Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu EVS Broadcast Equipment S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty EVS Broadcast Equipment S.A., EVS Broadcast Equipment S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào EVS Broadcast Equipment S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

EVS Broadcast Equipment S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của EVS Broadcast Equipment S.A. trên 31/12/2018 lên tới 42 346 000 $. Động lực của doanh thu thuần của EVS Broadcast Equipment S.A. tăng. Thay đổi lên tới 12 707 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của EVS Broadcast Equipment S.A. hôm nay lên tới 17 203 000 $. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2018 đến 31/12/2018 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính EVS Broadcast Equipment S.A. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về EVS Broadcast Equipment S.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2018 42 346 000 $ - 17 203 000 $ -
30/09/2018 29 639 000 $ - 7 370 000 $ -
30/06/2018 21 235 000 $ - 8 442 000 $ -
31/03/2018 22 839 000 $ - 2 141 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính EVS Broadcast Equipment S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của EVS Broadcast Equipment S.A.: 31/03/2018, 30/09/2018, 31/12/2018. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của EVS Broadcast Equipment S.A. cho ngày hôm nay là 31/12/2018. Lợi nhuận gộp EVS Broadcast Equipment S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp EVS Broadcast Equipment S.A. là 32 642 000 $

Ngày báo cáo tài chính EVS Broadcast Equipment S.A.

Tổng doanh thu EVS Broadcast Equipment S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu EVS Broadcast Equipment S.A. là 42 346 000 $ Thu nhập hoạt động EVS Broadcast Equipment S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động EVS Broadcast Equipment S.A. là 18 387 000 $ Thu nhập ròng EVS Broadcast Equipment S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng EVS Broadcast Equipment S.A. là 17 203 000 $

Chi phí hoạt động EVS Broadcast Equipment S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động EVS Broadcast Equipment S.A. là 23 959 000 $ Tài sản hiện tại EVS Broadcast Equipment S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại EVS Broadcast Equipment S.A. là 117 855 000 $ Tiền mặt hiện tại EVS Broadcast Equipment S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại EVS Broadcast Equipment S.A. là 68 482 000 $

  31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
32 642 000 $ 20 398 000 $ 13 758 000 $ 15 722 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 704 000 $ 9 241 000 $ 7 477 000 $ 7 117 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
42 346 000 $ 29 639 000 $ 21 235 000 $ 22 839 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
18 387 000 $ 7 538 000 $ 487 000 $ 1 851 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
17 203 000 $ 7 370 000 $ 8 442 000 $ 2 141 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
6 396 000 $ 6 116 000 $ 5 762 000 $ 7 151 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
23 959 000 $ 22 101 000 $ 20 748 000 $ 20 988 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
117 855 000 $ 94 038 000 $ 88 292 000 $ 99 029 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
176 344 000 $ 152 901 000 $ 146 971 000 $ 155 880 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
68 482 000 $ 41 044 000 $ 39 647 000 $ 48 196 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
28 366 000 $ 28 104 000 $ 29 294 000 $ 38 741 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
35 008 000 $ 35 660 000 $ 37 243 000 $ 48 379 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
19.85 % 23.32 % 25.34 % 31.04 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
141 336 000 $ 117 241 000 $ 109 728 000 $ 107 501 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
19 057 000 $ 2 595 000 $ 55 000 $ 10 253 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của EVS Broadcast Equipment S.A. là ngày 31/12/2018. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của EVS Broadcast Equipment S.A., tổng doanh thu của EVS Broadcast Equipment S.A. là 42 346 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của EVS Broadcast Equipment S.A. trong quý vừa qua là 17 203 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại EVS Broadcast Equipment S.A. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại EVS Broadcast Equipment S.A. là 28 366 000 $ Tổng nợ EVS Broadcast Equipment S.A. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ EVS Broadcast Equipment S.A. là 35 008 000 $ Vốn chủ sở hữu EVS Broadcast Equipment S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu EVS Broadcast Equipment S.A. là 141 336 000 $

Chi phí cổ phiếu EVS Broadcast Equipment S.A.

Tài chính EVS Broadcast Equipment S.A.