Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu EnSync, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty EnSync, Inc., EnSync, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào EnSync, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

EnSync, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của EnSync, Inc. trên 30/09/2018 lên tới 2 738 206 $. Tính năng động của EnSync, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 1 087 711 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của EnSync, Inc. thu nhập ròng tăng bởi 837 400 $. Việc đánh giá tính năng động của EnSync, Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Báo cáo tài chính EnSync, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của EnSync, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản EnSync, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2018 2 738 206 $ +15.93 % ↑ -2 771 694 $ -
30/06/2018 1 650 495 $ -45.895 % ↓ -3 609 094 $ -138.874 % ↓
31/03/2018 3 073 078 $ - -2 933 444 $ -
31/12/2017 4 846 707 $ - -2 535 683 $ -
30/09/2017 2 362 048 $ - -3 891 794 $ -
30/06/2017 3 050 549 $ - 9 284 004 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính EnSync, Inc., lịch trình

Ngày của EnSync, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 30/06/2018, 30/09/2018. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của EnSync, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/09/2018. Lợi nhuận gộp EnSync, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp EnSync, Inc. là 360 938 $

Ngày báo cáo tài chính EnSync, Inc.

Tổng doanh thu EnSync, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu EnSync, Inc. là 2 738 206 $ Doanh thu hoạt động EnSync, Inc. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động EnSync, Inc. là 2 738 206 $ Thu nhập hoạt động EnSync, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động EnSync, Inc. là -2 847 160 $

Thu nhập ròng EnSync, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng EnSync, Inc. là -2 771 694 $ Chi phí hoạt động EnSync, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động EnSync, Inc. là 3 208 098 $ Tài sản hiện tại EnSync, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại EnSync, Inc. là 5 832 736 $

30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
360 938 $ 65 884 $ 834 633 $ 1 174 201 $ 295 138 $ 167 949 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 377 268 $ 1 584 611 $ 2 238 445 $ 3 672 506 $ 2 066 910 $ 2 882 600 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 738 206 $ 1 650 495 $ 3 073 078 $ 4 846 707 $ 2 362 048 $ 3 050 549 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
2 738 206 $ 1 650 495 $ 3 073 078 $ 4 846 707 $ 2 362 048 $ 3 050 549 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-2 847 160 $ -3 654 465 $ -2 895 394 $ -2 525 478 $ -3 553 872 $ -4 043 123 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 771 694 $ -3 609 094 $ -2 933 444 $ -2 535 683 $ -3 891 794 $ 9 284 004 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 242 446 $ 979 619 $ 1 184 427 $ 1 178 584 $ 1 107 344 $ 1 336 514 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 208 098 $ 3 720 349 $ 3 730 027 $ 3 699 679 $ 3 849 010 $ 4 211 072 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 832 736 $ 5 877 634 $ 9 601 072 $ 11 003 452 $ 13 031 370 $ 15 460 699 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 181 800 $ 10 280 932 $ 13 866 271 $ 17 717 584 $ 18 771 287 $ 21 814 257 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 981 785 $ 2 984 532 $ 5 349 640 $ 5 871 135 $ 9 103 979 $ 11 782 962 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - 47 272 $ 556 950 $ 641 908 $ 317 497 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
2 981 785 $ 2 984 532 $ 5 349 640 $ 5 871 135 $ 9 103 979 $ 11 782 962 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - 379 099 $ 888 777 $ 973 735 $ 1 058 083 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - 2.73 % 5.02 % 5.19 % 4.85 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 330 860 $ 5 086 343 $ 8 352 244 $ 11 091 137 $ 13 522 627 $ 16 858 722 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-2 640 010 $ -2 095 650 $ -2 186 234 $ -3 087 752 $ -2 792 676 $ -2 635 676 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của EnSync, Inc. là ngày 30/09/2018. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của EnSync, Inc., tổng doanh thu của EnSync, Inc. là 2 738 206 Dollar Mỹ và thay đổi thành +15.93% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của EnSync, Inc. trong quý vừa qua là -2 771 694 $, lợi nhuận ròng thay đổi -138.874% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại EnSync, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại EnSync, Inc. là 2 981 785 $ Vốn chủ sở hữu EnSync, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu EnSync, Inc. là 5 330 860 $ Dòng tiền EnSync, Inc. là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền EnSync, Inc. là -2 640 010 $

Chi phí cổ phiếu EnSync, Inc.

Tài chính EnSync, Inc.