Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE, ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE công bố báo cáo tài chính?

ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE giảm. Thay đổi lên tới -1 189 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE hôm nay lên tới 1 484 000 000 $. Tính năng động của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE thu nhập ròng giảm bởi -508 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Thông tin về ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
30/06/2021 14 975 221 800 $ 2 029 889 400 $
31/03/2021 16 601 595 450 $ 2 724 757 200 $
31/12/2020 13 689 442 800 $ 2 559 247 350 $
30/09/2020 12 461 113 500 $ 1 482 749 400 $
31/12/2019 16 895 683 200 $ 1 151 729 700 $
30/09/2019 15 864 324 300 $ 1 429 403 250 $
30/06/2019 18 141 794 550 $ 2 505 901 200 $
31/03/2019 17 585 079 600 $ 2 716 550 100 $
Báo cáo tài chính ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE, lịch trình

Ngày báo cáo tài chính ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE

Tổng doanh thu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 10 948 000 000 $ Thu nhập hoạt động ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 1 816 000 000 $ Thu nhập ròng ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 1 484 000 000 $

Chi phí hoạt động ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 9 132 000 000 $ Tài sản hiện tại ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 8 162 000 000 $ Tiền mặt hiện tại ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 374 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 784 637 650 $ 6 824 203 650 $ 6 826 939 350 $ 6 270 224 400 $ 6 676 475 850 $ 5 851 662 300 $ 6 595 772 700 $ 6 954 149 400 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 190 584 150 $ 9 777 391 800 $ 6 862 503 450 $ 6 190 889 100 $ 10 219 207 350 $ 10 012 662 000 $ 11 546 021 850 $ 10 630 930 200 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
14 975 221 800 $ 16 601 595 450 $ 13 689 442 800 $ 12 461 113 500 $ 16 895 683 200 $ 15 864 324 300 $ 18 141 794 550 $ 17 585 079 600 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 484 015 600 $ 3 397 739 400 $ 2 975 073 750 $ 2 865 645 750 $ 3 072 191 100 $ 2 315 770 050 $ 3 125 537 250 $ 3 509 903 100 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 029 889 400 $ 2 724 757 200 $ 2 559 247 350 $ 1 482 749 400 $ 1 151 729 700 $ 1 429 403 250 $ 2 505 901 200 $ 2 716 550 100 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
12 491 206 200 $ 13 203 856 050 $ 10 714 369 050 $ 9 595 467 750 $ 13 823 492 100 $ 13 548 554 250 $ 15 016 257 300 $ 14 075 176 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 164 391 700 $ 10 442 166 900 $ 10 053 697 500 $ 8 787 068 400 $ 12 071 276 250 $ 11 018 031 750 $ 11 480 365 050 $ 11 465 318 700 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
219 850 426 950 $ 219 806 655 750 $ 219 233 526 600 $ 222 259 210 800 $ 223 327 501 650 $ 227 939 891 850 $ 225 459 979 800 $ 227 757 967 800 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
511 575 900 $ 636 050 250 $ 618 268 200 $ 898 677 450 $ 886 366 800 $ 1 114 797 750 $ 968 437 800 $ 960 230 700 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 21 899 278 500 $ 18 531 631 800 $ 18 285 418 800 $ 17 953 031 250 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 128 389 136 700 $ 128 530 025 250 $ 125 873 660 550 $ 126 647 863 650 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.49 % 56.39 % 55.83 % 55.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
74 245 530 150 $ 75 657 151 350 $ 73 344 117 000 $ 78 592 557 450 $ 79 740 183 600 $ 84 177 489 000 $ 84 269 134 950 $ 85 569 960 300 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 726 125 050 $ 3 741 069 750 $ 3 411 417 900 $ 2 976 441 600 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE, tổng doanh thu của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 14 975 221 800 Dollar Canada và thay đổi thành -17.455% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE trong quý vừa qua là 2 029 889 400 $, lợi nhuận ròng thay đổi -18.996% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 54 279 000 000 $