Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu EDP - Energias do Brasil S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty EDP - Energias do Brasil S.A., EDP - Energias do Brasil S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào EDP - Energias do Brasil S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

EDP - Energias do Brasil S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Real Brasil ngày hôm nay

Doanh thu thuần của EDP - Energias do Brasil S.A. trên 30/06/2021 lên tới 3 954 428 000 R$. Tính năng động của EDP - Energias do Brasil S.A. doanh thu thuần giảm bởi -38 365 000 R$ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng EDP - Energias do Brasil S.A. - 344 490 000 R$. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính EDP - Energias do Brasil S.A. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. EDP - Energias do Brasil S.A. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 3 954 428 000 R$ +20.49 % ↑ 344 490 000 R$ +82.31 % ↑
31/03/2021 3 992 793 000 R$ +21.33 % ↑ 495 782 000 R$ +67.7 % ↑
31/12/2020 4 941 130 000 R$ +4.25 % ↑ 699 972 000 R$ +40.19 % ↑
30/09/2020 3 453 060 000 R$ -11.821 % ↓ 299 772 000 R$ -15.311 % ↓
31/12/2019 4 739 797 000 R$ - 499 293 000 R$ -
30/09/2019 3 915 972 000 R$ - 353 968 000 R$ -
30/06/2019 3 281 836 000 R$ - 188 960 000 R$ -
31/03/2019 3 290 731 000 R$ - 295 635 000 R$ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính EDP - Energias do Brasil S.A., lịch trình

Ngày của EDP - Energias do Brasil S.A. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của EDP - Energias do Brasil S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp EDP - Energias do Brasil S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp EDP - Energias do Brasil S.A. là 820 904 000 R$

Ngày báo cáo tài chính EDP - Energias do Brasil S.A.

Tổng doanh thu EDP - Energias do Brasil S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu EDP - Energias do Brasil S.A. là 3 954 428 000 R$ Thu nhập hoạt động EDP - Energias do Brasil S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động EDP - Energias do Brasil S.A. là 630 139 000 R$ Thu nhập ròng EDP - Energias do Brasil S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng EDP - Energias do Brasil S.A. là 344 490 000 R$

Chi phí hoạt động EDP - Energias do Brasil S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động EDP - Energias do Brasil S.A. là 3 324 289 000 R$ Tài sản hiện tại EDP - Energias do Brasil S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại EDP - Energias do Brasil S.A. là 7 609 218 000 R$ Tiền mặt hiện tại EDP - Energias do Brasil S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại EDP - Energias do Brasil S.A. là 1 535 985 000 R$

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
820 904 000 R$ 1 075 878 000 R$ 1 275 399 000 R$ 561 953 000 R$ 606 634 000 R$ 643 982 000 R$ 429 090 000 R$ 590 847 000 R$
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 133 524 000 R$ 2 916 915 000 R$ 3 665 731 000 R$ 2 891 107 000 R$ 4 133 163 000 R$ 3 271 990 000 R$ 2 852 746 000 R$ 2 699 884 000 R$
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 954 428 000 R$ 3 992 793 000 R$ 4 941 130 000 R$ 3 453 060 000 R$ 4 739 797 000 R$ 3 915 972 000 R$ 3 281 836 000 R$ 3 290 731 000 R$
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 739 797 000 R$ 3 915 972 000 R$ 3 281 836 000 R$ 3 290 731 000 R$
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
630 139 000 R$ 887 957 000 R$ 1 255 704 000 R$ 553 568 000 R$ 762 819 000 R$ 640 287 000 R$ 437 386 000 R$ 559 780 000 R$
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
344 490 000 R$ 495 782 000 R$ 699 972 000 R$ 299 772 000 R$ 499 293 000 R$ 353 968 000 R$ 188 960 000 R$ 295 635 000 R$
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 324 289 000 R$ 3 104 836 000 R$ 3 685 426 000 R$ 2 899 492 000 R$ 3 976 978 000 R$ 3 275 685 000 R$ 2 844 450 000 R$ 2 730 951 000 R$
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 609 218 000 R$ 7 839 437 000 R$ 7 469 079 000 R$ 7 269 795 000 R$ 7 324 975 000 R$ 7 773 242 000 R$ 7 295 757 000 R$ 7 312 627 000 R$
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
31 721 409 000 R$ 31 002 291 000 R$ 30 291 259 000 R$ 28 579 446 000 R$ 27 489 069 000 R$ 25 680 885 000 R$ 24 435 364 000 R$ 23 430 036 000 R$
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 535 985 000 R$ 2 973 921 000 R$ 2 735 859 000 R$ 2 981 027 000 R$ 2 638 610 000 R$ 2 510 634 000 R$ 2 325 380 000 R$ 2 350 846 000 R$
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 733 527 000 R$ 5 043 484 000 R$ 5 071 270 000 R$ 5 041 100 000 R$
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 17 157 472 000 R$ 15 267 775 000 R$ 14 390 617 000 R$ 13 521 318 000 R$
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 62.42 % 59.45 % 58.89 % 57.71 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
10 487 547 000 R$ 10 352 270 000 R$ 10 121 080 000 R$ 9 879 764 000 R$ 9 229 047 000 R$ 9 280 792 000 R$ 8 936 362 000 R$ 8 783 488 000 R$
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 855 051 000 R$ 536 244 000 R$ 307 961 000 R$ 804 257 000 R$

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của EDP - Energias do Brasil S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của EDP - Energias do Brasil S.A., tổng doanh thu của EDP - Energias do Brasil S.A. là 3 954 428 000 Real Brasil và thay đổi thành +20.49% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của EDP - Energias do Brasil S.A. trong quý vừa qua là 344 490 000 R$, lợi nhuận ròng thay đổi +82.31% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu EDP - Energias do Brasil S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu EDP - Energias do Brasil S.A. là 10 487 547 000 R$

Chi phí cổ phiếu EDP - Energias do Brasil S.A.

Tài chính EDP - Energias do Brasil S.A.