Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Eskay Mining Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Eskay Mining Corp., Eskay Mining Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Eskay Mining Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Eskay Mining Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Eskay Mining Corp. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của Eskay Mining Corp. thu nhập ròng tăng theo 8 756 760 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Eskay Mining Corp.. Đồ thị của công ty tài chính Eskay Mining Corp.. Lịch biểu tài chính của Eskay Mining Corp. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Eskay Mining Corp. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 0 $ - -1 785 997 $ -
28/02/2021 0 $ - -10 542 757 $ -
30/11/2020 0 $ - -1 042 824 $ -
31/08/2020 0 $ - -2 199 493 $ -
30/11/2019 0 $ - -376 858 $ -
31/08/2019 0 $ - -134 990 $ -
31/05/2019 0 $ - -244 821 $ -
28/02/2019 0 $ - -96 036 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Eskay Mining Corp., lịch trình

Ngày của Eskay Mining Corp. báo cáo tài chính: 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Eskay Mining Corp. là 31/05/2021. Thu nhập hoạt động Eskay Mining Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Eskay Mining Corp. là -2 033 741 $

Ngày báo cáo tài chính Eskay Mining Corp.

Thu nhập ròng Eskay Mining Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Eskay Mining Corp. là -1 785 997 $ Chi phí hoạt động Eskay Mining Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Eskay Mining Corp. là 2 033 741 $ Tài sản hiện tại Eskay Mining Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Eskay Mining Corp. là 24 172 624 $

Tiền mặt hiện tại Eskay Mining Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Eskay Mining Corp. là 12 662 103 $ Vốn chủ sở hữu Eskay Mining Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Eskay Mining Corp. là 20 310 887 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-2 033 741 $ -11 024 039 $ -1 448 140 $ -2 687 578 $ -302 515 $ -134 892 $ -245 358 $ -97 364 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 785 997 $ -10 542 757 $ -1 042 824 $ -2 199 493 $ -376 858 $ -134 990 $ -244 821 $ -96 036 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 033 741 $ 11 024 039 $ 1 448 140 $ 2 687 578 $ 302 515 $ 134 892 $ 245 358 $ 97 364 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
24 172 624 $ 15 463 376 $ 3 575 243 $ 4 526 868 $ 197 013 $ 117 486 $ 57 770 $ 86 750 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
24 320 486 $ 15 615 185 $ 3 648 113 $ 4 599 738 $ 269 883 $ 190 356 $ 130 640 $ 159 620 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
12 662 103 $ 14 473 006 $ 2 608 521 $ 4 343 125 $ 178 565 $ 104 297 $ 46 542 $ 60 693 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 721 313 $ 577 679 $ 468 513 $ 430 713 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 944 269 $ 800 094 $ 690 388 $ 652 047 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 349.88 % 420.31 % 528.47 % 408.50 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
20 310 887 $ 10 633 860 $ 2 772 079 $ 2 903 103 $ -674 386 $ -609 738 $ -559 748 $ -492 427 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -45 732 $ -27 245 $ -14 151 $ 31 983 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Eskay Mining Corp. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Eskay Mining Corp., tổng doanh thu của Eskay Mining Corp. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Eskay Mining Corp. trong quý vừa qua là -1 785 997 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Eskay Mining Corp.

Tài chính Eskay Mining Corp.