Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Enagás, S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Enagás, S.A., Enagás, S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Enagás, S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Enagás, S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Enagás, S.A. hiện là 232 400 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Enagás, S.A. doanh thu thuần giảm bởi -39 304 000 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Enagás, S.A. thu nhập ròng giảm bởi -2 202 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của Enagás, S.A. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Enagás, S.A. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tất cả các tài sản Enagás, S.A. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 232 400 000 $ -11.635 % ↓ 92 900 000 $ -10.587 % ↓
31/12/2020 271 704 000 $ -42.915 % ↓ 95 102 000 $ -18.665 % ↓
30/09/2020 243 091 000 $ +0.87 % ↑ 112 569 000 $ -3.816 % ↓
30/06/2020 272 909 000 $ -14.985 % ↓ 117 231 000 $ +4.52 % ↑
30/09/2019 240 988 000 $ - 117 035 000 $ -
30/06/2019 321 012 000 $ - 112 165 000 $ -
31/03/2019 263 000 000 $ - 103 900 000 $ -
31/12/2018 475 960 000 $ - 116 926 000 $ -
30/09/2018 166 820 000 $ - 105 858 000 $ -
30/06/2018 382 280 000 $ - 115 942 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Enagás, S.A., lịch trình

Ngày của Enagás, S.A. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Enagás, S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Enagás, S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Enagás, S.A. là 232 400 000 $

Ngày báo cáo tài chính Enagás, S.A.

Tổng doanh thu Enagás, S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Enagás, S.A. là 232 400 000 $ Thu nhập hoạt động Enagás, S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Enagás, S.A. là 91 400 000 $ Thu nhập ròng Enagás, S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Enagás, S.A. là 92 900 000 $

Chi phí hoạt động Enagás, S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Enagás, S.A. là 141 000 000 $ Tài sản hiện tại Enagás, S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Enagás, S.A. là 1 259 300 000 $ Tiền mặt hiện tại Enagás, S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Enagás, S.A. là 995 400 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
232 400 000 $ 220 543 000 $ 261 777 000 $ 254 223 000 $ 262 632 000 $ 299 368 000 $ 263 000 000 $ 427 369 000 $ 188 252 000 $ 360 848 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- 51 161 000 $ -18 686 000 $ 18 686 000 $ -21 644 000 $ 21 644 000 $ - 48 591 000 $ -21 432 000 $ 21 432 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
232 400 000 $ 271 704 000 $ 243 091 000 $ 272 909 000 $ 240 988 000 $ 321 012 000 $ 263 000 000 $ 475 960 000 $ 166 820 000 $ 382 280 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
91 400 000 $ 91 394 000 $ 138 772 000 $ 145 128 000 $ 112 206 000 $ 148 294 000 $ 140 700 000 $ 193 184 000 $ 125 318 000 $ 193 482 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
92 900 000 $ 95 102 000 $ 112 569 000 $ 117 231 000 $ 117 035 000 $ 112 165 000 $ 103 900 000 $ 116 926 000 $ 105 858 000 $ 115 942 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
141 000 000 $ 180 310 000 $ 104 319 000 $ 127 781 000 $ 128 782 000 $ 172 718 000 $ 122 300 000 $ 282 776 000 $ 41 502 000 $ 188 798 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 259 300 000 $ 1 222 598 000 $ 1 154 800 000 $ 1 204 075 000 $ 931 600 000 $ 1 201 629 000 $ 1 140 100 000 $ 1 610 580 000 $ 1 353 300 000 $ 1 337 499 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
9 262 000 000 $ 9 008 923 000 $ 9 080 600 000 $ 9 300 012 000 $ 8 471 800 000 $ 8 695 998 000 $ 8 682 400 000 $ 9 526 202 000 $ 9 620 200 000 $ 9 767 943 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
995 400 000 $ 863 655 000 $ 805 500 000 $ 862 874 000 $ 707 100 000 $ 931 282 000 $ 782 400 000 $ 1 171 543 000 $ 844 500 000 $ 972 206 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 461 900 000 $ 1 048 692 000 $ 788 600 000 $ 575 757 000 $ 648 100 000 $ 847 369 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 732 000 000 $ 6 083 686 000 $ 6 144 500 000 $ 6 486 831 000 $ 6 543 600 000 $ 6 782 915 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 67.66 % 69.96 % 70.77 % 68.09 % 68.02 % 69.44 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 154 000 000 $ 2 990 025 000 $ 3 118 300 000 $ 3 070 543 000 $ 2 724 100 000 $ 2 596 864 000 $ 2 521 900 000 $ 2 665 398 000 $ 2 710 000 000 $ 2 607 131 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 351 698 000 $ 204 802 000 $ 222 200 000 $ 83 581 000 $ 196 670 000 $ 322 830 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Enagás, S.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Enagás, S.A., tổng doanh thu của Enagás, S.A. là 232 400 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -11.635% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Enagás, S.A. trong quý vừa qua là 92 900 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -10.587% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Enagás, S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Enagás, S.A. là 3 154 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Enagás, S.A.

Tài chính Enagás, S.A.