Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu European Reliance General Insurance Company S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty European Reliance General Insurance Company S.A., European Reliance General Insurance Company S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào European Reliance General Insurance Company S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

European Reliance General Insurance Company S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của European Reliance General Insurance Company S.A. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng European Reliance General Insurance Company S.A. - 4 104 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của European Reliance General Insurance Company S.A.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. European Reliance General Insurance Company S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản European Reliance General Insurance Company S.A. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 54 643 105.66 € +25.94 % ↑ 3 821 144.11 € +64.26 % ↑
30/09/2020 54 643 105.66 € +25.94 % ↑ 3 821 144.11 € +64.26 % ↑
30/06/2020 49 002 169.60 € -3.498 % ↓ 4 798 310.47 € -17.425 % ↓
31/03/2020 49 002 169.60 € -3.498 % ↓ 4 798 310.47 € -17.425 % ↓
30/06/2019 50 778 200.89 € - 5 810 857.80 € -
31/03/2019 50 778 200.89 € - 5 810 857.80 € -
31/12/2018 43 389 631.42 € - 2 326 298.38 € -
30/09/2018 43 389 631.42 € - 2 326 298.38 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính European Reliance General Insurance Company S.A., lịch trình

Ngày mới nhất của European Reliance General Insurance Company S.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của European Reliance General Insurance Company S.A. là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp European Reliance General Insurance Company S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp European Reliance General Insurance Company S.A. là 13 679 000 €

Ngày báo cáo tài chính European Reliance General Insurance Company S.A.

Tổng doanh thu European Reliance General Insurance Company S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu European Reliance General Insurance Company S.A. là 58 688 000 € Thu nhập hoạt động European Reliance General Insurance Company S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động European Reliance General Insurance Company S.A. là 5 667 000 € Thu nhập ròng European Reliance General Insurance Company S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng European Reliance General Insurance Company S.A. là 4 104 000 €

Chi phí hoạt động European Reliance General Insurance Company S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động European Reliance General Insurance Company S.A. là 53 021 000 € Tài sản hiện tại European Reliance General Insurance Company S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại European Reliance General Insurance Company S.A. là 83 099 000 € Tiền mặt hiện tại European Reliance General Insurance Company S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại European Reliance General Insurance Company S.A. là 18 049 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
12 736 215.96 € 12 736 215.96 € 13 313 484.32 € 13 313 484.32 € 14 306 013.47 € 14 306 013.47 € 10 267 928.18 € 10 267 928.18 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
41 906 889.70 € 41 906 889.70 € 35 688 685.28 € 35 688 685.28 € 36 472 187.42 € 36 472 187.42 € 33 121 703.23 € 33 121 703.23 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
54 643 105.66 € 54 643 105.66 € 49 002 169.60 € 49 002 169.60 € 50 778 200.89 € 50 778 200.89 € 43 389 631.42 € 43 389 631.42 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 276 419.03 € 5 276 419.03 € 6 292 225.12 € 6 292 225.12 € 7 535 214.25 € 7 535 214.25 € 3 361 657.12 € 3 361 657.12 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 821 144.11 € 3 821 144.11 € 4 798 310.47 € 4 798 310.47 € 5 810 857.80 € 5 810 857.80 € 2 326 298.38 € 2 326 298.38 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
49 366 686.64 € 49 366 686.64 € 42 709 944.48 € 42 709 944.48 € 43 242 986.63 € 43 242 986.63 € 40 027 974.30 € 40 027 974.30 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
77 371 650.72 € 77 371 650.72 € 64 856 100.25 € 64 856 100.25 € 68 441 681.62 € 68 441 681.62 € 68 760 110.30 € 68 760 110.30 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
476 632 794.37 € 476 632 794.37 € 441 598 191.39 € 441 598 191.39 € 420 794 184.55 € 420 794 184.55 € 399 837 480.93 € 399 837 480.93 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
16 805 026.82 € 16 805 026.82 € 7 854 574.01 € 7 854 574.01 € 8 466 292.25 € 8 466 292.25 € 6 967 256.67 € 6 967 256.67 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 202 349 319.58 € 202 349 319.58 € 204 719 844.17 € 204 719 844.17 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 297 278 308.15 € 297 278 308.15 € 291 908 781.33 € 291 908 781.33 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 70.65 % 70.65 % 73.01 % 73.01 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
142 933 508.09 € 142 933 508.09 € 130 066 941.21 € 130 066 941.21 € 123 470 253.58 € 123 470 253.58 € 107 880 283.55 € 107 880 283.55 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 848 633.14 € 2 848 633.14 € -65 641 € -65 641 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của European Reliance General Insurance Company S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của European Reliance General Insurance Company S.A., tổng doanh thu của European Reliance General Insurance Company S.A. là 54 643 105.66 Euro và thay đổi thành +25.94% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của European Reliance General Insurance Company S.A. trong quý vừa qua là 3 821 144.11 €, lợi nhuận ròng thay đổi +64.26% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu European Reliance General Insurance Company S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu European Reliance General Insurance Company S.A. là 153 514 000 €

Chi phí cổ phiếu European Reliance General Insurance Company S.A.

Tài chính European Reliance General Insurance Company S.A.