Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu EDP - Energias de Portugal, S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty EDP - Energias de Portugal, S.A., EDP - Energias de Portugal, S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào EDP - Energias de Portugal, S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

EDP - Energias de Portugal, S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu EDP - Energias de Portugal, S.A. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của EDP - Energias de Portugal, S.A. doanh thu thuần giảm bởi -93 043 000 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của EDP - Energias de Portugal, S.A. thu nhập ròng giảm bởi -15 544 000 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch biểu tài chính của EDP - Energias de Portugal, S.A. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Thông tin về EDP - Energias de Portugal, S.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 2 995 000 000 € -10.938 % ↓ 164 000 000 € -46.154 % ↓
31/03/2021 3 088 043 000 € -17.524 % ↓ 179 544 000 € +78.72 % ↑
31/12/2020 3 388 942 000 € -12.791 % ↓ 378 391 000 € +641.94 % ↑
30/09/2020 2 876 376 000 € -13.875 % ↓ 107 688 000 € +94.69 % ↑
31/12/2019 3 886 000 000 € - 51 000 000 € -
30/09/2019 3 339 771 000 € - 55 312 000 € -
30/06/2019 3 362 840 000 € - 304 573 000 € -
31/03/2019 3 744 177 000 € - 100 460 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính EDP - Energias de Portugal, S.A., lịch trình

Ngày mới nhất của EDP - Energias de Portugal, S.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của EDP - Energias de Portugal, S.A. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp EDP - Energias de Portugal, S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp EDP - Energias de Portugal, S.A. là 1 107 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính EDP - Energias de Portugal, S.A.

Tổng doanh thu EDP - Energias de Portugal, S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu EDP - Energias de Portugal, S.A. là 2 995 000 000 € Thu nhập hoạt động EDP - Energias de Portugal, S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động EDP - Energias de Portugal, S.A. là 451 000 000 € Thu nhập ròng EDP - Energias de Portugal, S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng EDP - Energias de Portugal, S.A. là 164 000 000 €

Chi phí hoạt động EDP - Energias de Portugal, S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động EDP - Energias de Portugal, S.A. là 2 544 000 000 € Tài sản hiện tại EDP - Energias de Portugal, S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại EDP - Energias de Portugal, S.A. là 1 943 000 000 € Tiền mặt hiện tại EDP - Energias de Portugal, S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại EDP - Energias de Portugal, S.A. là 1 531 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 107 000 000 € 1 234 550 000 € 1 242 054 000 € 1 119 447 000 € 1 407 000 000 € 1 208 867 000 € 1 240 082 000 € 1 271 510 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 888 000 000 € 1 853 493 000 € 2 146 888 000 € 1 756 929 000 € 2 479 000 000 € 2 130 904 000 € 2 122 758 000 € 2 472 667 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 995 000 000 € 3 088 043 000 € 3 388 942 000 € 2 876 376 000 € 3 886 000 000 € 3 339 771 000 € 3 362 840 000 € 3 744 177 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 886 000 000 € 3 339 771 000 € 3 362 840 000 € 3 744 177 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
451 000 000 € 385 340 000 € 460 957 000 € 202 187 000 € 369 000 000 € 224 399 000 € 324 451 000 € 433 860 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
164 000 000 € 179 544 000 € 378 391 000 € 107 688 000 € 51 000 000 € 55 312 000 € 304 573 000 € 100 460 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 544 000 000 € 2 702 703 000 € 2 927 985 000 € 2 674 189 000 € 3 517 000 000 € 3 115 372 000 € 3 038 389 000 € 3 310 317 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 943 000 000 € 7 099 128 000 € 8 120 382 000 € 9 892 486 000 € 1 972 000 000 € 6 305 628 000 € 7 001 144 000 € 7 826 792 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
44 129 000 000 € 42 460 033 000 € 42 946 783 000 € 40 705 754 000 € 42 362 000 000 € 41 751 116 000 € 42 078 069 000 € 42 985 571 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 531 000 000 € 1 379 467 000 € 2 954 302 000 € 1 751 622 000 € 1 543 000 000 € 1 672 367 000 € 1 380 962 000 € 1 581 814 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 128 000 000 € 7 878 971 000 € 8 202 061 000 € 8 769 416 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 29 730 000 000 € 29 079 329 000 € 29 512 294 000 € 29 795 048 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 70.18 % 69.65 % 70.14 % 69.31 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 812 000 000 € 9 783 393 000 € 9 582 655 000 € 9 066 116 000 € 8 858 000 000 € 8 895 468 000 € 8 807 554 000 € 9 185 079 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 378 839 000 € 143 399 000 € 1 193 599 000 € 505 163 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của EDP - Energias de Portugal, S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của EDP - Energias de Portugal, S.A., tổng doanh thu của EDP - Energias de Portugal, S.A. là 2 995 000 000 Euro và thay đổi thành -10.938% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của EDP - Energias de Portugal, S.A. trong quý vừa qua là 164 000 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -46.154% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu EDP - Energias de Portugal, S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu EDP - Energias de Portugal, S.A. là 9 812 000 000 €

Chi phí cổ phiếu EDP - Energias de Portugal, S.A.

Tài chính EDP - Energias de Portugal, S.A.