Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Euskaltel, S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Euskaltel, S.A., Euskaltel, S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Euskaltel, S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Euskaltel, S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Euskaltel, S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 174 203 000 €. Tính năng động của Euskaltel, S.A. doanh thu thuần tăng bởi 3 000 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Euskaltel, S.A.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Euskaltel, S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tài sản Euskaltel, S.A. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 174 203 000 € +1.7 % ↑ -3 426 000 € -129.92 % ↓
31/03/2021 174 200 000 € +1.7 % ↑ -2 100 000 € -118.34 % ↓
31/12/2020 179 616 000 € +4.81 % ↑ 27 211 000 € +35.26 % ↑
30/09/2020 174 200 000 € +1.81 % ↑ 16 600 000 € -12.632 % ↓
31/12/2019 171 376 000 € - 20 117 000 € -
30/09/2019 171 100 000 € - 19 000 000 € -
30/06/2019 171 295 000 € - 11 450 500 € -
31/03/2019 171 295 000 € - 11 450 500 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Euskaltel, S.A., lịch trình

Ngày của Euskaltel, S.A. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Euskaltel, S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Euskaltel, S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Euskaltel, S.A. là 75 840 000 €

Ngày báo cáo tài chính Euskaltel, S.A.

Tổng doanh thu Euskaltel, S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Euskaltel, S.A. là 174 203 000 € Thu nhập hoạt động Euskaltel, S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Euskaltel, S.A. là 5 753 000 € Thu nhập ròng Euskaltel, S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Euskaltel, S.A. là -3 426 000 €

Chi phí hoạt động Euskaltel, S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Euskaltel, S.A. là 168 450 000 € Tài sản hiện tại Euskaltel, S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Euskaltel, S.A. là 202 470 000 € Tiền mặt hiện tại Euskaltel, S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Euskaltel, S.A. là 88 315 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
75 840 000 € 114 700 000 € 78 772 000 € 124 700 000 € 76 041 000 € 125 200 000 € 103 467 000 € 103 467 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
98 363 000 € 59 500 000 € 100 844 000 € 49 500 000 € 95 335 000 € 45 900 000 € 67 828 000 € 67 828 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
174 203 000 € 174 200 000 € 179 616 000 € 174 200 000 € 171 376 000 € 171 100 000 € 171 295 000 € 171 295 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 171 376 000 € 171 100 000 € 171 295 000 € 171 295 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 753 000 € 10 800 000 € 29 954 000 € 35 600 000 € 41 310 000 € 35 700 000 € 26 891 500 € 26 891 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-3 426 000 € -2 100 000 € 27 211 000 € 16 600 000 € 20 117 000 € 19 000 000 € 11 450 500 € 11 450 500 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
168 450 000 € 163 400 000 € 149 662 000 € 138 600 000 € 130 066 000 € 135 400 000 € 144 403 500 € 144 403 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
202 470 000 € 212 500 000 € 233 779 000 € 208 000 000 € 168 246 000 € 158 800 000 € 149 546 000 € 149 546 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 942 799 000 € 2 933 000 000 € 2 954 817 000 € 2 934 400 000 € 2 917 280 000 € 2 913 400 000 € 2 914 603 000 € 2 914 603 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
88 315 000 € 95 900 000 € 127 366 000 € 117 500 000 € 98 247 000 € 81 300 000 € 80 613 000 € 80 613 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 401 386 000 € 367 900 000 € 392 005 000 € 392 005 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 935 315 000 € 1 926 600 000 € 1 946 746 000 € 1 946 746 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 66.34 % 66.13 % 66.79 % 66.79 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
976 168 000 € 1 008 600 000 € 1 009 249 000 € 1 005 900 000 € 981 965 000 € 986 800 000 € 967 857 000 € 967 857 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - 51 999 000 € 51 999 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Euskaltel, S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Euskaltel, S.A., tổng doanh thu của Euskaltel, S.A. là 174 203 000 Euro và thay đổi thành +1.7% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Euskaltel, S.A. trong quý vừa qua là -3 426 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -129.92% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Euskaltel, S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Euskaltel, S.A. là 976 168 000 €

Chi phí cổ phiếu Euskaltel, S.A.

Tài chính Euskaltel, S.A.