Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Elve S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Elve S.A., Elve S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Elve S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Elve S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Elve S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 9 251 966 €. Tính năng động của Elve S.A. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Elve S.A.. Biểu đồ tài chính của Elve S.A. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Elve S.A. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tài sản Elve S.A. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 8 591 366.38 € +44.96 % ↑ 404 407.65 € -
30/09/2020 8 591 366.38 € +44.96 % ↑ 404 407.65 € -
30/06/2020 7 173 467.20 € +17.65 % ↑ 533 281.41 € +40.93 % ↑
31/03/2020 7 173 467.20 € +17.65 % ↑ 533 281.41 € +40.93 % ↑
30/06/2019 6 097 436.40 € - 378 390.16 € -
31/03/2019 6 097 436.40 € - 378 390.16 € -
31/12/2018 5 926 713.47 € - -2 657.65 € -
30/09/2018 5 926 713.47 € - -2 657.65 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Elve S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Elve S.A.: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Elve S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Elve S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Elve S.A. là 2 963 070 €

Ngày báo cáo tài chính Elve S.A.

Tổng doanh thu Elve S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Elve S.A. là 9 251 966 € Thu nhập hoạt động Elve S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Elve S.A. là 482 889 € Thu nhập ròng Elve S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Elve S.A. là 435 503 €

Chi phí hoạt động Elve S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Elve S.A. là 8 769 076 € Tài sản hiện tại Elve S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Elve S.A. là 20 200 962 € Tiền mặt hiện tại Elve S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Elve S.A. là 4 895 546 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 751 503.84 € 2 751 503.84 € 2 606 828.11 € 2 606 828.11 € 2 281 063.51 € 2 281 063.51 € 2 024 054.24 € 2 024 054.24 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 839 862.54 € 5 839 862.54 € 4 566 639.09 € 4 566 639.09 € 3 816 372.88 € 3 816 372.88 € 3 902 660.16 € 3 902 660.16 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 591 366.38 € 8 591 366.38 € 7 173 467.20 € 7 173 467.20 € 6 097 436.40 € 6 097 436.40 € 5 926 713.47 € 5 926 713.47 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
448 410.24 € 448 410.24 € 772 456.01 € 772 456.01 € 357 988.84 € 357 988.84 € -120 737.37 € -120 737.37 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
404 407.65 € 404 407.65 € 533 281.41 € 533 281.41 € 378 390.16 € 378 390.16 € -2 657.65 € -2 657.65 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 142 955.20 € 8 142 955.20 € 6 401 012.13 € 6 401 012.13 € 5 739 447.56 € 5 739 447.56 € 6 047 449.91 € 6 047 449.91 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
18 758 593.11 € 18 758 593.11 € 18 580 050.45 € 18 580 050.45 € 16 572 349.77 € 16 572 349.77 € 15 899 269.64 € 15 899 269.64 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
36 694 363.01 € 36 694 363.01 € 35 273 422.68 € 35 273 422.68 € 34 327 968.67 € 34 327 968.67 € 28 723 283.12 € 28 723 283.12 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 545 999.12 € 4 545 999.12 € 3 272 103.37 € 3 272 103.37 € 1 583 396.87 € 1 583 396.87 € 1 263 763.81 € 1 263 763.81 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 10 136 604.33 € 10 136 604.33 € 9 752 531.14 € 9 752 531.14 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 16 511 337.10 € 16 511 337.10 € 10 958 020.72 € 10 958 020.72 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.10 % 48.10 % 38.15 % 38.15 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
16 530 235.95 € 16 530 235.95 € 16 559 580.61 € 16 559 580.61 € 16 217 879.39 € 16 217 879.39 € 15 666 957.39 € 15 666 957.39 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 664 714.38 € 664 714.38 € 333 733.84 € 333 733.84 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Elve S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Elve S.A., tổng doanh thu của Elve S.A. là 8 591 366.38 Euro và thay đổi thành +44.96% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Elve S.A. trong quý vừa qua là 404 407.65 €, lợi nhuận ròng thay đổi +40.93% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Elve S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Elve S.A. là 17 801 264 €

Chi phí cổ phiếu Elve S.A.

Tài chính Elve S.A.