Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Enterprise Financial Services Corp

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Enterprise Financial Services Corp, Enterprise Financial Services Corp thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Enterprise Financial Services Corp công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Enterprise Financial Services Corp tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Enterprise Financial Services Corp tăng. Thay đổi lên tới 10 244 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Enterprise Financial Services Corp thu nhập ròng tăng theo 8 479 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Enterprise Financial Services Corp. Biểu đồ báo cáo tài chính của Enterprise Financial Services Corp. Báo cáo tài chính Enterprise Financial Services Corp trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Enterprise Financial Services Corp thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 100 611 000 $ +78.54 % ↑ 38 405 000 $ +72.6 % ↑
31/03/2021 90 367 000 $ +50.37 % ↑ 29 926 000 $ +85.23 % ↑
31/12/2020 86 489 000 $ +46.75 % ↑ 28 931 000 $ +22.96 % ↑
30/09/2020 61 903 000 $ +14.13 % ↑ 17 951 000 $ -20.274 % ↓
31/03/2019 60 097 000 $ - 16 156 000 $ -
31/12/2018 58 936 000 $ - 23 529 000 $ -
30/09/2018 54 240 000 $ - 22 516 000 $ -
30/06/2018 56 351 000 $ - 22 251 000 $ -
31/03/2018 52 614 000 $ - 20 921 000 $ -
31/12/2017 58 516 000 $ - 7 529 000 $ -
30/09/2017 53 997 000 $ - 16 315 000 $ -
30/06/2017 53 567 000 $ - 11 955 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Enterprise Financial Services Corp, lịch trình

Ngày của Enterprise Financial Services Corp báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Enterprise Financial Services Corp cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Enterprise Financial Services Corp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Enterprise Financial Services Corp là 100 611 000 $

Ngày báo cáo tài chính Enterprise Financial Services Corp

Tổng doanh thu Enterprise Financial Services Corp được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Enterprise Financial Services Corp là 100 611 000 $ Thu nhập hoạt động Enterprise Financial Services Corp là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Enterprise Financial Services Corp là 50 104 000 $ Thu nhập ròng Enterprise Financial Services Corp là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Enterprise Financial Services Corp là 38 405 000 $

Chi phí hoạt động Enterprise Financial Services Corp là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Enterprise Financial Services Corp là 50 507 000 $ Tài sản hiện tại Enterprise Financial Services Corp là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Enterprise Financial Services Corp là 1 026 124 000 $ Tiền mặt hiện tại Enterprise Financial Services Corp là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Enterprise Financial Services Corp là 126 789 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
100 611 000 $ 90 367 000 $ 86 489 000 $ 61 903 000 $ 60 097 000 $ 58 936 000 $ 54 240 000 $ 56 351 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
100 611 000 $ 90 367 000 $ 86 489 000 $ 61 903 000 $ 60 097 000 $ 58 936 000 $ 54 240 000 $ 56 351 000 $ 52 614 000 $ 58 516 000 $ 53 997 000 $ 53 567 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 60 097 000 $ 58 936 000 $ 54 240 000 $ 56 351 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
50 104 000 $ 40 625 000 $ 38 050 000 $ 23 942 000 $ 28 859 000 $ 30 779 000 $ 25 485 000 $ 28 029 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
38 405 000 $ 29 926 000 $ 28 931 000 $ 17 951 000 $ 16 156 000 $ 23 529 000 $ 22 516 000 $ 22 251 000 $ 20 921 000 $ 7 529 000 $ 16 315 000 $ 11 955 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
50 507 000 $ 49 742 000 $ 48 439 000 $ 37 961 000 $ 31 238 000 $ 28 157 000 $ 28 755 000 $ 28 322 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 026 124 000 $ 957 497 000 $ 624 026 000 $ 478 055 000 $ 302 619 000 $ 257 277 000 $ 231 015 000 $ 250 926 000 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 346 993 000 $ 10 190 699 000 $ 9 751 571 000 $ 8 367 976 000 $ 6 932 757 000 $ 5 645 662 000 $ 5 517 539 000 $ 5 509 924 000 $ 5 383 102 000 $ 5 289 225 000 $ 5 231 488 000 $ 5 038 696 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
126 789 000 $ 859 980 000 $ 501 178 000 $ 346 690 000 $ 214 817 000 $ 180 147 000 $ 154 770 000 $ 175 962 000 $ 143 101 000 $ 153 323 000 $ 183 108 000 $ 117 764 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 940 948 000 $ 4 886 435 000 $ 4 780 599 000 $ 4 783 904 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 134 922 000 $ 5 041 858 000 $ 4 930 702 000 $ 4 935 840 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 88.49 % 89.30 % 89.36 % 89.58 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 118 301 000 $ 1 092 497 000 $ 1 078 975 000 $ 882 267 000 $ 797 835 000 $ 603 804 000 $ 586 837 000 $ 574 084 000 $ 555 015 000 $ 548 573 000 $ 546 336 000 $ 548 753 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 15 712 000 $ 48 942 000 $ 7 998 000 $ 29 653 000 $ 22 215 000 $ 32 174 000 $ 21 261 000 $ 23 344 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Enterprise Financial Services Corp là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Enterprise Financial Services Corp, tổng doanh thu của Enterprise Financial Services Corp là 100 611 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +78.54% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Enterprise Financial Services Corp trong quý vừa qua là 38 405 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +72.6% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Enterprise Financial Services Corp là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Enterprise Financial Services Corp là 1 118 301 000 $

Chi phí cổ phiếu Enterprise Financial Services Corp

Tài chính Enterprise Financial Services Corp