Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Eagle Bancorp Montana, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Eagle Bancorp Montana, Inc., Eagle Bancorp Montana, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Eagle Bancorp Montana, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Eagle Bancorp Montana, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Eagle Bancorp Montana, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 22 611 000 $. Thu nhập ròng Eagle Bancorp Montana, Inc. - 2 681 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Eagle Bancorp Montana, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -2 584 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Eagle Bancorp Montana, Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thông tin về Eagle Bancorp Montana, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Eagle Bancorp Montana, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Eagle Bancorp Montana, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 22 611 000 $ +55.94 % ↑ 2 681 000 $ -17.431 % ↓
31/03/2021 24 233 000 $ +90.63 % ↑ 5 265 000 $ +345.05 % ↑
31/12/2020 23 207 000 $ +46.16 % ↑ 5 164 000 $ +120.97 % ↑
30/09/2020 24 895 000 $ +42.87 % ↑ 6 380 000 $ +55.42 % ↑
31/12/2019 15 878 000 $ - 2 337 000 $ -
30/09/2019 17 425 000 $ - 4 105 000 $ -
30/06/2019 14 500 000 $ - 3 247 000 $ -
31/03/2019 12 712 000 $ - 1 183 000 $ -
31/12/2018 11 148 000 $ - 1 444 000 $ -
30/09/2018 11 044 000 $ - 1 632 000 $ -
30/06/2018 10 870 000 $ - 1 333 000 $ -
31/03/2018 9 526 000 $ - 573 000 $ -
31/12/2017 9 809 000 $ - 553 000 $ -
30/09/2017 10 147 000 $ - 1 721 000 $ -
30/06/2017 9 450 000 $ - 1 066 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Eagle Bancorp Montana, Inc., lịch trình

Ngày của Eagle Bancorp Montana, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Eagle Bancorp Montana, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Eagle Bancorp Montana, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Eagle Bancorp Montana, Inc. là 22 611 000 $

Ngày báo cáo tài chính Eagle Bancorp Montana, Inc.

Tổng doanh thu Eagle Bancorp Montana, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Eagle Bancorp Montana, Inc. là 22 611 000 $ Thu nhập hoạt động Eagle Bancorp Montana, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Eagle Bancorp Montana, Inc. là 3 798 000 $ Thu nhập ròng Eagle Bancorp Montana, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Eagle Bancorp Montana, Inc. là 2 681 000 $

Chi phí hoạt động Eagle Bancorp Montana, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Eagle Bancorp Montana, Inc. là 18 813 000 $ Tài sản hiện tại Eagle Bancorp Montana, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Eagle Bancorp Montana, Inc. là 121 230 000 $ Tiền mặt hiện tại Eagle Bancorp Montana, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Eagle Bancorp Montana, Inc. là 58 672 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
22 611 000 $ 24 233 000 $ 23 207 000 $ 24 895 000 $ 15 878 000 $ 17 425 000 $ 14 500 000 $ 12 712 000 $ 11 148 000 $ 11 044 000 $ 10 870 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
22 611 000 $ 24 233 000 $ 23 207 000 $ 24 895 000 $ 15 878 000 $ 17 425 000 $ 14 500 000 $ 12 712 000 $ 11 148 000 $ 11 044 000 $ 10 870 000 $ 9 526 000 $ 9 809 000 $ 10 147 000 $ 9 450 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 15 878 000 $ 17 425 000 $ 14 500 000 $ 12 712 000 $ 11 148 000 $ 11 044 000 $ 10 870 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 798 000 $ 6 568 000 $ 7 019 000 $ 8 452 000 $ 4 123 000 $ 5 936 000 $ 4 340 000 $ 3 176 000 $ 2 709 000 $ 2 757 000 $ 2 430 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 681 000 $ 5 265 000 $ 5 164 000 $ 6 380 000 $ 2 337 000 $ 4 105 000 $ 3 247 000 $ 1 183 000 $ 1 444 000 $ 1 632 000 $ 1 333 000 $ 573 000 $ 553 000 $ 1 721 000 $ 1 066 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
18 813 000 $ 17 665 000 $ 16 188 000 $ 16 443 000 $ 11 755 000 $ 11 489 000 $ 10 160 000 $ 9 536 000 $ 8 439 000 $ 8 287 000 $ 8 440 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
121 230 000 $ 180 960 000 $ 136 224 000 $ 128 058 000 $ 55 133 000 $ 44 472 000 $ 43 504 000 $ 24 713 000 $ 22 105 000 $ 22 062 000 $ 24 805 000 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 359 355 000 $ 1 311 421 000 $ 1 257 634 000 $ 1 255 028 000 $ 1 054 260 000 $ 1 022 221 000 $ 1 007 725 000 $ 979 603 000 $ 853 903 000 $ 839 967 000 $ 826 827 000 $ 815 935 000 $ 716 782 000 $ 702 570 000 $ 710 214 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
58 672 000 $ 111 223 000 $ 69 802 000 $ 72 811 000 $ 24 918 000 $ 13 286 000 $ 13 436 000 $ 11 279 000 $ 11 201 000 $ 8 968 000 $ 8 980 000 $ 12 911 000 $ 7 437 000 $ 8 155 000 $ 9 041 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 818 818 000 $ 799 727 000 $ 760 375 000 $ 750 106 000 $ 629 906 000 $ 627 384 000 $ 618 710 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 932 601 000 $ 901 771 000 $ 892 031 000 $ 867 311 000 $ 759 097 000 $ 747 975 000 $ 735 022 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 88.46 % 88.22 % 88.52 % 88.54 % 88.90 % 89.05 % 88.90 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
152 744 000 $ 155 831 000 $ 152 938 000 $ 147 363 000 $ 121 659 000 $ 120 450 000 $ 115 694 000 $ 112 292 000 $ 94 806 000 $ 91 992 000 $ 91 805 000 $ 90 948 000 $ 83 616 000 $ 63 346 000 $ 62 122 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 3 190 000 $ -8 102 000 $ 1 283 000 $ 4 458 000 $ 6 385 000 $ 621 000 $ 2 107 000 $ 2 619 000 $ 9 996 000 $ -4 281 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Eagle Bancorp Montana, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Eagle Bancorp Montana, Inc., tổng doanh thu của Eagle Bancorp Montana, Inc. là 22 611 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +55.94% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Eagle Bancorp Montana, Inc. trong quý vừa qua là 2 681 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -17.431% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Eagle Bancorp Montana, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Eagle Bancorp Montana, Inc. là 152 744 000 $

Chi phí cổ phiếu Eagle Bancorp Montana, Inc.

Tài chính Eagle Bancorp Montana, Inc.