Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu European Metals Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty European Metals Holdings Limited, European Metals Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào European Metals Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

European Metals Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu European Metals Holdings Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần European Metals Holdings Limited hiện là 299 362 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của European Metals Holdings Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của European Metals Holdings Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. Tất cả thông tin về European Metals Holdings Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 453 443.62 $ +949.07 % ↑ -1 755 028.36 $ -
30/09/2020 453 443.62 $ +949.07 % ↑ -1 755 028.36 $ -
30/06/2020 0 $ -100 % ↓ 0 $ -
31/03/2020 0 $ -100 % ↓ 0 $ -
31/12/2019 43 223.48 $ - -1 205 239.22 $ -
30/09/2019 43 223.48 $ - -1 205 239.22 $ -
30/06/2019 321 604.13 $ - -806 415.68 $ -
31/03/2019 321 604.13 $ - -806 415.68 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính European Metals Holdings Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của European Metals Holdings Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của European Metals Holdings Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp European Metals Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp European Metals Holdings Limited là 299 362 $

Ngày báo cáo tài chính European Metals Holdings Limited

Tổng doanh thu European Metals Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu European Metals Holdings Limited là 299 362 $ Thu nhập hoạt động European Metals Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động European Metals Holdings Limited là -827 261 $ Thu nhập ròng European Metals Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng European Metals Holdings Limited là -1 158 664 $

Chi phí hoạt động European Metals Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động European Metals Holdings Limited là 1 126 623 $ Tài sản hiện tại European Metals Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại European Metals Holdings Limited là 515 937 $ Tiền mặt hiện tại European Metals Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại European Metals Holdings Limited là 431 450 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
453 443.62 $ 453 443.62 $ - - 43 223.48 $ 43 223.48 $ 321 604.13 $ 321 604.13 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
453 443.62 $ 453 443.62 $ - - 43 223.48 $ 43 223.48 $ 321 604.13 $ 321 604.13 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 253 052.24 $ -1 253 052.24 $ -1 253 052.24 $ -1 253 052.24 $ -1 127 881.97 $ -1 127 881.97 $ -820 632.65 $ -820 632.65 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 755 028.36 $ -1 755 028.36 $ - - -1 205 239.22 $ -1 205 239.22 $ -806 415.68 $ -806 415.68 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 706 495.86 $ 1 706 495.86 $ - - 1 171 105.45 $ 1 171 105.45 $ 1 142 235.27 $ 1 142 235.27 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
781 489.77 $ 781 489.77 $ 123 164.80 $ 123 164.80 $ 288 050.50 $ 288 050.50 $ 820 884.09 $ 820 884.09 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
28 841 699.58 $ 28 841 699.58 $ 28 853 085.58 $ 28 853 085.58 $ 18 555 912.63 $ 18 555 912.63 $ 19 102 146.77 $ 19 102 146.77 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
653 517.32 $ 653 517.32 $ 89 293.08 $ 89 293.08 $ 123 634.36 $ 123 634.36 $ 645 531.82 $ 645 531.82 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 339 539.70 $ 339 539.70 $ 230 401.02 $ 230 401.02 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 339 539.70 $ 339 539.70 $ 230 401.02 $ 230 401.02 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 1.83 % 1.83 % 1.21 % 1.21 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
28 215 149.99 $ 28 215 149.99 $ 27 369 876.19 $ 27 369 876.19 $ 18 216 372.93 $ 18 216 372.93 $ 18 871 745.76 $ 18 871 745.76 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 117 129.12 $ -1 117 129.12 $ -935 231.82 $ -935 231.82 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của European Metals Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của European Metals Holdings Limited, tổng doanh thu của European Metals Holdings Limited là 453 443.62 Dollar Úc và thay đổi thành +949.07% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của European Metals Holdings Limited trong quý vừa qua là -1 755 028.36 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu European Metals Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu European Metals Holdings Limited là 18 627 550 $

Chi phí cổ phiếu European Metals Holdings Limited

Tài chính European Metals Holdings Limited