Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Evonik Industries AG

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Evonik Industries AG, Evonik Industries AG thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Evonik Industries AG công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Evonik Industries AG tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Evonik Industries AG thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần của Evonik Industries AG trên 30/06/2021 lên tới 3 636 000 000 €. Thu nhập ròng của Evonik Industries AG hôm nay lên tới 218 000 000 €. Evonik Industries AG biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Evonik Industries AG hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Evonik Industries AG được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 3 636 000 000 € +9.98 % ↑ 218 000 000 € -4.386 % ↓
31/03/2021 3 358 000 000 € +2.19 % ↑ 186 000 000 € -22.176 % ↓
31/12/2020 3 213 000 000 € -2.162 % ↓ 72 000 000 € -55.28 % ↓
30/09/2020 2 917 000 000 € -9.746 % ↓ 149 000 000 € -89.926 % ↓
31/12/2019 3 284 000 000 € - 161 000 000 € -
30/09/2019 3 232 000 000 € - 1 479 000 000 € -
30/06/2019 3 306 000 000 € - 228 000 000 € -
31/03/2019 3 286 000 000 € - 239 000 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Evonik Industries AG, lịch trình

Ngày mới nhất của Evonik Industries AG báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Evonik Industries AG cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Evonik Industries AG là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Evonik Industries AG là 1 086 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính Evonik Industries AG

Tổng doanh thu Evonik Industries AG được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Evonik Industries AG là 3 636 000 000 € Thu nhập hoạt động Evonik Industries AG là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Evonik Industries AG là 400 000 000 € Thu nhập ròng Evonik Industries AG là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Evonik Industries AG là 218 000 000 €

Chi phí hoạt động Evonik Industries AG là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Evonik Industries AG là 3 236 000 000 € Tài sản hiện tại Evonik Industries AG là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Evonik Industries AG là 5 311 000 000 € Tiền mặt hiện tại Evonik Industries AG là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Evonik Industries AG là 520 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 086 000 000 € 990 000 000 € 810 000 000 € 813 000 000 € 857 000 000 € 889 000 000 € 974 000 000 € 975 000 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 550 000 000 € 2 368 000 000 € 2 403 000 000 € 2 104 000 000 € 2 427 000 000 € 2 343 000 000 € 2 332 000 000 € 2 311 000 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 636 000 000 € 3 358 000 000 € 3 213 000 000 € 2 917 000 000 € 3 284 000 000 € 3 232 000 000 € 3 306 000 000 € 3 286 000 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 284 000 000 € 3 232 000 000 € 3 306 000 000 € 3 286 000 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
400 000 000 € 306 000 000 € 228 000 000 € 239 000 000 € 354 000 000 € 217 000 000 € 330 000 000 € 307 000 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
218 000 000 € 186 000 000 € 72 000 000 € 149 000 000 € 161 000 000 € 1 479 000 000 € 228 000 000 € 239 000 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
111 000 000 € 104 000 000 € 116 000 000 € 104 000 000 € 113 000 000 € 107 000 000 € 101 000 000 € 107 000 000 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 236 000 000 € 3 052 000 000 € 2 985 000 000 € 2 678 000 000 € 2 930 000 000 € 3 015 000 000 € 2 976 000 000 € 2 979 000 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 311 000 000 € 5 590 000 000 € 4 963 000 000 € 5 660 000 000 € 6 608 000 000 € 7 234 000 000 € 6 485 000 000 € 7 031 000 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 002 000 000 € 21 427 000 000 € 20 897 000 000 € 21 270 000 000 € 22 023 000 000 € 22 408 000 000 € 21 103 000 000 € 21 523 000 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
520 000 000 € 936 000 000 € 563 000 000 € 1 043 000 000 € 1 165 000 000 € 1 532 000 000 € 529 000 000 € 1 079 000 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 554 000 000 € 3 745 000 000 € 4 010 000 000 € 4 271 000 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 963 000 000 € 13 872 000 000 € 13 635 000 000 € 13 533 000 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 58.86 % 61.91 % 64.61 % 62.88 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 682 000 000 € 8 915 000 000 € 8 012 000 000 € 8 294 000 000 € 8 970 000 000 € 8 436 000 000 € 7 372 000 000 € 7 893 000 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 358 000 000 € 471 000 000 € 132 000 000 € 359 000 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Evonik Industries AG là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Evonik Industries AG, tổng doanh thu của Evonik Industries AG là 3 636 000 000 Euro và thay đổi thành +9.98% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Evonik Industries AG trong quý vừa qua là 218 000 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -4.386% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Evonik Industries AG là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Evonik Industries AG là 8 682 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Evonik Industries AG

Tài chính Evonik Industries AG