Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The Estée Lauder Companies Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The Estée Lauder Companies Inc., The Estée Lauder Companies Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The Estée Lauder Companies Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The Estée Lauder Companies Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

The Estée Lauder Companies Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng The Estée Lauder Companies Inc. - 456 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của The Estée Lauder Companies Inc. đã thay đổi bởi -417 000 000 $ trong những năm gần đây. Biểu đồ tài chính của The Estée Lauder Companies Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Giá trị của "tổng doanh thu của The Estée Lauder Companies Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 65 584 270 920 $ +3.21 % ↑ 7 739 758 680 $ -17.838 % ↓
31/12/2020 82 370 721 215 $ +4.95 % ↑ 14 817 564 315 $ +56.73 % ↑
30/09/2020 60 458 378 110 $ -8.549 % ↓ 8 876 960 065 $ -12.101 % ↓
30/06/2020 41 244 766 650 $ -32.312 % ↓ -7 841 597 610 $ -394.268 % ↓
31/12/2019 78 483 868 720 $ - 9 454 047 335 $ -
30/09/2019 66 110 438 725 $ - 10 099 027 225 $ -
30/06/2019 60 933 626 450 $ - 2 664 785 335 $ -
31/03/2019 63 547 492 320 $ - 9 420 101 025 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The Estée Lauder Companies Inc., lịch trình

Ngày của The Estée Lauder Companies Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của The Estée Lauder Companies Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp The Estée Lauder Companies Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The Estée Lauder Companies Inc. là 2 929 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính The Estée Lauder Companies Inc.

Tổng doanh thu The Estée Lauder Companies Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The Estée Lauder Companies Inc. là 3 864 000 000 $ Thu nhập hoạt động The Estée Lauder Companies Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The Estée Lauder Companies Inc. là 879 000 000 $ Thu nhập ròng The Estée Lauder Companies Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The Estée Lauder Companies Inc. là 456 000 000 $

Chi phí hoạt động The Estée Lauder Companies Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The Estée Lauder Companies Inc. là 2 985 000 000 $ Tài sản hiện tại The Estée Lauder Companies Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The Estée Lauder Companies Inc. là 10 997 000 000 $ Tiền mặt hiện tại The Estée Lauder Companies Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The Estée Lauder Companies Inc. là 6 399 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
49 714 370 995 $ 64 005 767 505 $ 46 506 444 700 $ 28 243 329 920 $ 60 814 814 365 $ 50 732 760 295 $ 46 862 880 955 $ 49 646 478 375 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
15 869 899 925 $ 18 364 953 710 $ 13 951 933 410 $ 13 001 436 730 $ 17 669 054 355 $ 15 377 678 430 $ 14 070 745 495 $ 13 901 013 945 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
65 584 270 920 $ 82 370 721 215 $ 60 458 378 110 $ 41 244 766 650 $ 78 483 868 720 $ 66 110 438 725 $ 60 933 626 450 $ 63 547 492 320 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
14 919 403 245 $ 19 892 537 660 $ 12 067 913 205 $ -3 004 248 435 $ 17 703 000 665 $ 13 629 443 465 $ 5 414 436 445 $ 12 797 758 870 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
7 739 758 680 $ 14 817 564 315 $ 8 876 960 065 $ -7 841 597 610 $ 9 454 047 335 $ 10 099 027 225 $ 2 664 785 335 $ 9 420 101 025 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
50 664 867 675 $ 62 478 183 555 $ 48 390 464 905 $ 44 249 015 085 $ 60 780 868 055 $ 52 480 995 260 $ 55 519 190 005 $ 50 749 733 450 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
186 653 785 535 $ 174 670 738 105 $ 149 278 898 225 $ 150 925 294 260 $ 141 691 897 940 $ 119 185 494 410 $ 122 410 393 860 $ 121 527 789 800 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
337 765 784 500 $ 332 588 972 225 $ 303 870 393 965 $ 301 799 669 055 $ 304 447 481 235 $ 261 912 754 805 $ 223 298 827 180 $ 219 479 867 305 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
108 611 218 845 $ 94 116 144 475 $ 72 424 452 385 $ 85 239 184 410 $ 61 035 465 380 $ 38 342 357 145 $ 50 698 813 985 $ 49 256 095 810 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 84 068 036 715 $ 77 906 781 450 $ 78 161 378 775 $ 71 813 418 805 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 226 353 995 080 $ 184 549 114 315 $ 148 430 240 475 $ 141 114 810 670 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 74.35 % 70.46 % 66.47 % 64.30 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
93 827 600 840 $ 92 011 473 255 $ 75 564 486 060 $ 66 789 364 925 $ 77 635 210 970 $ 76 888 392 150 $ 74 444 257 830 $ 77 872 835 140 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 24 186 745 875 $ -2 885 436 350 $ 12 916 570 955 $ 8 198 033 865 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The Estée Lauder Companies Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The Estée Lauder Companies Inc., tổng doanh thu của The Estée Lauder Companies Inc. là 65 584 270 920 Peso México và thay đổi thành +3.21% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The Estée Lauder Companies Inc. trong quý vừa qua là 7 739 758 680 $, lợi nhuận ròng thay đổi -17.838% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu The Estée Lauder Companies Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu The Estée Lauder Companies Inc. là 5 528 000 000 $

Chi phí cổ phiếu The Estée Lauder Companies Inc.

Tài chính The Estée Lauder Companies Inc.