Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Evergrande Group

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Evergrande Group, China Evergrande Group thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Evergrande Group công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Evergrande Group tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của China Evergrande Group doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của China Evergrande Group hôm nay lên tới 768 000 000 $. Tính năng động của China Evergrande Group thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. China Evergrande Group biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của China Evergrande Group hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của tất cả các tài sản China Evergrande Group trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 120 308 500 000 $ +45.08 % ↑ 768 000 000 $ -76.674 % ↓
30/09/2020 120 308 500 000 $ +45.08 % ↑ 768 000 000 $ -76.674 % ↓
30/06/2020 133 315 500 000 $ +17.47 % ↑ 3 270 000 000 $ -56.152 % ↓
31/03/2020 133 315 500 000 $ +17.47 % ↑ 3 270 000 000 $ -56.152 % ↓
30/06/2019 113 488 000 000 $ - 7 457 500 000 $ -
31/03/2019 113 488 000 000 $ - 7 457 500 000 $ -
31/12/2018 82 924 000 000 $ - 3 292 500 000 $ -
30/09/2018 82 924 000 000 $ - 3 292 500 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Evergrande Group, lịch trình

Ngày của China Evergrande Group báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của China Evergrande Group cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp China Evergrande Group là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Evergrande Group là 27 961 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính China Evergrande Group

Tổng doanh thu China Evergrande Group được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Evergrande Group là 120 308 500 000 $ Thu nhập hoạt động China Evergrande Group là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Evergrande Group là 12 326 500 000 $ Thu nhập ròng China Evergrande Group là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Evergrande Group là 768 000 000 $

Chi phí hoạt động China Evergrande Group là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Evergrande Group là 107 982 000 000 $ Tài sản hiện tại China Evergrande Group là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Evergrande Group là 1 904 934 000 000 $ Tiền mặt hiện tại China Evergrande Group là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Evergrande Group là 158 752 000 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
27 961 500 000 $ 27 961 500 000 $ 33 341 000 000 $ 33 341 000 000 $ 38 628 000 000 $ 38 628 000 000 $ 30 044 000 000 $ 30 044 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
92 347 000 000 $ 92 347 000 000 $ 99 974 500 000 $ 99 974 500 000 $ 74 860 000 000 $ 74 860 000 000 $ 52 880 000 000 $ 52 880 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
120 308 500 000 $ 120 308 500 000 $ 133 315 500 000 $ 133 315 500 000 $ 113 488 000 000 $ 113 488 000 000 $ 82 924 000 000 $ 82 924 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
12 326 500 000 $ 12 326 500 000 $ 21 415 500 000 $ 21 415 500 000 $ 28 963 000 000 $ 28 963 000 000 $ 21 111 500 000 $ 21 111 500 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
768 000 000 $ 768 000 000 $ 3 270 000 000 $ 3 270 000 000 $ 7 457 500 000 $ 7 457 500 000 $ 3 292 500 000 $ 3 292 500 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
107 982 000 000 $ 107 982 000 000 $ 111 900 000 000 $ 111 900 000 000 $ 84 525 000 000 $ 84 525 000 000 $ 61 812 500 000 $ 61 812 500 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 904 934 000 000 $ 1 904 934 000 000 $ 1 928 043 000 000 $ 1 928 043 000 000 $ 1 763 817 000 000 $ 1 763 817 000 000 $ 1 575 751 000 000 $ 1 575 751 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 301 159 000 000 $ 2 301 159 000 000 $ 2 299 097 000 000 $ 2 299 097 000 000 $ 2 098 540 000 000 $ 2 098 540 000 000 $ 1 880 028 000 000 $ 1 880 028 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
158 752 000 000 $ 158 752 000 000 $ 140 747 000 000 $ 140 747 000 000 $ 206 833 000 000 $ 206 833 000 000 $ 129 364 000 000 $ 129 364 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 256 675 000 000 $ 1 256 675 000 000 $ 1 159 456 000 000 $ 1 159 456 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 753 247 000 000 $ 1 753 247 000 000 $ 1 571 402 000 000 $ 1 571 402 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 83.55 % 83.55 % 83.58 % 83.58 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
146 901 000 000 $ 146 901 000 000 $ 130 285 000 000 $ 130 285 000 000 $ 146 168 000 000 $ 146 168 000 000 $ 132 995 000 000 $ 132 995 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -22 811 000 000 $ -22 811 000 000 $ 18 218 000 000 $ 18 218 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Evergrande Group là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Evergrande Group, tổng doanh thu của China Evergrande Group là 120 308 500 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +45.08% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Evergrande Group trong quý vừa qua là 768 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -76.674% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China Evergrande Group là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Evergrande Group là 146 901 000 000 $

Chi phí cổ phiếu China Evergrande Group

Tài chính China Evergrande Group