Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bodegas Esmeralda S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bodegas Esmeralda S.A., Bodegas Esmeralda S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bodegas Esmeralda S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bodegas Esmeralda S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso Argentina ngày hôm nay

Doanh thu Bodegas Esmeralda S.A. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Bodegas Esmeralda S.A. thu nhập ròng tăng bởi 153 733 200 $. Việc đánh giá tính năng động của Bodegas Esmeralda S.A. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Bodegas Esmeralda S.A.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Bodegas Esmeralda S.A.. Thông tin về Bodegas Esmeralda S.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của Bodegas Esmeralda S.A." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 1 500 361 421 043.87 $ - 203 916 911 742.35 $ -
31/03/2019 1 370 875 274 353.84 $ - 67 823 963 061.57 $ -
31/12/2018 4 041 418 151 406.58 $ - -45 256 136 402.96 $ -
30/09/2018 1 170 355 164 113.31 $ - 409 089 705 176.62 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bodegas Esmeralda S.A., lịch trình

Ngày mới nhất của Bodegas Esmeralda S.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Bodegas Esmeralda S.A. là 30/06/2019. Lợi nhuận gộp Bodegas Esmeralda S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bodegas Esmeralda S.A. là 963 677 370 $

Ngày báo cáo tài chính Bodegas Esmeralda S.A.

Tổng doanh thu Bodegas Esmeralda S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bodegas Esmeralda S.A. là 1 694 836 982 $ Thu nhập hoạt động Bodegas Esmeralda S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bodegas Esmeralda S.A. là 522 710 236 $ Thu nhập ròng Bodegas Esmeralda S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bodegas Esmeralda S.A. là 230 348 447 $

Chi phí hoạt động Bodegas Esmeralda S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bodegas Esmeralda S.A. là 1 172 126 746 $ Tài sản hiện tại Bodegas Esmeralda S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bodegas Esmeralda S.A. là 6 587 727 026 $ Tiền mặt hiện tại Bodegas Esmeralda S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bodegas Esmeralda S.A. là 1 407 529 169 $

  30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
853 099 362 143.26 $ 599 613 065 561.97 $ 1 453 480 042 175.73 $ 533 230 261 682.85 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
647 262 058 900.60 $ 771 262 208 791.88 $ 2 587 938 109 230.84 $ 637 124 902 430.46 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 500 361 421 043.87 $ 1 370 875 274 353.84 $ 4 041 418 151 406.58 $ 1 170 355 164 113.31 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
462 731 389 985.17 $ 137 151 888 773.87 $ 454 040 860 026.93 $ 256 988 342 404.43 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
203 916 911 742.35 $ 67 823 963 061.57 $ -45 256 136 402.96 $ 409 089 705 176.62 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 037 630 031 058.69 $ 1 233 723 385 579.97 $ 3 587 377 291 379.65 $ 913 366 821 708.88 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 831 812 491 201.85 $ 4 721 625 100 843.46 $ 4 555 554 377 598.19 $ 3 970 123 234 417.08 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 769 198 785 472.10 $ 5 517 686 335 204.27 $ 5 282 396 102 433.51 $ 4 324 307 519 118.67 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 246 020 995 877.43 $ 1 240 376 015 406.01 $ 1 040 988 484 237.29 $ 658 348 767 267.98 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
2 233 855 537 571.88 $ 1 594 346 959 176.21 $ 1 817 683 777 303.91 $ 1 852 640 903 570.20 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
2 927 428 595 488.05 $ 2 195 654 624 207.90 $ 2 340 100 631 582.82 $ 2 199 242 075 807.51 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
43.25 % 39.79 % 44.30 % 50.86 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 841 770 189 984.05 $ 3 322 031 710 996.38 $ 2 942 295 470 850.69 $ 2 125 065 443 311.17 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-33 951 333 289.55 $ 261 200 418 688.06 $ 511 540 429 175.20 $ -98 981 216 575.89 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bodegas Esmeralda S.A. là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bodegas Esmeralda S.A., tổng doanh thu của Bodegas Esmeralda S.A. là 1 500 361 421 043.87 Peso Argentina và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bodegas Esmeralda S.A. trong quý vừa qua là 203 916 911 742.35 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Bodegas Esmeralda S.A. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Bodegas Esmeralda S.A. là 2 523 405 977 $ Tổng nợ Bodegas Esmeralda S.A. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Bodegas Esmeralda S.A. là 3 306 879 380 $ Vốn chủ sở hữu Bodegas Esmeralda S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bodegas Esmeralda S.A. là 4 339 737 148 $

Chi phí cổ phiếu Bodegas Esmeralda S.A.

Tài chính Bodegas Esmeralda S.A.