Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ford Motor Company

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ford Motor Company, Ford Motor Company thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ford Motor Company công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ford Motor Company tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Ford Motor Company doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 26 752 000 000 $. Tính năng động của Ford Motor Company thu nhập ròng giảm bởi -2 701 000 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Ford Motor Company thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Ford Motor Company. Ford Motor Company biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Ford Motor Company hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Thông tin về Ford Motor Company thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 446 538 712 576 $ -31.146 % ↓ 9 364 093 068 $ +279.05 % ↑
31/03/2021 604 710 095 664 $ -10.198 % ↓ 54 448 612 456 $ +184.64 % ↑
31/12/2020 600 103 162 176 $ -9.475 % ↓ -46 536 704 944 $ -
30/09/2020 625 958 741 788 $ +1.38 % ↑ 39 809 914 380 $ +461.18 % ↑
31/12/2019 662 914 360 420 $ - -27 908 669 536 $ -
30/09/2019 617 429 238 120 $ - 7 094 009 900 $ -
30/06/2019 648 526 039 164 $ - 2 470 384 624 $ -
31/03/2019 673 380 111 496 $ - 19 128 789 048 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ford Motor Company, lịch trình

Ngày mới nhất của Ford Motor Company báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Ford Motor Company có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Ford Motor Company là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ford Motor Company là 2 864 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Ford Motor Company

Tổng doanh thu Ford Motor Company được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ford Motor Company là 26 752 000 000 $ Thu nhập hoạt động Ford Motor Company là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ford Motor Company là 1 008 000 000 $ Thu nhập ròng Ford Motor Company là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ford Motor Company là 561 000 000 $

Chi phí hoạt động Ford Motor Company là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ford Motor Company là 25 744 000 000 $ Tài sản hiện tại Ford Motor Company là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ford Motor Company là 101 275 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Ford Motor Company là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ford Motor Company là 9 017 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
47 805 280 832 $ 89 417 908 316 $ 17 276 000 580 $ 80 621 336 040 $ 47 638 362 952 $ 52 545 748 624 $ 47 120 917 524 $ 67 618 433 188 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
398 733 431 744 $ 515 292 187 348 $ 582 827 161 596 $ 545 337 405 748 $ 615 275 997 468 $ 564 883 489 496 $ 601 405 121 640 $ 605 761 678 308 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
446 538 712 576 $ 604 710 095 664 $ 600 103 162 176 $ 625 958 741 788 $ 662 914 360 420 $ 617 429 238 120 $ 648 526 039 164 $ 673 380 111 496 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
16 825 322 304 $ 52 178 529 288 $ -37 873 666 972 $ 50 208 898 304 $ 1 886 172 044 $ 10 198 682 468 $ 7 361 078 508 $ 24 703 846 240 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
9 364 093 068 $ 54 448 612 456 $ -46 536 704 944 $ 39 809 914 380 $ -27 908 669 536 $ 7 094 009 900 $ 2 470 384 624 $ 19 128 789 048 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
429 713 390 272 $ 552 531 566 376 $ 637 976 829 148 $ 575 749 843 484 $ 661 028 188 376 $ 607 230 555 652 $ 641 164 960 656 $ 648 676 265 256 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 690 460 829 700 $ 1 901 728 790 416 $ 1 948 666 098 272 $ 1 865 557 685 820 $ 1 903 648 346 036 $ 1 932 141 228 152 $ 1 975 489 801 588 $ 2 022 961 246 660 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 148 443 455 216 $ 4 353 535 454 372 $ 4 461 063 952 668 $ 4 338 913 448 084 $ 4 315 444 794 156 $ 4 309 101 914 716 $ 4 376 319 744 992 $ 4 394 630 636 428 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
150 509 852 396 $ 182 891 921 116 $ 181 840 338 472 $ 220 081 224 780 $ 140 828 615 356 $ 149 291 351 872 $ 158 555 294 212 $ 152 145 647 620 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 637 998 540 016 $ 1 653 939 197 556 $ 1 641 370 281 192 $ 1 656 442 965 756 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 760 776 678 916 $ 3 718 429 612 760 $ 3 773 145 293 824 $ 3 784 228 641 056 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 87.15 % 86.29 % 86.22 % 86.11 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
578 604 139 232 $ 564 649 804 464 $ 512 270 973 720 $ 552 915 477 500 $ 553 916 984 780 $ 590 038 014 012 $ 602 523 471 436 $ 607 547 699 624 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 48 406 185 200 $ 78 985 540 816 $ 107 879 025 844 $ 59 155 696 672 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ford Motor Company là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ford Motor Company, tổng doanh thu của Ford Motor Company là 446 538 712 576 Peso México và thay đổi thành -31.146% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ford Motor Company trong quý vừa qua là 9 364 093 068 $, lợi nhuận ròng thay đổi +279.05% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ford Motor Company là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ford Motor Company là 34 664 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Ford Motor Company

Tài chính Ford Motor Company