Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Entersoft S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Entersoft S.A., Entersoft S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Entersoft S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Entersoft S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Entersoft S.A. thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần của Entersoft S.A. trên 30/06/2021 lên tới 6 287 502 €. Tính năng động của Entersoft S.A. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 €. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Entersoft S.A.. Báo cáo tài chính Entersoft S.A. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Entersoft S.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 5 872 300.52 € +56.3 % ↑ 1 549 663.89 € +141.46 % ↑
31/03/2021 5 872 300.52 € +56.3 % ↑ 1 549 663.89 € +141.46 % ↑
31/12/2020 3 990 076.33 € +20.3 % ↑ 691 819.82 € +264.83 % ↑
30/09/2020 3 990 076.33 € +20.3 % ↑ 691 819.82 € +264.83 % ↑
30/06/2019 3 757 102.75 € - 641 792.04 € -
31/03/2019 3 757 102.75 € - 641 792.04 € -
31/12/2018 3 316 669.61 € - 189 628.31 € -
30/09/2018 3 316 669.61 € - 189 628.31 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Entersoft S.A., lịch trình

Ngày mới nhất của Entersoft S.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Entersoft S.A. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Entersoft S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Entersoft S.A. là 3 947 771 €

Ngày báo cáo tài chính Entersoft S.A.

Tổng doanh thu Entersoft S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Entersoft S.A. là 6 287 502 € Thu nhập hoạt động Entersoft S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Entersoft S.A. là 2 088 885 € Thu nhập ròng Entersoft S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Entersoft S.A. là 1 659 233 €

Chi phí hoạt động Entersoft S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Entersoft S.A. là 4 198 617 € Tài sản hiện tại Entersoft S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Entersoft S.A. là 16 849 457 € Tiền mặt hiện tại Entersoft S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Entersoft S.A. là 7 043 848 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 687 075.99 € 3 687 075.99 € 2 552 804.74 € 2 552 804.74 € 2 554 350.45 € 2 554 350.45 € 1 820 709.58 € 1 820 709.58 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 185 224.52 € 2 185 224.52 € 1 437 271.60 € 1 437 271.60 € 1 202 752.30 € 1 202 752.30 € 1 495 960.96 € 1 495 960.96 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 872 300.52 € 5 872 300.52 € 3 990 076.33 € 3 990 076.33 € 3 757 102.75 € 3 757 102.75 € 3 316 669.61 € 3 316 669.61 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 950 943.39 € 1 950 943.39 € 749 401.51 € 749 401.51 € 916 809.88 € 916 809.88 € 275 944.33 € 275 944.33 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 549 663.89 € 1 549 663.89 € 691 819.82 € 691 819.82 € 641 792.04 € 641 792.04 € 189 628.31 € 189 628.31 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
554 116.17 € 554 116.17 € 664 068.02 € 664 068.02 € 509 588.50 € 509 588.50 € 554 568.21 € 554 568.21 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 921 357.13 € 3 921 357.13 € 3 240 674.82 € 3 240 674.82 € 2 840 292.86 € 2 840 292.86 € 3 040 726.21 € 3 040 726.21 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
15 736 786.26 € 15 736 786.26 € 14 280 619.64 € 14 280 619.64 € 10 517 081.88 € 10 517 081.88 € 9 472 079.83 € 9 472 079.83 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
26 451 330.54 € 26 451 330.54 € 24 449 153.62 € 24 449 153.62 € 15 607 214.63 € 15 607 214.63 € 13 346 649.10 € 13 346 649.10 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 578 700.45 € 6 578 700.45 € 6 709 912.12 € 6 709 912.12 € 3 182 571.99 € 3 182 571.99 € 2 788 645.59 € 2 788 645.59 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 828 422.11 € 3 828 422.11 € 3 885 110.92 € 3 885 110.92 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 056 162.54 € 6 056 162.54 € 4 318 645.80 € 4 318 645.80 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 38.80 % 38.80 % 32.36 % 32.36 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
16 741 896.83 € 16 741 896.83 € 15 402 412.20 € 15 402 412.20 € 9 539 696.96 € 9 539 696.96 € 9 018 267.66 € 9 018 267.66 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 482 986.41 € 482 986.41 € 515 436.05 € 515 436.05 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Entersoft S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Entersoft S.A., tổng doanh thu của Entersoft S.A. là 5 872 300.52 Euro và thay đổi thành +56.3% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Entersoft S.A. trong quý vừa qua là 1 549 663.89 €, lợi nhuận ròng thay đổi +141.46% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Entersoft S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Entersoft S.A. là 17 925 634 €

Chi phí cổ phiếu Entersoft S.A.

Tài chính Entersoft S.A.