Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Fuji Electric Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Fuji Electric Co., Ltd., Fuji Electric Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Fuji Electric Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Fuji Electric Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Fuji Electric Co., Ltd. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 205 071 000 000 $. Fuji Electric Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 4 306 000 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Fuji Electric Co., Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/12/2019. Giá trị của "thu nhập ròng" Fuji Electric Co., Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về Fuji Electric Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 205 071 000 000 $ - 4 306 000 000 $ -
30/09/2019 230 651 000 000 $ - 3 450 000 000 $ -
30/06/2019 176 010 000 000 $ - 2 528 000 000 $ -
31/03/2019 292 665 000 000 $ - 23 901 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Fuji Electric Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Fuji Electric Co., Ltd.: 31/03/2019, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Fuji Electric Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2019. Lợi nhuận gộp Fuji Electric Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Fuji Electric Co., Ltd. là 50 711 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Fuji Electric Co., Ltd.

Tổng doanh thu Fuji Electric Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Fuji Electric Co., Ltd. là 205 071 000 000 $ Thu nhập hoạt động Fuji Electric Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Fuji Electric Co., Ltd. là 5 720 000 000 $ Thu nhập ròng Fuji Electric Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Fuji Electric Co., Ltd. là 4 306 000 000 $

Chi phí hoạt động Fuji Electric Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Fuji Electric Co., Ltd. là 199 351 000 000 $ Tài sản hiện tại Fuji Electric Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Fuji Electric Co., Ltd. là 579 021 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Fuji Electric Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Fuji Electric Co., Ltd. là 31 173 000 000 $

  31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
50 711 000 000 $ 51 796 000 000 $ 46 752 000 000 $ 79 864 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
154 360 000 000 $ 178 855 000 000 $ 129 258 000 000 $ 212 801 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
205 071 000 000 $ 230 651 000 000 $ 176 010 000 000 $ 292 665 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 720 000 000 $ 7 474 000 000 $ 3 643 000 000 $ 34 979 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 306 000 000 $ 3 450 000 000 $ 2 528 000 000 $ 23 901 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - 29 581 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
199 351 000 000 $ 223 177 000 000 $ 172 367 000 000 $ 257 686 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
579 021 000 000 $ 560 794 000 000 $ 577 703 000 000 $ 573 096 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
981 728 000 000 $ 950 433 000 000 $ 952 923 000 000 $ 952 659 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
31 173 000 000 $ 23 128 000 000 $ 25 128 000 000 $ 29 304 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
428 531 000 000 $ 421 958 000 000 $ 421 245 000 000 $ 425 894 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
579 836 000 000 $ 559 828 000 000 $ 569 744 000 000 $ 560 599 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
59.06 % 58.90 % 59.79 % 58.85 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
362 577 000 000 $ 352 490 000 000 $ 345 430 000 000 $ 352 921 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Fuji Electric Co., Ltd. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Fuji Electric Co., Ltd., tổng doanh thu của Fuji Electric Co., Ltd. là 205 071 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Fuji Electric Co., Ltd. trong quý vừa qua là 4 306 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Fuji Electric Co., Ltd. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Fuji Electric Co., Ltd. là 428 531 000 000 $ Tổng nợ Fuji Electric Co., Ltd. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Fuji Electric Co., Ltd. là 579 836 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Fuji Electric Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Fuji Electric Co., Ltd. là 362 577 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Fuji Electric Co., Ltd.

Tài chính Fuji Electric Co., Ltd.