Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S

Báo cáo kết quả tài chính của công ty EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S, EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Đan Mạch ngày hôm nay

EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S doanh thu thuần giảm bởi -391 512 kr so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S - 10 528 162 kr. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ tài chính của EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 84 417 939.15 kr -0.8075 % ↓ 73 112 568.33 kr +19.9 % ↑
31/12/2020 87 136 784.84 kr +2.59 % ↑ 93 365 813.14 kr -63.813 % ↓
30/09/2020 86 842 943.22 kr -4.547 % ↓ 38 113 999.58 kr -82.35 % ↓
30/06/2020 90 497 772.33 kr +0.19 % ↑ 60 847 776.49 kr -54.367 % ↓
30/09/2019 90 980 246.75 kr - 215 940 682.62 kr -
30/06/2019 90 323 049.31 kr - 133 341 987.85 kr -
31/03/2019 85 105 143.66 kr - 60 978 596.53 kr -
31/12/2018 84 937 844.29 kr - 258 005 720.98 kr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là 7 667 610 kr

Ngày báo cáo tài chính EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S

Tổng doanh thu EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là 12 156 128 kr Thu nhập hoạt động EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là 6 862 590 kr Thu nhập ròng EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là 10 528 162 kr

Chi phí hoạt động EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là 5 293 538 kr Tài sản hiện tại EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là 2 797 998 kr Tiền mặt hiện tại EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là 2 069 924 kr

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
53 247 533.62 kr 59 149 324.33 kr 64 245 930.82 kr 60 244 537.64 kr 63 801 644.08 kr 63 393 815.84 kr 58 562 182.77 kr 59 143 192.36 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
31 170 405.53 kr 27 987 460.51 kr 22 597 012.40 kr 30 253 234.69 kr 27 178 602.67 kr 26 929 233.48 kr 26 542 960.89 kr 25 794 651.93 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
84 417 939.15 kr 87 136 784.84 kr 86 842 943.22 kr 90 497 772.33 kr 90 980 246.75 kr 90 323 049.31 kr 85 105 143.66 kr 84 937 844.29 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
47 657 091.55 kr 52 947 935.04 kr 58 938 323.37 kr 55 551 426.04 kr 57 302 843.72 kr 56 854 605.57 kr 53 927 599.21 kr 53 055 671.64 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
73 112 568.33 kr 93 365 813.14 kr 38 113 999.58 kr 60 847 776.49 kr 215 940 682.62 kr 133 341 987.85 kr 60 978 596.53 kr 258 005 720.98 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
36 760 847.60 kr 34 188 849.80 kr 27 904 619.85 kr 34 946 346.30 kr 33 677 403.03 kr 33 468 443.75 kr 31 177 544.45 kr 31 882 172.65 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 430 629.96 kr 37 357 996.14 kr 55 360 994.61 kr 73 634 841.54 kr 74 901 770.91 kr 64 130 298.35 kr 143 915 598.39 kr 106 232 975.78 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 127 953 493.43 kr 10 047 919 803.37 kr 9 930 033 726.03 kr 9 905 695 830.72 kr 9 766 645 254.43 kr 9 493 559 187.15 kr 8 750 550 331.76 kr 8 661 265 544.11 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
14 374 537.54 kr 30 091 227.01 kr 45 716 082.73 kr 61 684 759.46 kr 71 053 357.59 kr 58 716 537.64 kr 75 628 690.88 kr 99 689 550.21 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 27 725 625.98 kr 26 154 792.46 kr 50 939 002.30 kr 34 960 214.41 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 627 203 847.68 kr 5 574 218 231.91 kr 4 948 779 994.10 kr 4 920 219 100.43 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.62 % 58.72 % 56.55 % 56.81 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 407 113 317.50 kr 4 335 302 956.47 kr 4 246 050 627.30 kr 4 211 329 608.42 kr 4 096 035 272.02 kr 3 878 255 747.71 kr 3 761 818 996.41 kr 3 701 769 654.10 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 39 899 222.97 kr 70 237 020.54 kr -10 327 123.32 kr 36 799 264.44 kr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S, tổng doanh thu của EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là 84 417 939.15 Krone Đan Mạch và thay đổi thành -0.8075% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S trong quý vừa qua là 73 112 568.33 kr, lợi nhuận ròng thay đổi +19.9% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S là 634 621 434 kr

Chi phí cổ phiếu EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S

Tài chính EgnsINVEST Ejendomme Tyskland A/S