Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ecopetrol S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ecopetrol S.A., Ecopetrol S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ecopetrol S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ecopetrol S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Ecopetrol S.A. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của Ecopetrol S.A. hôm nay lên tới 3 085 925 000 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Ecopetrol S.A.. Ecopetrol S.A. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Ecopetrol S.A. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Ecopetrol S.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 17 205 974 000 000 $ +7.92 % ↑ 3 085 925 000 000 $ +12.44 % ↑
31/12/2020 14 386 927 000 000 $ -24.669 % ↓ 573 654 000 000 $ -76.797 % ↓
30/09/2020 12 322 824 000 000 $ -31.594 % ↓ 855 014 000 000 $ -71.604 % ↓
30/06/2020 8 441 677 000 000 $ -53.892 % ↓ 25 114 000 000 $ -99.28 % ↓
30/09/2019 18 014 274 000 000 $ - 3 010 999 000 000 $ -
30/06/2019 18 308 610 000 000 $ - 3 487 197 000 000 $ -
31/03/2019 15 942 620 000 000 $ - 2 744 535 000 000 $ -
31/12/2018 19 098 215 000 000 $ - 2 472 332 000 000 $ -
30/09/2018 6 006 336 000 $ - 932 400 000 $ -
30/06/2018 5 860 515 000 $ - 1 214 055 000 $ -
31/03/2018 5 197 910 000 $ - 928 325 000 $ -
31/12/2017 5 395 921 380 $ - 1 334 820 565 $ -
30/09/2017 4 463 875 000 $ - 336 005 000 $ -
30/06/2017 4 274 075 000 $ - 424 125 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ecopetrol S.A., lịch trình

Ngày của Ecopetrol S.A. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Ecopetrol S.A. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Ecopetrol S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ecopetrol S.A. là 6 809 444 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Ecopetrol S.A.

Tổng doanh thu Ecopetrol S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ecopetrol S.A. là 17 205 974 000 000 $ Thu nhập hoạt động Ecopetrol S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ecopetrol S.A. là 5 343 086 000 000 $ Thu nhập ròng Ecopetrol S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ecopetrol S.A. là 3 085 925 000 000 $

Chi phí hoạt động Ecopetrol S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ecopetrol S.A. là 11 862 888 000 000 $ Tài sản hiện tại Ecopetrol S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ecopetrol S.A. là 27 075 973 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Ecopetrol S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ecopetrol S.A. là 6 687 543 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 809 444 000 000 $ 3 607 478 000 000 $ 4 262 115 000 000 $ 947 828 000 000 $ 6 904 097 000 000 $ 7 129 025 000 000 $ 5 833 516 000 000 $ 7 650 048 000 000 $ 2 437 008 000 $ 2 494 350 000 $ 2 057 580 000 $ 2 126 212 505 $ 1 523 580 000 $ 1 275 625 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
10 396 530 000 000 $ 10 779 449 000 000 $ 8 060 709 000 000 $ 7 493 849 000 000 $ 11 110 177 000 000 $ 11 179 585 000 000 $ 10 109 104 000 000 $ 11 448 167 000 000 $ 3 569 328 000 $ 3 366 165 000 $ 3 140 330 000 $ 3 269 708 875 $ 2 940 295 000 $ 2 998 450 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
17 205 974 000 000 $ 14 386 927 000 000 $ 12 322 824 000 000 $ 8 441 677 000 000 $ 18 014 274 000 000 $ 18 308 610 000 000 $ 15 942 620 000 000 $ 19 098 215 000 000 $ 6 006 336 000 $ 5 860 515 000 $ 5 197 910 000 $ 5 395 921 380 $ 4 463 875 000 $ 4 274 075 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 18 014 274 000 000 $ 18 308 610 000 000 $ 15 942 620 000 000 $ 19 098 215 000 000 $ 6 006 336 000 $ 5 860 515 000 $ 5 197 910 000 $ 5 395 921 380 $ 4 463 875 000 $ 4 274 075 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 343 086 000 000 $ 2 811 629 000 000 $ 2 702 909 000 000 $ -601 527 000 000 $ 5 726 162 000 000 $ 5 965 202 000 000 $ 4 804 759 000 000 $ 6 275 531 000 000 $ 1 899 408 000 $ 2 202 480 000 $ 1 838 900 000 $ 1 523 980 325 $ 1 113 205 000 $ 1 062 100 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 085 925 000 000 $ 573 654 000 000 $ 855 014 000 000 $ 25 114 000 000 $ 3 010 999 000 000 $ 3 487 197 000 000 $ 2 744 535 000 000 $ 2 472 332 000 000 $ 932 400 000 $ 1 214 055 000 $ 928 325 000 $ 1 334 820 565 $ 336 005 000 $ 424 125 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 862 888 000 000 $ 11 575 298 000 000 $ 9 619 915 000 000 $ 9 043 204 000 000 $ 12 288 112 000 000 $ 12 343 408 000 000 $ 11 137 861 000 000 $ 12 822 684 000 000 $ 537 600 000 $ 291 870 000 $ 218 680 000 $ 602 232 180 $ 410 375 000 $ 213 525 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
27 075 973 000 000 $ 22 834 374 000 000 $ 26 755 123 000 000 $ 27 933 579 000 000 $ 25 738 823 000 000 $ 25 029 519 000 000 $ 30 051 490 000 000 $ 27 030 612 000 000 $ 9 840 768 000 $ 9 400 905 000 $ 8 950 970 000 $ 7 780 045 360 $ 7 395 125 000 $ 6 177 925 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
146 932 580 000 000 $ 137 694 169 000 000 $ 146 280 596 000 000 $ 147 149 803 000 000 $ 130 996 062 000 000 $ 125 117 814 000 000 $ 128 174 393 000 000 $ 124 643 498 000 000 $ 41 624 352 000 $ 41 946 135 000 $ 42 092 350 000 $ 39 478 883 020 $ 38 949 780 000 $ 37 600 550 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 687 543 000 000 $ 5 082 308 000 000 $ 7 828 655 000 000 $ 9 247 947 000 000 $ 9 061 249 000 000 $ 5 524 121 000 000 $ 8 937 863 000 000 $ 6 311 744 000 000 $ 2 392 656 000 $ 2 186 265 000 $ 2 792 430 000 $ 2 661 871 475 $ 2 630 420 000 $ 2 029 950 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 18 863 213 000 000 $ 19 892 652 000 000 $ 26 783 928 000 000 $ 17 824 622 000 000 $ 2 699 424 000 $ 1 958 565 000 $ 1 751 215 000 $ 1 723 408 840 $ 1 713 525 000 $ 1 274 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 4 933 824 000 $ 4 347 000 000 $ 4 360 465 000 $ 3 656 110 605 $ 3 551 670 000 $ 2 660 775 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 69 632 439 000 000 $ 68 183 517 000 000 $ 75 507 150 000 000 $ 67 535 718 000 000 $ 13 403 040 000 $ 14 258 505 000 $ 14 540 445 000 $ 14 588 524 725 $ 14 944 350 000 $ 14 987 050 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.16 % 54.50 % 58.91 % 54.18 % 32.20 % 33.99 % 34.54 % 36.95 % 38.37 % 39.86 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
54 524 514 000 000 $ 49 899 864 000 000 $ 53 417 814 000 000 $ 51 650 823 000 000 $ 59 210 704 000 000 $ 54 738 516 000 000 $ 50 681 049 000 000 $ 55 137 914 000 000 $ 17 931 312 000 $ 17 363 850 000 $ 16 398 515 000 $ 15 555 709 255 $ 15 461 925 000 $ 14 668 225 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 9 309 413 000 000 $ 6 003 173 000 000 $ 4 834 324 000 000 $ 4 601 525 000 000 $ 2 874 144 000 $ 1 601 145 000 $ 1 658 915 000 $ 2 128 464 710 $ 1 563 780 000 $ 485 875 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ecopetrol S.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ecopetrol S.A., tổng doanh thu của Ecopetrol S.A. là 17 205 974 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +7.92% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ecopetrol S.A. trong quý vừa qua là 3 085 925 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +12.44% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ecopetrol S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ecopetrol S.A. là 54 524 514 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Ecopetrol S.A.

Tài chính Ecopetrol S.A.