Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S., Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. trên 30/06/2021 lên tới 5 040 764 ₤. Thu nhập ròng Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. - -555 096 ₤. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. thu nhập ròng giảm bởi -275 888 ₤. Việc đánh giá tính năng động của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S.. Giá trị của "thu nhập ròng" Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 5 040 764 ₤ +93.12 % ↑ -555 096 ₤ -126.665 % ↓
31/03/2021 2 892 283 ₤ +41.98 % ↑ -279 208 ₤ -271.714 % ↓
31/12/2020 7 157 313 ₤ +54.52 % ↑ 1 537 381 ₤ -
30/09/2020 2 073 658 ₤ +161.72 % ↑ 204 293 ₤ -92.933 % ↓
31/12/2019 4 631 896 ₤ - -2 186 280 ₤ -
30/09/2019 792 305 ₤ - 2 890 765 ₤ -
30/06/2019 2 610 189 ₤ - 2 081 705 ₤ -
31/03/2019 2 037 128 ₤ - 162 601 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S., lịch trình

Ngày của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là -460 328 ₤

Ngày báo cáo tài chính Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S.

Tổng doanh thu Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là 5 040 764 ₤ Thu nhập hoạt động Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là -129 609 ₤ Thu nhập ròng Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là -555 096 ₤

Chi phí hoạt động Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là 5 170 373 ₤ Tài sản hiện tại Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là 22 985 481 ₤ Tiền mặt hiện tại Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là 249 448 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-460 328 ₤ 172 913 ₤ 2 380 740 ₤ 370 889 ₤ 1 981 875 ₤ -35 258 ₤ -445 378 ₤ 451 696 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 501 092 ₤ 2 719 370 ₤ 4 776 573 ₤ 1 702 769 ₤ 2 650 021 ₤ 827 563 ₤ 3 055 567 ₤ 1 585 432 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 040 764 ₤ 2 892 283 ₤ 7 157 313 ₤ 2 073 658 ₤ 4 631 896 ₤ 792 305 ₤ 2 610 189 ₤ 2 037 128 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 631 896 ₤ 792 305 ₤ 2 610 189 ₤ 2 037 128 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-129 609 ₤ -685 938 ₤ 2 155 132 ₤ 289 098 ₤ 1 876 834 ₤ 3 216 952 ₤ -181 088 ₤ 162 375 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-555 096 ₤ -279 208 ₤ 1 537 381 ₤ 204 293 ₤ -2 186 280 ₤ 2 890 765 ₤ 2 081 705 ₤ 162 601 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 170 373 ₤ 3 578 221 ₤ 5 002 181 ₤ 1 784 560 ₤ 2 755 062 ₤ -2 424 647 ₤ 2 791 277 ₤ 1 874 753 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
22 985 481 ₤ 23 503 844 ₤ 24 989 195 ₤ 22 622 258 ₤ 27 301 879 ₤ 22 468 853 ₤ 16 896 826 ₤ 16 127 943 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
86 188 880 ₤ 54 236 612 ₤ 56 659 992 ₤ 52 362 990 ₤ 58 367 303 ₤ 56 012 993 ₤ 51 715 780 ₤ 49 784 020 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
249 448 ₤ 388 552 ₤ 303 256 ₤ 2 359 335 ₤ 251 623 ₤ 1 291 518 ₤ 330 703 ₤ 291 607 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 12 352 067 ₤ 6 728 901 ₤ 4 633 410 ₤ 9 026 013 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 17 491 205 ₤ 18 566 556 ₤ 17 035 430 ₤ 12 898 373 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 29.97 % 33.15 % 32.94 % 25.91 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
67 124 352 ₤ 41 456 871 ₤ 41 755 339 ₤ 40 045 938 ₤ 40 876 098 ₤ 37 446 437 ₤ 34 680 350 ₤ 36 885 647 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -862 084 ₤ 793 433 ₤ -505 138 ₤ 572 143 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S., tổng doanh thu của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là 5 040 764 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +93.12% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. trong quý vừa qua là -555 096 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -126.665% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S. là 67 124 352 ₤

Chi phí cổ phiếu Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S.

Tài chính Ersu Meyve ve Gida Sanayii A.S.