Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Expeditors International of Washington, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Expeditors International of Washington, Inc., Expeditors International of Washington, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Expeditors International of Washington, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Expeditors International of Washington, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Expeditors International of Washington, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 3 357 540 000 $. Thu nhập ròng của Expeditors International of Washington, Inc. hôm nay lên tới 287 220 000 $. Tính năng động của Expeditors International of Washington, Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 88 600 000 $. Báo cáo tài chính Expeditors International of Washington, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của Expeditors International of Washington, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản Expeditors International of Washington, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 3 357 540 000 $ +66.21 % ↑ 287 220 000 $ +105.6 % ↑
31/12/2020 3 169 188 000 $ +41.76 % ↑ 198 620 000 $ +10.83 % ↑
30/09/2020 2 464 797 000 $ +18.79 % ↑ 191 307 000 $ +19.4 % ↑
30/06/2020 2 580 632 000 $ +26.78 % ↑ 183 869 000 $ +20.06 % ↑
30/09/2019 2 074 855 000 $ - 160 221 000 $ -
30/06/2019 2 035 579 000 $ - 153 149 000 $ -
31/03/2019 2 020 051 000 $ - 139 699 000 $ -
31/12/2018 2 235 597 000 $ - 179 210 000 $ -
30/09/2018 2 090 947 000 $ - 162 692 000 $ -
30/06/2018 1 957 559 000 $ - 140 605 000 $ -
31/03/2018 1 854 262 000 $ - 135 692 000 $ -
31/12/2017 1 901 371 000 $ - 166 967 000 $ -
30/09/2017 1 802 166 000 $ - 120 263 000 $ -
30/06/2017 1 672 279 000 $ - 108 851 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Expeditors International of Washington, Inc., lịch trình

Ngày của Expeditors International of Washington, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Expeditors International of Washington, Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Expeditors International of Washington, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Expeditors International of Washington, Inc. là 454 151 000 $

Ngày báo cáo tài chính Expeditors International of Washington, Inc.

Tổng doanh thu Expeditors International of Washington, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Expeditors International of Washington, Inc. là 3 357 540 000 $ Thu nhập hoạt động Expeditors International of Washington, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Expeditors International of Washington, Inc. là 385 515 000 $ Thu nhập ròng Expeditors International of Washington, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Expeditors International of Washington, Inc. là 287 220 000 $

Chi phí hoạt động Expeditors International of Washington, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Expeditors International of Washington, Inc. là 2 972 025 000 $ Tài sản hiện tại Expeditors International of Washington, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Expeditors International of Washington, Inc. là 4 494 195 000 $ Tiền mặt hiện tại Expeditors International of Washington, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Expeditors International of Washington, Inc. là 1 793 393 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
454 151 000 $ 357 761 000 $ 318 282 000 $ 313 109 000 $ 276 038 000 $ 264 447 000 $ 255 681 000 $ 290 209 000 $ 258 200 000 $ 239 951 000 $ 245 108 000 $ 246 873 000 $ 237 287 000 $ 203 899 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 903 389 000 $ 2 811 427 000 $ 2 146 515 000 $ 2 267 523 000 $ 1 798 817 000 $ 1 771 132 000 $ 1 764 370 000 $ 1 945 388 000 $ 1 832 747 000 $ 1 717 608 000 $ 1 609 154 000 $ 1 654 498 000 $ 1 564 879 000 $ 1 468 380 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 357 540 000 $ 3 169 188 000 $ 2 464 797 000 $ 2 580 632 000 $ 2 074 855 000 $ 2 035 579 000 $ 2 020 051 000 $ 2 235 597 000 $ 2 090 947 000 $ 1 957 559 000 $ 1 854 262 000 $ 1 901 371 000 $ 1 802 166 000 $ 1 672 279 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 074 855 000 $ 2 035 579 000 $ 2 020 051 000 $ 2 235 597 000 $ 2 090 947 000 $ 1 957 559 000 $ 1 854 262 000 $ 1 901 371 000 $ 1 802 166 000 $ 1 672 279 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
385 515 000 $ 281 811 000 $ 251 945 000 $ 247 626 000 $ 206 550 000 $ 192 201 000 $ 187 601 000 $ 217 007 000 $ 203 154 000 $ 183 584 000 $ 192 818 000 $ 199 011 000 $ 186 895 000 $ 168 240 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
287 220 000 $ 198 620 000 $ 191 307 000 $ 183 869 000 $ 160 221 000 $ 153 149 000 $ 139 699 000 $ 179 210 000 $ 162 692 000 $ 140 605 000 $ 135 692 000 $ 166 967 000 $ 120 263 000 $ 108 851 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 972 025 000 $ 2 887 377 000 $ 2 212 852 000 $ 2 333 006 000 $ 1 868 305 000 $ 1 843 378 000 $ 1 832 450 000 $ 2 018 590 000 $ 55 046 000 $ 56 367 000 $ 52 290 000 $ 47 862 000 $ 50 392 000 $ 35 659 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 494 195 000 $ 3 963 544 000 $ 3 409 902 000 $ 2 858 271 000 $ 2 769 213 000 $ 2 711 460 000 $ 2 728 994 000 $ 2 734 816 000 $ 2 746 473 000 $ 2 564 141 000 $ 2 638 091 000 $ 2 541 452 000 $ 2 518 921 000 $ 2 494 316 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 454 997 000 $ 4 927 503 000 $ 4 358 554 000 $ 3 810 177 000 $ 3 706 453 000 $ 3 646 990 000 $ 3 642 912 000 $ 3 314 559 000 $ 3 334 800 000 $ 3 132 832 000 $ 3 212 481 000 $ 3 117 008 000 $ 3 068 881 000 $ 3 022 756 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 793 393 000 $ 1 527 791 000 $ 1 465 510 000 $ 1 180 455 000 $ 1 215 970 000 $ 1 082 650 000 $ 1 189 429 000 $ 923 735 000 $ 990 612 000 $ 1 020 854 000 $ 1 132 901 000 $ 1 051 099 000 $ 1 033 444 000 $ 1 114 910 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 183 586 000 $ 1 278 820 000 $ 1 227 927 000 $ 1 326 839 000 $ - - - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 990 612 000 $ 1 020 854 000 $ 1 132 901 000 $ 1 051 099 000 $ 1 033 444 000 $ 1 114 910 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 497 166 000 $ 1 594 596 000 $ 1 517 478 000 $ 1 326 839 000 $ - - - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 40.39 % 43.72 % 41.66 % 40.03 % - - - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 874 794 000 $ 2 659 637 000 $ 2 502 029 000 $ 2 159 118 000 $ 2 207 385 000 $ 2 050 973 000 $ 2 124 270 000 $ 1 986 838 000 $ 1 955 849 000 $ 1 889 752 000 $ 1 979 469 000 $ 1 991 858 000 $ 1 978 003 000 $ 1 975 844 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 161 499 000 $ 155 707 000 $ 289 483 000 $ 102 050 000 $ 86 721 000 $ 148 556 000 $ 235 477 000 $ 126 386 000 $ 85 360 000 $ 81 214 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Expeditors International of Washington, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Expeditors International of Washington, Inc., tổng doanh thu của Expeditors International of Washington, Inc. là 3 357 540 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +66.21% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Expeditors International of Washington, Inc. trong quý vừa qua là 287 220 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +105.6% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Expeditors International of Washington, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Expeditors International of Washington, Inc. là 2 874 794 000 $

Chi phí cổ phiếu Expeditors International of Washington, Inc.

Tài chính Expeditors International of Washington, Inc.