Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Electricité de France S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Electricité de France S.A., Electricité de France S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Electricité de France S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Electricité de France S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Electricité de France S.A. thu nhập ròng hiện tại 1 328 500 000 $. Tính năng động của Electricité de France S.A. thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Electricité de France S.A.. Đồ thị của công ty tài chính Electricité de France S.A.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Electricité de France S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Tất cả thông tin về Electricité de France S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 18 727 127 142.19 $ - 1 427 857 461.46 $ -
30/09/2019 18 727 127 142.19 $ - 1 427 857 461.46 $ -
30/06/2019 19 598 243 794.44 $ - 1 342 411 719.50 $ -
31/03/2019 19 598 243 794.44 $ - 1 342 411 719.50 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Electricité de France S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Electricité de France S.A.: 31/03/2019, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Electricité de France S.A. là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp Electricité de France S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Electricité de France S.A. là 6 372 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Electricité de France S.A.

Tổng doanh thu Electricité de France S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Electricité de France S.A. là 17 424 000 000 $ Doanh thu hoạt động Electricité de France S.A. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Electricité de France S.A. là 17 424 000 000 $ Thu nhập hoạt động Electricité de France S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Electricité de France S.A. là 1 556 500 000 $

Thu nhập ròng Electricité de France S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Electricité de France S.A. là 1 328 500 000 $ Chi phí hoạt động Electricité de France S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Electricité de France S.A. là 15 867 500 000 $ Tài sản hiện tại Electricité de France S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Electricité de France S.A. là 73 819 000 000 $

  31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 848 556 826.79 $ 6 848 556 826.79 $ 7 987 295 991.57 $ 7 987 295 991.57 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
11 878 570 315.40 $ 11 878 570 315.40 $ 11 610 947 802.86 $ 11 610 947 802.86 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
18 727 127 142.19 $ 18 727 127 142.19 $ 19 598 243 794.44 $ 19 598 243 794.44 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
18 727 127 142.19 $ 18 727 127 142.19 $ 19 598 243 794.44 $ 19 598 243 794.44 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 672 909 400.64 $ 1 672 909 400.64 $ 1 748 682 039.73 $ 1 748 682 039.73 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 427 857 461.46 $ 1 427 857 461.46 $ 1 342 411 719.50 $ 1 342 411 719.50 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
17 054 217 741.55 $ 17 054 217 741.55 $ 17 849 561 754.70 $ 17 849 561 754.70 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
79 339 864 469.08 $ 79 339 864 469.08 $ 75 169 682 346.05 $ 75 169 682 346.05 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
325 966 369 845.71 $ 325 966 369 845.71 $ 311 393 302 988.45 $ 311 393 302 988.45 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 228 220 740.21 $ 4 228 220 740.21 $ 4 669 959 104.27 $ 4 669 959 104.27 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
59 160 697 108.28 $ 59 160 697 108.28 $ 56 211 475 524.36 $ 56 211 475 524.36 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
266 003 879 989.04 $ 266 003 879 989.04 $ 253 810 396 436 $ 253 810 396 436 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
81.60 % 81.60 % 81.51 % 81.51 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
49 941 155 290.92 $ 49 941 155 290.92 $ 48 531 031 851.38 $ 48 531 031 851.38 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
3 245 863 405.04 $ 3 245 863 405.04 $ 4 289 483 725 $ 4 289 483 725 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Electricité de France S.A. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Electricité de France S.A., tổng doanh thu của Electricité de France S.A. là 18 727 127 142.19 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Electricité de France S.A. trong quý vừa qua là 1 427 857 461.46 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Electricité de France S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Electricité de France S.A. là 3 934 000 000 $ Nợ hiện tại Electricité de France S.A. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Electricité de France S.A. là 55 044 000 000 $ Tổng nợ Electricité de France S.A. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Electricité de France S.A. là 247 494 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Electricité de France S.A.

Tài chính Electricité de France S.A.