Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu East Energy Resources Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty East Energy Resources Limited, East Energy Resources Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào East Energy Resources Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

East Energy Resources Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu East Energy Resources Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần East Energy Resources Limited hiện là -66 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của East Energy Resources Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Báo cáo tài chính East Energy Resources Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "thu nhập ròng" East Energy Resources Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. East Energy Resources Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 -101.98 $ -110.4101 % ↓ 1 486 615.23 $ -
31/03/2021 -101.98 $ -110.4101 % ↓ 1 486 615.23 $ -
31/12/2020 101.98 $ -60.714 % ↓ 4 828 541.67 $ -
30/09/2020 101.98 $ -60.714 % ↓ 4 828 541.67 $ -
31/12/2019 259.59 $ - -314 592.10 $ -
30/09/2019 259.59 $ - -314 592.10 $ -
30/06/2019 979.63 $ - -1 204 826.94 $ -
31/03/2019 979.63 $ - -1 204 826.94 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính East Energy Resources Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của East Energy Resources Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của East Energy Resources Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp East Energy Resources Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp East Energy Resources Limited là -66 $

Ngày báo cáo tài chính East Energy Resources Limited

Tổng doanh thu East Energy Resources Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu East Energy Resources Limited là -66 $ Thu nhập hoạt động East Energy Resources Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động East Energy Resources Limited là -125 786 $ Thu nhập ròng East Energy Resources Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng East Energy Resources Limited là 962 109 $

Chi phí hoạt động East Energy Resources Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động East Energy Resources Limited là 125 720 $ Tài sản hiện tại East Energy Resources Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại East Energy Resources Limited là 222 656 $ Tiền mặt hiện tại East Energy Resources Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại East Energy Resources Limited là 159 586 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-101.98 $ -101.98 $ 101.98 $ 101.98 $ 259.59 $ 259.59 $ 979.63 $ 979.63 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
-101.98 $ -101.98 $ 101.98 $ 101.98 $ 259.59 $ 259.59 $ 979.63 $ 979.63 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-194 359.87 $ -194 359.87 $ 4 913 269.13 $ 4 913 269.13 $ -248 207.26 $ -248 207.26 $ -1 278 949.96 $ -1 278 949.96 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 486 615.23 $ 1 486 615.23 $ 4 828 541.67 $ 4 828 541.67 $ -314 592.10 $ -314 592.10 $ -1 204 826.94 $ -1 204 826.94 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
194 257.89 $ 194 257.89 $ -4 913 167.15 $ -4 913 167.15 $ 248 466.85 $ 248 466.85 $ 1 279 929.59 $ 1 279 929.59 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
344 039.81 $ 344 039.81 $ 889 602.87 $ 889 602.87 $ 874 104.89 $ 874 104.89 $ 1 401 722.43 $ 1 401 722.43 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
19 586 028.82 $ 19 586 028.82 $ 19 983 251.60 $ 19 983 251.60 $ 19 646 290.18 $ 19 646 290.18 $ 20 173 907.72 $ 20 173 907.72 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
246 586.38 $ 246 586.38 $ 838 717.57 $ 838 717.57 $ 749 595.66 $ 749 595.66 $ 1 324 217.05 $ 1 324 217.05 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 26 484.09 $ 26 484.09 $ 28 352.20 $ 28 352.20 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 307 935.81 $ 2 307 935.81 $ 2 206 369.15 $ 2 206 369.15 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 11.75 % 11.75 % 10.94 % 10.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
19 562 324.47 $ 19 562 324.47 $ 16 589 094.02 $ 16 589 094.02 $ 17 338 354.37 $ 17 338 354.37 $ 17 967 538.56 $ 17 967 538.56 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -287 310.70 $ -287 310.70 $ -167 480.22 $ -167 480.22 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của East Energy Resources Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của East Energy Resources Limited, tổng doanh thu của East Energy Resources Limited là -101.98 Dollar Úc và thay đổi thành -110.4101% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của East Energy Resources Limited trong quý vừa qua là 1 486 615.23 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu East Energy Resources Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu East Energy Resources Limited là 12 660 363 $

Chi phí cổ phiếu East Energy Resources Limited

Tài chính East Energy Resources Limited