Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF

Báo cáo kết quả tài chính của công ty FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF , FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF hôm nay lên tới 1 201 400 000 $. Tính năng động của FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 395 400 000 $. Đồ thị của công ty tài chính FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF . Giá trị của "tổng doanh thu của FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF " trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 9 233 878 774.50 $ +24.71 % ↑ 1 634 847 099 $ +143.05 % ↑
31/03/2021 8 071 496 227.50 $ +5.31 % ↑ 1 096 792 710 $ +4.78 % ↑
31/12/2020 8 951 379 808.50 $ +18.89 % ↑ 1 237 089 643.50 $ +35.28 % ↑
30/09/2020 6 793 855 191 $ +1.35 % ↑ 181 936 954.50 $ +94.9 % ↑
31/12/2019 7 529 223 405 $ - 914 447 520 $ -
30/09/2019 6 703 090 831.50 $ - 93 349 851 $ -
30/06/2019 7 404 439 420.50 $ - 672 636 025.50 $ -
31/03/2019 7 664 757 591 $ - 1 046 715 822 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF , lịch trình

Ngày của FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 3 559 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF

Tổng doanh thu FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 6 785 700 000 $ Thu nhập hoạt động FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 1 611 900 000 $ Thu nhập ròng FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 1 201 400 000 $

Chi phí hoạt động FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 5 173 800 000 $ Tài sản hiện tại FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 36 499 300 000 $ Tiền mặt hiện tại FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 5 929 600 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 843 714 207.50 $ 3 994 992 603 $ 4 697 701 977 $ 2 734 769 614.50 $ 3 792 779 952 $ 3 066 528 997.50 $ 3 936 751 005 $ 3 679 834 797 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 390 164 567 $ 4 076 503 624.50 $ 4 253 677 831.50 $ 4 059 085 576.50 $ 3 736 443 453 $ 3 636 561 834 $ 3 467 688 415.50 $ 3 984 922 794 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
9 233 878 774.50 $ 8 071 496 227.50 $ 8 951 379 808.50 $ 6 793 855 191 $ 7 529 223 405 $ 6 703 090 831.50 $ 7 404 439 420.50 $ 7 664 757 591 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 193 449 341.50 $ 1 437 669 352.50 $ 1 806 714 244.50 $ 272 701 314 $ 821 914 140 $ 295 426 423.50 $ 1 154 217 837 $ 1 509 246 643.50 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 634 847 099 $ 1 096 792 710 $ 1 237 089 643.50 $ 181 936 954.50 $ 914 447 520 $ 93 349 851 $ 672 636 025.50 $ 1 046 715 822 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 040 429 433 $ 6 633 826 875 $ 7 144 665 564 $ 6 521 153 877 $ 6 707 309 265 $ 6 407 664 408 $ 6 250 221 583.50 $ 6 155 510 947.50 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
49 667 699 950.50 $ 46 430 664 592.50 $ 37 952 021 493 $ 39 132 638 559 $ 35 330 605 269 $ 35 582 622 651 $ 35 726 593 704 $ 30 548 262 465 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
109 201 771 543.50 $ 103 970 233 611 $ 100 771 572 390 $ 97 079 082 292.50 $ 95 946 909 172.50 $ 94 848 619 599 $ 96 062 303 740.50 $ 93 171 588 165 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 068 910 736 $ 7 332 862 129.50 $ 6 130 064 268 $ 6 227 496 474 $ 4 986 596 632.50 $ 5 701 144 836 $ 5 654 333 832 $ 6 175 922 722.50 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 29 290 488 889.50 $ 16 484 141 254.50 $ 16 767 728 848.50 $ 15 395 921 490 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 71 579 060 020.50 $ 70 841 786 707.50 $ 71 781 544 828.50 $ 68 903 076 318 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 74.60 % 74.69 % 74.72 % 73.95 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
19 071 537 853.50 $ 17 624 479 084.50 $ 17 038 525 063.50 $ 15 786 194 628 $ 17 748 174 441 $ 16 897 139 502 $ 17 004 777 595.50 $ 16 518 160 879.50 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 858 383 178 $ 974 049 903 $ -601 058 734.50 $ 612 489 328.50 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF , tổng doanh thu của FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 9 233 878 774.50 Dollar Canada và thay đổi thành +24.71% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF trong quý vừa qua là 1 634 847 099 $, lợi nhuận ròng thay đổi +143.05% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF là 14 015 100 000 $

Chi phí cổ phiếu FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF

Tài chính FAIRFAX FNCL HOLDINGS LTD PREF