Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GuocoLand Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GuocoLand Limited, GuocoLand Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GuocoLand Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GuocoLand Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

GuocoLand Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của GuocoLand Limited tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của GuocoLand Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của GuocoLand Limited. Lịch biểu tài chính của GuocoLand Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của GuocoLand Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 159 799 500 $ -46.657 % ↓ 11 443 000 $ -64.719 % ↓
30/09/2020 159 799 500 $ -41.361 % ↓ 11 443 000 $ -72.818 % ↓
30/06/2020 184 878 000 $ -42.848 % ↓ 19 768 500 $ -89.236 % ↓
31/03/2020 184 878 000 $ -36.797 % ↓ 19 768 500 $ -43.528 % ↓
31/12/2019 299 570 000 $ - 32 434 000 $ -
30/09/2019 272 515 000 $ - 42 098 000 $ -
30/06/2019 323 486 000 $ - 183 654 000 $ -
31/03/2019 292 514 000 $ - 35 006 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GuocoLand Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của GuocoLand Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của GuocoLand Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp GuocoLand Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp GuocoLand Limited là 47 488 500 $

Ngày báo cáo tài chính GuocoLand Limited

Tổng doanh thu GuocoLand Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu GuocoLand Limited là 159 799 500 $ Thu nhập hoạt động GuocoLand Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GuocoLand Limited là 28 451 000 $ Thu nhập ròng GuocoLand Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GuocoLand Limited là 11 443 000 $

Chi phí hoạt động GuocoLand Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GuocoLand Limited là 131 348 500 $ Tài sản hiện tại GuocoLand Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GuocoLand Limited là 5 199 203 000 $ Tiền mặt hiện tại GuocoLand Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GuocoLand Limited là 998 338 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
47 488 500 $ 47 488 500 $ 60 718 000 $ 60 718 000 $ 89 706 000 $ 88 942 000 $ 103 664 000 $ 97 792 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
112 311 000 $ 112 311 000 $ 124 160 000 $ 124 160 000 $ 209 864 000 $ 183 573 000 $ 219 822 000 $ 194 722 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
159 799 500 $ 159 799 500 $ 184 878 000 $ 184 878 000 $ 299 570 000 $ 272 515 000 $ 323 486 000 $ 292 514 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 299 570 000 $ 272 515 000 $ 323 486 000 $ 292 514 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
28 451 000 $ 28 451 000 $ 40 306 500 $ 40 306 500 $ 63 030 000 $ 68 226 000 $ 73 218 000 $ 72 829 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
11 443 000 $ 11 443 000 $ 19 768 500 $ 19 768 500 $ 32 434 000 $ 42 098 000 $ 183 654 000 $ 35 006 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
131 348 500 $ 131 348 500 $ 144 571 500 $ 144 571 500 $ 236 540 000 $ 204 289 000 $ 250 268 000 $ 219 685 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 199 203 000 $ 5 199 203 000 $ 5 178 189 000 $ 5 178 189 000 $ 4 884 306 000 $ 4 105 106 000 $ 3 987 212 000 $ 4 036 094 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 048 445 000 $ 11 048 445 000 $ 11 138 555 000 $ 11 138 555 000 $ 10 974 239 000 $ 10 170 078 000 $ 10 031 449 000 $ 9 767 591 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
998 338 000 $ 998 338 000 $ 933 892 000 $ 933 892 000 $ 690 429 000 $ 802 080 000 $ 823 718 000 $ 1 086 717 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 100 691 000 $ 565 092 000 $ 550 935 000 $ 526 403 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 287 038 000 $ 5 504 089 000 $ 5 388 936 000 $ 5 294 974 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.29 % 54.12 % 53.72 % 54.21 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 229 997 000 $ 4 229 997 000 $ 4 257 916 000 $ 4 257 916 000 $ 4 216 204 000 $ 4 255 329 000 $ 4 231 647 000 $ 4 085 250 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -754 067 000 $ -97 035 000 $ -145 277 000 $ 127 678 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GuocoLand Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GuocoLand Limited, tổng doanh thu của GuocoLand Limited là 159 799 500 Dollar Singapore và thay đổi thành -46.657% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GuocoLand Limited trong quý vừa qua là 11 443 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -64.719% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu GuocoLand Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GuocoLand Limited là 4 229 997 000 $

Chi phí cổ phiếu GuocoLand Limited

Tài chính GuocoLand Limited