Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu EyeGate Pharmaceuticals, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty EyeGate Pharmaceuticals, Inc., EyeGate Pharmaceuticals, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào EyeGate Pharmaceuticals, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

EyeGate Pharmaceuticals, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

EyeGate Pharmaceuticals, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của EyeGate Pharmaceuticals, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -165 056 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của EyeGate Pharmaceuticals, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính EyeGate Pharmaceuticals, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của EyeGate Pharmaceuticals, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ -100 % ↓ -2 580 821 $ -396.371 % ↓
31/12/2020 12 059 $ - -2 415 765 $ -
30/09/2020 0 $ - -2 006 874 $ -
30/06/2020 0 $ - -1 717 101 $ -
30/09/2019 0 $ - -3 428 387 $ -
30/06/2019 0 $ - -1 837 272 $ -
31/03/2019 2 686 000 $ - 870 809 $ -
31/12/2018 0 $ - -2 528 005 $ -
30/09/2018 314 500 $ - -3 123 836 $ -
30/06/2018 242 012 $ - -2 780 255 $ -
31/03/2018 1 096 008 $ - -2 379 327 $ -
31/12/2017 0 $ - -2 831 032 $ -
30/09/2017 74 696 $ - -4 140 368 $ -
30/06/2017 148 290 $ - -3 326 863 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính EyeGate Pharmaceuticals, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của EyeGate Pharmaceuticals, Inc.: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của EyeGate Pharmaceuticals, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là -1 280 242 $

Ngày báo cáo tài chính EyeGate Pharmaceuticals, Inc.

Thu nhập hoạt động EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là -2 580 385 $ Thu nhập ròng EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là -2 580 821 $ Chi phí hoạt động EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là 2 580 385 $

Tài sản hiện tại EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là 6 991 086 $ Tiền mặt hiện tại EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là 6 610 492 $ Vốn chủ sở hữu EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là 12 684 959 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-1 280 242 $ -998 951 $ -985 880 $ -631 114 $ -2 406 129 $ -763 896 $ 1 964 523 $ -1 437 254 $ -1 945 201 $ -1 595 787 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 280 242 $ 1 011 010 $ 985 880 $ 631 114 $ 2 406 129 $ 763 896 $ 721 477 $ 1 437 254 $ 2 259 701 $ 1 837 799 $ - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- 12 059 $ - - - - 2 686 000 $ - 314 500 $ 242 012 $ 1 096 008 $ - 74 696 $ 148 290 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - 2 686 000 $ - 314 500 $ 242 012 $ 1 096 008 $ - 74 696 $ 148 290 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-2 580 385 $ -2 099 465 $ -2 007 205 $ -1 721 441 $ -3 451 274 $ -1 869 800 $ 828 640 $ -2 489 456 $ -3 177 878 $ -2 798 318 $ -2 379 049 $ -4 172 729 $ -4 140 104 $ -3 326 794 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 580 821 $ -2 415 765 $ -2 006 874 $ -1 717 101 $ -3 428 387 $ -1 837 272 $ 870 809 $ -2 528 005 $ -3 123 836 $ -2 780 255 $ -2 379 327 $ -2 831 032 $ -4 140 368 $ -3 326 863 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - 2 521 009 $ 3 077 178 $ 3 175 978 $ 2 262 193 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 580 385 $ 2 111 524 $ 2 007 205 $ 1 721 441 $ 3 451 274 $ 1 869 800 $ 1 857 360 $ 2 489 456 $ 3 492 378 $ 3 040 330 $ 3 475 057 $ 4 172 729 $ 4 214 800 $ 3 475 084 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 991 086 $ 1 810 149 $ 3 497 603 $ 5 197 459 $ 3 112 880 $ 5 127 889 $ 6 658 825 $ 8 478 433 $ 10 581 314 $ 13 234 636 $ 5 328 331 $ 8 459 305 $ 10 228 566 $ 12 446 482 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
20 620 602 $ 15 157 559 $ 9 245 100 $ 10 966 902 $ 8 867 615 $ 10 895 542 $ 12 439 396 $ 14 280 617 $ 16 652 082 $ 19 064 791 $ 11 166 452 $ 14 305 392 $ 16 059 413 $ 18 313 431 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 610 492 $ 1 185 677 $ 2 931 349 $ 4 688 961 $ 2 454 577 $ 4 465 086 $ 5 855 966 $ 8 004 237 $ 9 900 094 $ 12 604 803 $ 3 693 308 $ 7 851 029 $ 9 244 570 $ 11 763 137 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 175 993 $ 943 817 $ 919 944 $ 3 864 382 $ 4 157 935 $ 4 120 697 $ 9 624 $ 11 214 $ 12 645 $ 12 645 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 3 648 308 $ 7 806 029 $ 9 244 570 $ 11 763 137 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 655 961 $ 2 423 785 $ 2 399 912 $ 5 344 350 $ 5 551 998 $ 5 516 332 $ 12 907 $ 16 069 $ 19 230 $ 22 391 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 41.23 % 22.25 % 19.29 % 37.42 % 33.34 % 28.93 % 0.12 % 0.11 % 0.12 % 0.12 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 684 959 $ 6 999 500 $ 5 961 312 $ 7 797 563 $ 5 211 613 $ 8 471 716 $ 10 039 443 $ 8 936 226 $ 11 100 043 $ 13 548 418 $ 5 278 018 $ -1 926 922 $ 679 445 $ 4 569 025 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 998 226 $ -1 422 423 $ -2 146 567 $ -2 003 516 $ -2 781 244 $ -1 945 029 $ -4 114 723 $ -1 453 310 $ -2 518 066 $ -2 478 564 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của EyeGate Pharmaceuticals, Inc., tổng doanh thu của EyeGate Pharmaceuticals, Inc. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành -100% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của EyeGate Pharmaceuticals, Inc. trong quý vừa qua là -2 580 821 $, lợi nhuận ròng thay đổi -396.371% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu EyeGate Pharmaceuticals, Inc.

Tài chính EyeGate Pharmaceuticals, Inc.