Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Enbridge Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Enbridge Inc., Enbridge Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Enbridge Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Enbridge Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của Enbridge Inc. doanh thu thuần giảm bởi -1 189 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của Enbridge Inc. hôm nay lên tới 1 484 000 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Enbridge Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Enbridge Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "tổng doanh thu của Enbridge Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 14 975 265 592 $ -17.455 % ↓ 2 029 895 336 $ -18.996 % ↓
31/03/2021 16 601 643 998 $ -5.593 % ↓ 2 724 765 168 $ +0.3 % ↑
31/12/2020 13 689 482 832 $ -18.977 % ↓ 2 559 254 834 $ +122.21 % ↑
30/09/2020 12 461 149 940 $ -21.452 % ↓ 1 482 753 736 $ +3.73 % ↑
31/12/2019 16 895 732 608 $ - 1 151 733 068 $ -
30/09/2019 15 864 370 692 $ - 1 429 407 430 $ -
30/06/2019 18 141 847 602 $ - 2 505 908 528 $ -
31/03/2019 17 585 131 024 $ - 2 716 558 044 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Enbridge Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Enbridge Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Enbridge Inc. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Enbridge Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Enbridge Inc. là 4 229 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Enbridge Inc.

Tổng doanh thu Enbridge Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Enbridge Inc. là 10 948 000 000 $ Thu nhập hoạt động Enbridge Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Enbridge Inc. là 1 816 000 000 $ Thu nhập ròng Enbridge Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Enbridge Inc. là 1 484 000 000 $

Chi phí hoạt động Enbridge Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Enbridge Inc. là 9 132 000 000 $ Tài sản hiện tại Enbridge Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Enbridge Inc. là 8 162 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Enbridge Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Enbridge Inc. là 374 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 784 654 566 $ 6 824 223 606 $ 6 826 959 314 $ 6 270 242 736 $ 6 676 495 374 $ 5 851 679 412 $ 6 595 791 988 $ 6 954 169 736 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 190 611 026 $ 9 777 420 392 $ 6 862 523 518 $ 6 190 907 204 $ 10 219 237 234 $ 10 012 691 280 $ 11 546 055 614 $ 10 630 961 288 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
14 975 265 592 $ 16 601 643 998 $ 13 689 482 832 $ 12 461 149 940 $ 16 895 732 608 $ 15 864 370 692 $ 18 141 847 602 $ 17 585 131 024 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 484 022 864 $ 3 397 749 336 $ 2 975 082 450 $ 2 865 654 130 $ 3 072 200 084 $ 2 315 776 822 $ 3 125 546 390 $ 3 509 913 364 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 029 895 336 $ 2 724 765 168 $ 2 559 254 834 $ 1 482 753 736 $ 1 151 733 068 $ 1 429 407 430 $ 2 505 908 528 $ 2 716 558 044 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
12 491 242 728 $ 13 203 894 662 $ 10 714 400 382 $ 9 595 495 810 $ 13 823 532 524 $ 13 548 593 870 $ 15 016 301 212 $ 14 075 217 660 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 164 424 348 $ 10 442 197 436 $ 10 053 726 900 $ 8 787 094 096 $ 12 071 311 550 $ 11 018 063 970 $ 11 480 398 622 $ 11 465 352 228 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
219 851 069 858 $ 219 807 298 530 $ 219 234 167 704 $ 222 259 860 752 $ 223 328 154 726 $ 227 940 558 414 $ 225 460 639 112 $ 227 758 633 832 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
511 577 396 $ 636 052 110 $ 618 270 008 $ 898 680 078 $ 886 369 392 $ 1 114 801 010 $ 968 440 632 $ 960 233 508 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 21 899 342 540 $ 18 531 685 992 $ 18 285 472 272 $ 17 953 083 750 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 128 389 512 148 $ 128 530 401 110 $ 125 874 028 642 $ 126 648 234 006 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.49 % 56.39 % 55.83 % 55.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
74 245 747 266 $ 75 657 372 594 $ 73 344 331 480 $ 78 592 787 278 $ 79 740 416 784 $ 84 177 735 160 $ 84 269 381 378 $ 85 570 210 532 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 726 133 022 $ 3 741 080 690 $ 3 411 427 876 $ 2 976 450 304 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Enbridge Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Enbridge Inc., tổng doanh thu của Enbridge Inc. là 14 975 265 592 Dollar Canada và thay đổi thành -17.455% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Enbridge Inc. trong quý vừa qua là 2 029 895 336 $, lợi nhuận ròng thay đổi -18.996% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Enbridge Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Enbridge Inc. là 54 279 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Enbridge Inc.

Tài chính Enbridge Inc.