Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Franklin Wireless Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Franklin Wireless Corp., Franklin Wireless Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Franklin Wireless Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Franklin Wireless Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Franklin Wireless Corp. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 44 330 954 $. Tính năng động của Franklin Wireless Corp. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -2 918 058 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Franklin Wireless Corp.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Franklin Wireless Corp.. Biểu đồ tài chính của Franklin Wireless Corp. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của "tổng doanh thu của Franklin Wireless Corp." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 44 330 954 $ +394.43 % ↑ 3 938 553 $ -
31/12/2020 66 247 578 $ +399.46 % ↑ 6 856 611 $ +1 080.390 % ↑
30/09/2020 62 569 450 $ +605.38 % ↑ 6 920 360 $ +2 625.220 % ↑
30/06/2020 37 391 986 $ +649.63 % ↑ 3 727 494 $ -
31/12/2019 13 263 855 $ - 580 878 $ -
30/09/2019 8 870 275 $ - 253 938 $ -
30/06/2019 4 988 068 $ - -781 665 $ -
31/03/2019 8 966 140 $ - -157 814 $ -
31/12/2018 9 185 756 $ - -515 379 $ -
30/09/2018 13 328 936 $ - 178 734 $ -
30/06/2018 7 503 779 $ - -783 433 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Franklin Wireless Corp., lịch trình

Ngày của Franklin Wireless Corp. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Franklin Wireless Corp. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Franklin Wireless Corp. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Franklin Wireless Corp. là 7 566 096 $

Ngày báo cáo tài chính Franklin Wireless Corp.

Tổng doanh thu Franklin Wireless Corp. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Franklin Wireless Corp. là 44 330 954 $ Thu nhập hoạt động Franklin Wireless Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Franklin Wireless Corp. là 5 229 810 $ Thu nhập ròng Franklin Wireless Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Franklin Wireless Corp. là 3 938 553 $

Chi phí hoạt động Franklin Wireless Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Franklin Wireless Corp. là 39 101 144 $ Tài sản hiện tại Franklin Wireless Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Franklin Wireless Corp. là 74 430 245 $ Tiền mặt hiện tại Franklin Wireless Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Franklin Wireless Corp. là 54 356 917 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
7 566 096 $ 11 292 455 $ 11 671 231 $ 6 877 555 $ 2 591 627 $ 2 020 512 $ 690 101 $ 1 595 105 $ 1 281 064 $ 2 173 219 $ 908 800 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
36 764 858 $ 54 955 123 $ 50 898 219 $ 30 514 431 $ 10 672 228 $ 6 849 763 $ 4 297 967 $ 7 371 035 $ 7 904 692 $ 11 155 717 $ 6 594 979 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
44 330 954 $ 66 247 578 $ 62 569 450 $ 37 391 986 $ 13 263 855 $ 8 870 275 $ 4 988 068 $ 8 966 140 $ 9 185 756 $ 13 328 936 $ 7 503 779 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 13 263 855 $ 8 870 275 $ 4 988 068 $ 8 966 140 $ 9 185 756 $ 13 328 936 $ 7 503 779 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 229 810 $ 8 731 697 $ 9 171 380 $ 4 792 208 $ 797 460 $ 276 239 $ -1 120 794 $ -387 661 $ -710 986 $ 111 984 $ -1 130 803 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 938 553 $ 6 856 611 $ 6 920 360 $ 3 727 494 $ 580 878 $ 253 938 $ -781 665 $ -157 814 $ -515 379 $ 178 734 $ -783 433 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 199 525 $ 1 151 732 $ 978 392 $ 992 088 $ 1 024 424 $ 895 512 $ 768 826 $ 714 092 $ 715 447 $ 757 216 $ 730 490 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
39 101 144 $ 57 515 881 $ 53 398 070 $ 32 599 778 $ 12 466 395 $ 8 594 036 $ 6 108 862 $ 9 353 801 $ 9 896 742 $ 13 216 952 $ 8 634 582 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
74 430 245 $ 106 058 944 $ 79 404 002 $ 61 411 018 $ 25 272 497 $ 20 745 694 $ 17 139 129 $ 19 582 243 $ 21 643 367 $ 27 586 382 $ 21 749 507 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
77 979 180 $ 109 722 934 $ 83 144 896 $ 65 391 571 $ 30 825 288 $ 26 575 632 $ 21 195 276 $ 23 094 648 $ 24 931 703 $ 30 817 316 $ 25 136 638 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
54 356 917 $ 71 025 316 $ 43 317 586 $ 28 161 644 $ 9 385 486 $ 4 943 614 $ 6 447 505 $ 10 763 321 $ 12 550 779 $ 16 787 083 $ 11 975 944 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 13 518 773 $ 9 943 383 $ 5 920 826 $ 6 958 475 $ 8 563 667 $ 13 672 632 $ 8 101 281 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 14 508 166 $ 11 029 519 $ 5 920 826 $ 6 958 475 $ 8 563 667 $ 13 672 632 $ 8 101 281 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 47.07 % 41.50 % 27.93 % 30.13 % 34.35 % 44.37 % 32.23 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
44 690 189 $ 40 655 244 $ 33 443 725 $ 20 353 526 $ 15 638 970 $ 15 021 025 $ 14 785 404 $ 15 612 238 $ 15 774 403 $ 16 279 238 $ 16 114 347 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 4 481 528 $ -1 068 386 $ 1 492 116 $ -1 653 839 $ -3 924 152 $ 4 860 965 $ -5 439 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Franklin Wireless Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Franklin Wireless Corp., tổng doanh thu của Franklin Wireless Corp. là 44 330 954 Dollar Mỹ và thay đổi thành +394.43% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Franklin Wireless Corp. trong quý vừa qua là 3 938 553 $, lợi nhuận ròng thay đổi +1 080.390% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Franklin Wireless Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Franklin Wireless Corp. là 44 690 189 $

Chi phí cổ phiếu Franklin Wireless Corp.

Tài chính Franklin Wireless Corp.