Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras, Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Real Brasil ngày hôm nay

Doanh thu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras doanh thu thuần tăng bởi 4 612 355 000 R$ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras. Báo cáo tài chính Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 8 208 426 000 R$ +27.23 % ↑ 1 601 068 000 R$ +14.55 % ↑
31/12/2020 3 596 071 000 R$ - 1 379 190 000 R$ -
30/09/2020 7 431 216 000 R$ +1.92 % ↑ 84 983 000 R$ -88.131 % ↓
30/06/2020 11 097 590 000 R$ +67.05 % ↑ 4 574 358 000 R$ -17.796 % ↓
30/09/2019 7 291 000 000 R$ - 716 000 000 R$ -
30/06/2019 6 643 410 000 R$ - 5 564 669 000 R$ -
31/03/2019 6 451 762 000 R$ - 1 397 712 000 R$ -
31/12/2018 0 R$ - 0 R$ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras, lịch trình

Ngày mới nhất của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 5 784 003 000 R$

Ngày báo cáo tài chính Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras

Tổng doanh thu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 8 208 426 000 R$ Thu nhập hoạt động Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 3 956 164 000 R$ Thu nhập ròng Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 1 601 068 000 R$

Chi phí hoạt động Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 4 252 262 000 R$ Tài sản hiện tại Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 43 763 449 000 R$ Tiền mặt hiện tại Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 291 950 000 R$

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 784 003 000 R$ -4 854 782 000 R$ 5 600 401 000 R$ 9 658 384 000 R$ 5 423 000 000 R$ 5 068 477 000 R$ 5 162 510 000 R$ -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 424 423 000 R$ 8 450 853 000 R$ 1 830 815 000 R$ 1 439 206 000 R$ 1 868 000 000 R$ 1 574 933 000 R$ 1 289 252 000 R$ -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 208 426 000 R$ 3 596 071 000 R$ 7 431 216 000 R$ 11 097 590 000 R$ 7 291 000 000 R$ 6 643 410 000 R$ 6 451 762 000 R$ -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 7 291 000 000 R$ 6 643 410 000 R$ 6 451 762 000 R$ -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 956 164 000 R$ -3 143 819 000 R$ 2 134 861 000 R$ 6 914 482 000 R$ 2 296 000 000 R$ 1 155 287 000 R$ 2 476 121 000 R$ 2 476 121 000 R$
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 601 068 000 R$ 1 379 190 000 R$ 84 983 000 R$ 4 574 358 000 R$ 716 000 000 R$ 5 564 669 000 R$ 1 397 712 000 R$ -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 252 262 000 R$ 6 739 890 000 R$ 5 296 355 000 R$ 4 183 108 000 R$ 4 995 000 000 R$ 5 488 123 000 R$ 3 975 641 000 R$ -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
43 763 449 000 R$ 45 191 737 000 R$ 46 518 936 000 R$ 47 519 032 000 R$ 38 819 290 000 R$ 42 037 600 000 R$ 44 637 806 000 R$ 46 845 413 000 R$
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
177 371 873 000 R$ 178 966 449 000 R$ 181 582 941 000 R$ 184 100 486 000 R$ 177 207 066 000 R$ 181 900 440 000 R$ 179 669 572 000 R$ 181 210 208 000 R$
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
291 950 000 R$ 286 607 000 R$ 307 297 000 R$ 368 373 000 R$ 447 738 000 R$ 4 368 757 000 R$ 931 430 000 R$ 583 352 000 R$
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 24 809 126 000 R$ 28 495 210 000 R$ 33 346 924 000 R$ 36 523 971 000 R$
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 113 668 890 000 R$ 119 110 332 000 R$ 122 230 005 000 R$ 125 201 260 000 R$
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.14 % 65.48 % 68.03 % 69.09 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
72 815 673 000 R$ 73 478 307 000 R$ 75 861 647 000 R$ 75 808 267 000 R$ 63 049 776 000 R$ 62 313 512 000 R$ 56 965 237 000 R$ 55 542 906 000 R$
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 552 366 000 R$ -814 239 000 R$ -361 980 000 R$ -361 980 000 R$

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras, tổng doanh thu của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 8 208 426 000 Real Brasil và thay đổi thành +27.23% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras trong quý vừa qua là 1 601 068 000 R$, lợi nhuận ròng thay đổi +14.55% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 72 815 673 000 R$

Chi phí cổ phiếu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras

Tài chính Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras