Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE, ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE giảm. Thay đổi lên tới -1 189 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE hôm nay lên tới 1 484 000 000 $. Tính năng động của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE thu nhập ròng giảm bởi -508 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Thông tin về ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 14 978 506 200 $ -17.455 % ↓ 2 030 334 600 $ -18.996 % ↓
31/03/2021 16 605 236 550 $ -5.593 % ↓ 2 725 354 800 $ +0.3 % ↑
31/12/2020 13 692 445 200 $ -18.977 % ↓ 2 559 808 650 $ +122.21 % ↑
30/09/2020 12 463 846 500 $ -21.452 % ↓ 1 483 074 600 $ +3.73 % ↑
31/12/2019 16 899 388 800 $ - 1 151 982 300 $ -
30/09/2019 15 867 803 700 $ - 1 429 716 750 $ -
30/06/2019 18 145 773 450 $ - 2 506 450 800 $ -
31/03/2019 17 588 936 400 $ - 2 717 145 900 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE, lịch trình

Ngày của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 4 229 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE

Tổng doanh thu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 10 948 000 000 $ Thu nhập hoạt động ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 1 816 000 000 $ Thu nhập ròng ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 1 484 000 000 $

Chi phí hoạt động ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 9 132 000 000 $ Tài sản hiện tại ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 8 162 000 000 $ Tiền mặt hiện tại ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 374 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 785 906 350 $ 6 825 700 350 $ 6 828 436 650 $ 6 271 599 600 $ 6 677 940 150 $ 5 852 945 700 $ 6 597 219 300 $ 6 955 674 600 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 192 599 850 $ 9 779 536 200 $ 6 864 008 550 $ 6 192 246 900 $ 10 221 448 650 $ 10 014 858 000 $ 11 548 554 150 $ 10 633 261 800 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
14 978 506 200 $ 16 605 236 550 $ 13 692 445 200 $ 12 463 846 500 $ 16 899 388 800 $ 15 867 803 700 $ 18 145 773 450 $ 17 588 936 400 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 484 560 400 $ 3 398 484 600 $ 2 975 726 250 $ 2 866 274 250 $ 3 072 864 900 $ 2 316 277 950 $ 3 126 222 750 $ 3 510 672 900 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 030 334 600 $ 2 725 354 800 $ 2 559 808 650 $ 1 483 074 600 $ 1 151 982 300 $ 1 429 716 750 $ 2 506 450 800 $ 2 717 145 900 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
12 493 945 800 $ 13 206 751 950 $ 10 716 718 950 $ 9 597 572 250 $ 13 826 523 900 $ 13 551 525 750 $ 15 019 550 700 $ 14 078 263 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 166 840 300 $ 10 444 457 100 $ 10 055 902 500 $ 8 788 995 600 $ 12 073 923 750 $ 11 020 448 250 $ 11 482 882 950 $ 11 467 833 300 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
219 898 645 050 $ 219 854 864 250 $ 219 281 609 400 $ 222 307 957 200 $ 223 376 482 350 $ 227 989 884 150 $ 225 509 428 200 $ 227 807 920 200 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
511 688 100 $ 636 189 750 $ 618 403 800 $ 898 874 550 $ 886 561 200 $ 1 115 042 250 $ 968 650 200 $ 960 441 300 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 21 904 081 500 $ 18 535 696 200 $ 18 289 429 200 $ 17 956 968 750 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 128 417 295 300 $ 128 558 214 750 $ 125 901 267 450 $ 126 675 640 350 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.49 % 56.39 % 55.83 % 55.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
74 261 813 850 $ 75 673 744 650 $ 73 360 203 000 $ 78 609 794 550 $ 79 757 672 400 $ 84 195 951 000 $ 84 287 617 050 $ 85 588 727 700 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 726 722 950 $ 3 741 890 250 $ 3 412 166 100 $ 2 977 094 400 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE, tổng doanh thu của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 14 978 506 200 Dollar Canada và thay đổi thành -17.455% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE trong quý vừa qua là 2 030 334 600 $, lợi nhuận ròng thay đổi -18.996% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE là 54 279 000 000 $

Chi phí cổ phiếu ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE

Tài chính ENBRIDGE INC CUM RED PREF SERIE