Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Eros International Plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Eros International Plc, Eros International Plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Eros International Plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Eros International Plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Eros International Plc trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Eros International Plc hiện là 32 374 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Eros International Plc doanh thu thuần giảm bởi -11 137 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2016 đến 30/09/2019. Thông tin về Eros International Plc thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Tất cả thông tin về Eros International Plc tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 32 374 000 $ -48.957 % ↓ -27 900 000 $ -321.975 % ↓
30/06/2019 43 511 000 $ -27.737 % ↓ 6 112 000 $ -
31/03/2019 69 745 000 $ -3.0323 % ↓ -432 438 000 $ -
31/12/2018 76 744 000 $ +17.73 % ↑ 9 593 000 $ +2 780.780 % ↑
30/09/2018 63 425 000 $ - 12 569 000 $ -
30/06/2018 60 212 000 $ - -13 591 000 $ -
31/03/2018 71 926 000 $ - -20 177 000 $ -
31/12/2017 65 187 000 $ - 333 000 $ -
30/09/2017 63 308 000 $ - -1 931 000 $ -
30/06/2017 60 832 000 $ - -1 327 000 $ -
31/03/2017 52 675 000 $ - -2 679 000 $ -
31/12/2016 57 348 000 $ - 8 184 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Eros International Plc, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Eros International Plc: 31/12/2016, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Eros International Plc cho ngày hôm nay là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Eros International Plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Eros International Plc là 15 455 000 $

Ngày báo cáo tài chính Eros International Plc

Tổng doanh thu Eros International Plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Eros International Plc là 32 374 000 $ Doanh thu hoạt động Eros International Plc là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Eros International Plc là 32 374 000 $ Thu nhập hoạt động Eros International Plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Eros International Plc là -13 627 000 $

Thu nhập ròng Eros International Plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Eros International Plc là -27 900 000 $ Chi phí hoạt động Eros International Plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Eros International Plc là 46 001 000 $ Tài sản hiện tại Eros International Plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Eros International Plc là 301 996 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017 31/03/2017 31/12/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
15 455 000 $ 26 967 000 $ 33 493 000 $ 32 285 000 $ 25 311 000 $ 23 641 000 $ 37 856 000 $ 34 659 000 $ 28 153 000 $ 25 877 000 $ 20 409 000 $ 22 319 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
16 919 000 $ 16 544 000 $ 36 252 000 $ 44 459 000 $ 38 114 000 $ 36 571 000 $ 34 070 000 $ 30 528 000 $ 35 155 000 $ 34 955 000 $ 32 266 000 $ 35 029 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
32 374 000 $ 43 511 000 $ 69 745 000 $ 76 744 000 $ 63 425 000 $ 60 212 000 $ 71 926 000 $ 65 187 000 $ 63 308 000 $ 60 832 000 $ 52 675 000 $ 57 348 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
32 374 000 $ 43 511 000 $ 69 745 000 $ 76 744 000 $ 63 425 000 $ 60 212 000 $ 71 926 000 $ 65 187 000 $ 63 308 000 $ 60 832 000 $ 52 675 000 $ 57 348 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-13 627 000 $ 997 000 $ -4 398 000 $ 13 155 000 $ 8 417 000 $ 12 022 000 $ 21 500 000 $ 15 092 000 $ 14 445 000 $ 11 691 000 $ 4 570 000 $ 8 200 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-27 900 000 $ 6 112 000 $ -432 438 000 $ 9 593 000 $ 12 569 000 $ -13 591 000 $ -20 177 000 $ 333 000 $ -1 931 000 $ -1 327 000 $ -2 679 000 $ 8 184 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
46 001 000 $ 42 514 000 $ 74 143 000 $ 63 589 000 $ 55 008 000 $ 48 190 000 $ 50 426 000 $ 19 567 000 $ 13 708 000 $ 14 186 000 $ 15 839 000 $ 14 119 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
301 996 000 $ 298 873 000 $ 351 597 000 $ 369 295 000 $ 356 622 000 $ 317 347 000 $ 339 562 000 $ 386 963 000 $ 382 243 000 $ 402 788 000 $ 362 477 000 $ 363 730 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 070 067 000 $ 1 050 616 000 $ 1 088 902 000 $ 1 510 482 000 $ 1 464 216 000 $ 1 393 034 000 $ 1 410 319 000 $ 1 385 640 000 $ 1 347 265 000 $ 1 367 684 000 $ 1 343 365 000 $ 1 289 675 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
99 442 000 $ 80 789 000 $ 89 117 000 $ 88 218 000 $ 88 254 000 $ 86 054 000 $ 87 762 000 $ 134 559 000 $ 113 316 000 $ 114 717 000 $ 112 267 000 $ 135 821 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
271 108 000 $ 262 684 000 $ 318 672 000 $ 297 762 000 $ 276 253 000 $ 253 132 000 $ 239 327 000 $ 139 912 000 $ 156 143 000 $ 184 118 000 $ 180 029 000 $ 203 612 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 134 559 000 $ 113 316 000 $ 114 717 000 $ 112 267 000 $ 135 821 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
368 532 000 $ 371 694 000 $ 431 917 000 $ 421 510 000 $ 408 358 000 $ 404 204 000 $ 406 902 000 $ 284 851 000 $ 250 527 000 $ 273 919 000 $ 269 870 000 $ 293 696 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
34.44 % 35.38 % 39.67 % 27.91 % 27.89 % 29.02 % 28.85 % 20.56 % 18.60 % 20.03 % 20.09 % 22.77 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
568 680 000 $ 543 935 000 $ 521 456 000 $ 953 769 000 $ 925 620 000 $ 854 555 000 $ 865 689 000 $ 834 062 000 $ 818 745 000 $ 814 744 000 $ 804 457 000 $ 795 119 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-7 412 000 $ 10 245 000 $ 34 378 000 $ 23 763 000 $ 1 702 000 $ 15 123 000 $ 33 656 000 $ 26 092 000 $ -4 655 000 $ 28 150 000 $ 5 666 000 $ 42 345 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Eros International Plc là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Eros International Plc, tổng doanh thu của Eros International Plc là 32 374 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -48.957% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Eros International Plc trong quý vừa qua là -27 900 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -321.975% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Eros International Plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Eros International Plc là 99 442 000 $ Nợ hiện tại Eros International Plc là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Eros International Plc là 271 108 000 $ Tổng nợ Eros International Plc là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Eros International Plc là 368 532 000 $

Chi phí cổ phiếu Eros International Plc

Tài chính Eros International Plc