Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Elbit Systems Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Elbit Systems Ltd., Elbit Systems Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Elbit Systems Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Elbit Systems Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Elbit Systems Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Elbit Systems Ltd. thu nhập ròng tăng bởi 4 707 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Elbit Systems Ltd. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Elbit Systems Ltd.. Elbit Systems Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của Elbit Systems Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Thông tin về Elbit Systems Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 118 279 000 $ +9.45 % ↑ 72 530 000 $ +43.75 % ↑
31/12/2020 1 377 732 000 $ +27.82 % ↑ 67 823 000 $ +5 928.710 % ↑
30/09/2020 1 134 169 000 $ +2.99 % ↑ 16 974 000 $ -76.446 % ↓
30/06/2020 1 079 448 000 $ +1.45 % ↑ 89 297 000 $ +65.92 % ↑
30/09/2019 1 101 190 000 $ - 72 065 000 $ -
30/06/2019 1 063 981 000 $ - 53 820 000 $ -
31/03/2019 1 021 723 000 $ - 50 457 000 $ -
31/12/2018 1 077 840 000 $ - 1 125 000 $ -
30/09/2018 895 150 000 $ - 64 055 000 $ -
30/06/2018 892 166 000 $ - 91 930 000 $ -
31/03/2018 818 528 000 $ - 49 634 000 $ -
31/12/2017 1 009 604 000 $ - 69 413 000 $ -
30/09/2017 800 734 000 $ - 61 477 000 $ -
30/06/2017 818 299 000 $ - 62 584 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Elbit Systems Ltd., lịch trình

Ngày của Elbit Systems Ltd. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Elbit Systems Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Elbit Systems Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Elbit Systems Ltd. là 281 340 000 $

Ngày báo cáo tài chính Elbit Systems Ltd.

Tổng doanh thu Elbit Systems Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Elbit Systems Ltd. là 1 118 279 000 $ Thu nhập hoạt động Elbit Systems Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Elbit Systems Ltd. là 80 593 000 $ Thu nhập ròng Elbit Systems Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Elbit Systems Ltd. là 72 530 000 $

Chi phí hoạt động Elbit Systems Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Elbit Systems Ltd. là 1 037 686 000 $ Tài sản hiện tại Elbit Systems Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Elbit Systems Ltd. là 4 294 206 000 $ Tiền mặt hiện tại Elbit Systems Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Elbit Systems Ltd. là 206 959 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
281 340 000 $ 357 934 000 $ 296 789 000 $ 280 508 000 $ 286 158 000 $ 288 393 000 $ 277 622 000 $ 301 486 000 $ 255 919 000 $ 249 986 000 $ 235 424 000 $ 283 461 000 $ 250 981 000 $ 242 328 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
836 939 000 $ 1 019 798 000 $ 837 380 000 $ 798 940 000 $ 815 032 000 $ 775 588 000 $ 744 101 000 $ 776 354 000 $ 639 231 000 $ 642 180 000 $ 583 104 000 $ 726 143 000 $ 549 753 000 $ 575 971 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 118 279 000 $ 1 377 732 000 $ 1 134 169 000 $ 1 079 448 000 $ 1 101 190 000 $ 1 063 981 000 $ 1 021 723 000 $ 1 077 840 000 $ 895 150 000 $ 892 166 000 $ 818 528 000 $ 1 009 604 000 $ 800 734 000 $ 818 299 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 101 190 000 $ 1 063 981 000 $ 1 021 723 000 $ 1 077 840 000 $ 895 150 000 $ 892 166 000 $ 818 528 000 $ 1 009 604 000 $ 800 734 000 $ 818 299 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
80 593 000 $ 94 683 000 $ 82 930 000 $ 82 129 000 $ 101 688 000 $ 80 291 000 $ 74 796 000 $ 51 613 000 $ 79 054 000 $ 66 437 000 $ 63 331 000 $ 103 602 000 $ 82 164 000 $ 75 323 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
72 530 000 $ 67 823 000 $ 16 974 000 $ 89 297 000 $ 72 065 000 $ 53 820 000 $ 50 457 000 $ 1 125 000 $ 64 055 000 $ 91 930 000 $ 49 634 000 $ 69 413 000 $ 61 477 000 $ 62 584 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
84 258 000 $ 109 062 000 $ 91 282 000 $ 78 965 000 $ 79 468 000 $ 77 303 000 $ 77 354 000 $ 72 986 000 $ 69 626 000 $ 76 555 000 $ 68 185 000 $ 72 462 000 $ 67 092 000 $ 67 069 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 037 686 000 $ 1 283 049 000 $ 1 051 239 000 $ 997 319 000 $ 999 502 000 $ 983 690 000 $ 946 927 000 $ 1 026 227 000 $ 816 096 000 $ 825 729 000 $ 755 197 000 $ 179 859 000 $ 168 817 000 $ 167 005 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 294 206 000 $ 4 272 898 000 $ 4 103 894 000 $ 3 978 427 000 $ 3 600 240 000 $ 3 516 736 000 $ 3 626 186 000 $ 3 278 985 000 $ 2 869 268 000 $ 2 833 097 000 $ 2 744 844 000 $ 2 611 034 000 $ 2 660 521 000 $ 2 571 598 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
8 033 713 000 $ 8 057 897 000 $ 7 727 162 000 $ 7 579 497 000 $ 7 243 477 000 $ 6 750 209 000 $ 6 840 898 000 $ 6 450 785 000 $ 5 072 720 000 $ 5 069 614 000 $ 4 905 578 000 $ 4 714 917 000 $ 4 691 792 000 $ 4 570 770 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
206 959 000 $ 278 794 000 $ 287 151 000 $ 339 103 000 $ 165 680 000 $ 191 810 000 $ 184 659 000 $ 208 479 000 $ 152 229 000 $ 186 977 000 $ 214 495 000 $ 156 074 000 $ 124 055 000 $ 149 483 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 093 564 000 $ 3 048 555 000 $ 3 291 445 000 $ 2 910 453 000 $ 2 061 911 000 $ 2 087 851 000 $ 1 899 851 000 $ 201 306 000 $ 359 258 000 $ 205 354 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 169 445 000 $ 142 661 000 $ 171 386 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 060 474 000 $ 4 624 301 000 $ 4 934 587 000 $ 4 596 377 000 $ 3 198 950 000 $ 3 250 279 000 $ 3 154 429 000 $ 445 685 000 $ 604 445 000 $ 451 169 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 69.86 % 68.51 % 72.13 % 71.25 % 63.06 % 64.11 % 64.30 % 9.45 % 12.88 % 9.87 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 282 666 000 $ 2 218 154 000 $ 2 238 604 000 $ 2 240 440 000 $ 2 161 030 000 $ 2 103 016 000 $ 1 883 856 000 $ 1 832 453 000 $ 1 863 445 000 $ 1 809 609 000 $ 1 740 866 000 $ 1 708 310 000 $ 1 672 385 000 $ 1 641 746 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -48 786 000 $ -137 988 000 $ 46 517 000 $ 211 915 000 $ -19 114 000 $ 146 732 000 $ -147 874 000 $ 240 878 000 $ -142 656 000 $ 53 953 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Elbit Systems Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Elbit Systems Ltd., tổng doanh thu của Elbit Systems Ltd. là 1 118 279 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +9.45% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Elbit Systems Ltd. trong quý vừa qua là 72 530 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +43.75% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Elbit Systems Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Elbit Systems Ltd. là 2 282 666 000 $

Chi phí cổ phiếu Elbit Systems Ltd.

Tài chính Elbit Systems Ltd.