Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Eclipse Metals Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Eclipse Metals Limited, Eclipse Metals Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Eclipse Metals Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Eclipse Metals Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu Eclipse Metals Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Eclipse Metals Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Động lực của thu nhập ròng của Eclipse Metals Limited đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2018 đến 31/12/2020 có sẵn trực tuyến. Eclipse Metals Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Eclipse Metals Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 142.38 $ -85.627 % ↓ -117 172.65 $ -
30/09/2020 142.38 $ -85.627 % ↓ -117 172.65 $ -
30/06/2020 1 991.83 $ -95.495 % ↓ 648 606.66 $ -
31/03/2020 1 991.83 $ -95.495 % ↓ 648 606.66 $ -
30/06/2019 44 218.64 $ - -98 610 $ -
31/03/2019 44 218.64 $ - -98 610 $ -
31/12/2018 990.61 $ - -140 879.22 $ -
30/09/2018 990.61 $ - -140 879.22 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Eclipse Metals Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Eclipse Metals Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Eclipse Metals Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Eclipse Metals Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Eclipse Metals Limited là 94 $

Ngày báo cáo tài chính Eclipse Metals Limited

Tổng doanh thu Eclipse Metals Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Eclipse Metals Limited là 94 $ Thu nhập hoạt động Eclipse Metals Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Eclipse Metals Limited là -133 617 $ Thu nhập ròng Eclipse Metals Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Eclipse Metals Limited là -77 357 $

Chi phí hoạt động Eclipse Metals Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Eclipse Metals Limited là 133 710 $ Tài sản hiện tại Eclipse Metals Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Eclipse Metals Limited là 602 083 $ Tiền mặt hiện tại Eclipse Metals Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Eclipse Metals Limited là 555 986 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
142.38 $ 142.38 $ 1 991.83 $ 1 991.83 $ 44 218.64 $ 44 218.64 $ 990.61 $ 990.61 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
142.38 $ 142.38 $ 1 991.83 $ 1 991.83 $ 44 218.64 $ 44 218.64 $ 990.61 $ 990.61 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-202 389.67 $ -202 389.67 $ 675 750.08 $ 675 750.08 $ -90 963.79 $ -90 963.79 $ -131 298.74 $ -131 298.74 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-117 172.65 $ -117 172.65 $ 648 606.66 $ 648 606.66 $ -98 610 $ -98 610 $ -140 879.22 $ -140 879.22 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
202 530.54 $ 202 530.54 $ -673 756.74 $ -673 756.74 $ 135 182.43 $ 135 182.43 $ 132 289.35 $ 132 289.35 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
911 975.12 $ 911 975.12 $ 1 502 232.50 $ 1 502 232.50 $ 569 409.05 $ 569 409.05 $ 790 882.43 $ 790 882.43 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 836 176.57 $ 4 836 176.57 $ 5 235 710.51 $ 5 235 710.51 $ 4 232 774.62 $ 4 232 774.62 $ 4 462 450.10 $ 4 462 450.10 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
842 151.99 $ 842 151.99 $ 1 456 929.34 $ 1 456 929.34 $ 542 972.99 $ 542 972.99 $ 728 916.05 $ 728 916.05 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 737 614.97 $ 737 614.97 $ 770 068.94 $ 770 068.94 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 737 614.97 $ 737 614.97 $ 770 068.94 $ 770 068.94 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 17.43 % 17.43 % 17.26 % 17.26 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 312 999.19 $ 4 312 999.19 $ 4 547 344.49 $ 4 547 344.49 $ 3 532 434.90 $ 3 532 434.90 $ 3 729 656.41 $ 3 729 656.41 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -82 940.43 $ -82 940.43 $ -143 673.84 $ -143 673.84 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Eclipse Metals Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Eclipse Metals Limited, tổng doanh thu của Eclipse Metals Limited là 142.38 Dollar Úc và thay đổi thành -85.627% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Eclipse Metals Limited trong quý vừa qua là -117 172.65 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Eclipse Metals Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Eclipse Metals Limited là 2 847 428 $

Chi phí cổ phiếu Eclipse Metals Limited

Tài chính Eclipse Metals Limited