Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Eguana Technologies Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Eguana Technologies Inc., Eguana Technologies Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Eguana Technologies Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Eguana Technologies Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Eguana Technologies Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Doanh thu thuần của Eguana Technologies Inc. trên 31/03/2021 lên tới 347 582 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Eguana Technologies Inc.. Biểu đồ tài chính của Eguana Technologies Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Eguana Technologies Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Eguana Technologies Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 347 582 $ -64.282 % ↓ -2 834 935 $ -
31/12/2020 2 323 787 $ -17.0716 % ↓ -2 355 302 $ -
30/09/2020 1 330 848 $ +61.22 % ↑ -2 440 435 $ -
30/06/2020 2 179 891 $ +181.4 % ↑ -1 761 235 $ -
31/12/2019 2 802 161 $ - -1 586 101 $ -
30/09/2019 825 492 $ - -2 629 525 $ -
30/06/2019 774 670 $ - -2 228 210 $ -
31/03/2019 973 140 $ - -2 160 438 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Eguana Technologies Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Eguana Technologies Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Eguana Technologies Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Eguana Technologies Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Eguana Technologies Inc. là 13 830 $

Ngày báo cáo tài chính Eguana Technologies Inc.

Tổng doanh thu Eguana Technologies Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Eguana Technologies Inc. là 347 582 $ Thu nhập hoạt động Eguana Technologies Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Eguana Technologies Inc. là -2 170 288 $ Thu nhập ròng Eguana Technologies Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Eguana Technologies Inc. là -2 834 935 $

Chi phí hoạt động Eguana Technologies Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Eguana Technologies Inc. là 2 517 870 $ Tài sản hiện tại Eguana Technologies Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Eguana Technologies Inc. là 19 351 040 $ Tiền mặt hiện tại Eguana Technologies Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Eguana Technologies Inc. là 15 028 463 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
13 830 $ 189 937 $ 7 611 $ 271 667 $ 414 688 $ -30 137 $ -60 134 $ 67 770 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
333 752 $ 2 133 850 $ 1 323 237 $ 1 908 224 $ 2 387 473 $ 855 629 $ 834 804 $ 905 370 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
347 582 $ 2 323 787 $ 1 330 848 $ 2 179 891 $ 2 802 161 $ 825 492 $ 774 670 $ 973 140 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 802 161 $ 825 492 $ 774 670 $ 973 140 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-2 170 288 $ -1 749 141 $ -1 752 562 $ -1 124 951 $ -1 099 751 $ -2 082 852 $ -1 830 012 $ -1 811 206 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 834 935 $ -2 355 302 $ -2 440 435 $ -1 761 235 $ -1 586 101 $ -2 629 525 $ -2 228 210 $ -2 160 438 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
419 179 $ 431 081 $ 256 074 $ 223 668 $ 217 382 $ 298 857 $ 336 485 $ 274 316 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 517 870 $ 4 072 928 $ 3 083 410 $ 3 304 842 $ 3 901 912 $ 2 908 344 $ 2 604 682 $ 2 784 346 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 351 040 $ 2 711 580 $ 3 009 477 $ 4 151 609 $ 3 864 032 $ 4 147 126 $ 4 706 346 $ 3 652 463 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
20 148 836 $ 3 437 962 $ 3 792 004 $ 5 009 539 $ 4 703 169 $ 4 552 228 $ 5 127 522 $ 4 089 691 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
15 028 463 $ 208 427 $ 527 702 $ 570 560 $ 1 766 895 $ 480 170 $ 2 424 130 $ 1 215 745 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 306 685 $ 7 195 679 $ 6 193 973 $ 5 454 678 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 17 277 495 $ 15 573 208 $ 13 791 223 $ 11 265 575 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 367.36 % 342.10 % 268.96 % 275.46 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 925 401 $ -17 628 115 $ -18 023 989 $ -16 121 265 $ -13 141 481 $ -11 588 135 $ -9 230 856 $ -7 743 039 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 273 597 $ -2 552 680 $ -997 378 $ -2 680 083 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Eguana Technologies Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Eguana Technologies Inc., tổng doanh thu của Eguana Technologies Inc. là 347 582 Dollar Canada và thay đổi thành -64.282% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Eguana Technologies Inc. trong quý vừa qua là -2 834 935 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Eguana Technologies Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Eguana Technologies Inc. là 2 925 401 $

Chi phí cổ phiếu Eguana Technologies Inc.

Tài chính Eguana Technologies Inc.