Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu enCore Energy Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty enCore Energy Corp., enCore Energy Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào enCore Energy Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

enCore Energy Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu thuần enCore Energy Corp. hiện là 0 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của enCore Energy Corp. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của enCore Energy Corp. thu nhập ròng giảm bởi -1 947 035 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của enCore Energy Corp. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" enCore Energy Corp. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về enCore Energy Corp. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -4 420 889.83 $ -
31/12/2020 0 $ - -1 757 638.01 $ -
30/09/2020 0 $ - -708 371.22 $ -
30/06/2020 0 $ - -445 492.33 $ -
30/09/2019 0 $ - -490 174.52 $ -
30/06/2019 0 $ - -720 532.77 $ -
31/03/2019 0 $ - -159 738.89 $ -
31/12/2018 0 $ - -140 277.12 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính enCore Energy Corp., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của enCore Energy Corp.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của enCore Energy Corp. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp enCore Energy Corp. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp enCore Energy Corp. là -1 283 598 $

Ngày báo cáo tài chính enCore Energy Corp.

Thu nhập hoạt động enCore Energy Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động enCore Energy Corp. là -2 987 447 $ Thu nhập ròng enCore Energy Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng enCore Energy Corp. là -3 231 999 $ Chi phí hoạt động enCore Energy Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động enCore Energy Corp. là 2 987 447 $

Tài sản hiện tại enCore Energy Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại enCore Energy Corp. là 19 161 085 $ Tiền mặt hiện tại enCore Energy Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại enCore Energy Corp. là 18 429 641 $ Vốn chủ sở hữu enCore Energy Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu enCore Energy Corp. là 28 378 322 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-1 755 769.52 $ 6 889.86 $ -13 961.64 $ - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 755 769.52 $ -6 889.86 $ 13 961.64 $ - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-4 086 379.38 $ -1 624 992.12 $ -634 938.19 $ -524 532.18 $ -506 239.92 $ -635 946.29 $ -162 563.50 $ -149 841.13 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-4 420 889.83 $ -1 757 638.01 $ -708 371.22 $ -445 492.33 $ -490 174.52 $ -720 532.77 $ -159 738.89 $ -140 277.12 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 086 379.38 $ 1 624 992.12 $ 634 938.19 $ 524 532.18 $ 506 239.92 $ 635 946.29 $ 162 563.50 $ 149 841.13 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
26 209 490.12 $ 9 474 883.57 $ 5 526 574.97 $ 4 049 477.52 $ 3 973 976.31 $ 4 609 173.02 $ 1 438 655.39 $ 1 289 507.76 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
48 885 935.85 $ 32 066 456.94 $ 13 564 595.03 $ 12 978 844.73 $ 11 543 171.25 $ 11 782 001.96 $ 8 724 264.94 $ 8 689 041.43 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
25 208 984.44 $ 9 032 297.92 $ 4 506 246.41 $ 3 978 610.58 $ 3 930 433.54 $ 4 591 689.16 $ 1 423 609.04 $ 1 266 117.52 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 526 114.78 $ 668 347.92 $ 432 047.73 $ 415 005.69 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 526 114.78 $ 668 347.92 $ 432 047.73 $ 415 005.69 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 4.56 % 5.67 % 4.95 % 4.78 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
38 817 287.75 $ 21 705 396.71 $ 13 457 367.90 $ 12 843 056.89 $ 11 017 056.47 $ 11 113 654.04 $ 8 292 217.20 $ 8 274 035.74 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -456 150.62 $ -362 783.91 $ -117 559.87 $ 82 858.88 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của enCore Energy Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của enCore Energy Corp., tổng doanh thu của enCore Energy Corp. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của enCore Energy Corp. trong quý vừa qua là -4 420 889.83 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu enCore Energy Corp.

Tài chính enCore Energy Corp.