Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Flexpoint Sensor Systems, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Flexpoint Sensor Systems, Inc., Flexpoint Sensor Systems, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Flexpoint Sensor Systems, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Flexpoint Sensor Systems, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Flexpoint Sensor Systems, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Flexpoint Sensor Systems, Inc. doanh thu thuần tăng bởi 27 088 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Flexpoint Sensor Systems, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -278 852 $. Lịch biểu tài chính của Flexpoint Sensor Systems, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Thông tin về Flexpoint Sensor Systems, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Flexpoint Sensor Systems, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 20 290 $ -68.589 % ↓ -211 467 $ -
31/12/2020 -6 798 $ -110.4366 % ↓ 67 385 $ -
30/09/2020 24 938 $ -53.997 % ↓ -240 845 $ -
30/06/2020 42 195 $ -92.629 % ↓ -178 943 $ -266.482 % ↓
30/09/2019 54 209 $ - -341 613 $ -
30/06/2019 572 446 $ - 107 485 $ -
31/03/2019 64 595 $ - -266 822 $ -
31/12/2018 65 136 $ - -521 636 $ -
30/09/2018 72 208 $ - -122 603 $ -
30/06/2018 51 158 $ - -158 633 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Flexpoint Sensor Systems, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Flexpoint Sensor Systems, Inc.: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Flexpoint Sensor Systems, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Flexpoint Sensor Systems, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Flexpoint Sensor Systems, Inc. là 17 214 $

Ngày báo cáo tài chính Flexpoint Sensor Systems, Inc.

Tổng doanh thu Flexpoint Sensor Systems, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Flexpoint Sensor Systems, Inc. là 20 290 $ Thu nhập hoạt động Flexpoint Sensor Systems, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Flexpoint Sensor Systems, Inc. là -187 574 $ Thu nhập ròng Flexpoint Sensor Systems, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Flexpoint Sensor Systems, Inc. là -211 467 $

Chi phí hoạt động Flexpoint Sensor Systems, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Flexpoint Sensor Systems, Inc. là 207 864 $ Tài sản hiện tại Flexpoint Sensor Systems, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Flexpoint Sensor Systems, Inc. là 9 245 $ Vốn chủ sở hữu Flexpoint Sensor Systems, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Flexpoint Sensor Systems, Inc. là 1 762 440 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
17 214 $ -192 $ 12 366 $ 20 862 $ 45 664 $ 562 578 $ 53 802 $ 62 894 $ 61 106 $ 45 486 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 076 $ -6 606 $ 12 572 $ 21 333 $ 8 545 $ 9 868 $ 10 793 $ 2 242 $ 11 102 $ 5 672 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
20 290 $ -6 798 $ 24 938 $ 42 195 $ 54 209 $ 572 446 $ 64 595 $ 65 136 $ 72 208 $ 51 158 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 54 209 $ 572 446 $ 64 595 $ 65 136 $ - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-187 574 $ -239 232 $ -200 487 $ -139 826 $ -167 948 $ 351 889 $ -156 098 $ -320 340 $ -132 838 $ -161 859 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-211 467 $ 67 385 $ -240 845 $ -178 943 $ -341 613 $ 107 485 $ -266 822 $ -521 636 $ -122 603 $ -158 633 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
75 216 $ 55 782 $ 80 070 $ 70 820 $ 60 498 $ 74 306 $ 79 152 $ 74 513 $ 73 873 $ 81 928 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
207 864 $ 232 434 $ 225 425 $ 182 021 $ 222 157 $ 220 557 $ 220 693 $ 385 476 $ 205 046 $ 213 017 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 245 $ 22 807 $ 95 412 $ 98 029 $ 262 493 $ 405 931 $ 36 434 $ 46 402 $ 40 183 $ 23 469 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 907 103 $ 4 921 225 $ 5 000 890 $ 5 004 066 $ 5 170 953 $ 5 317 264 $ 4 955 148 $ 4 972 498 $ 4 974 642 $ 4 966 418 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- - - - 205 699 $ 383 443 $ 9 148 $ 17 798 $ 3 062 $ 5 519 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 666 932 $ 3 471 630 $ 3 556 086 $ 3 306 614 $ 2 787 122 $ 2 656 295 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 666 932 $ 3 471 630 $ 3 556 086 $ 3 306 614 $ 2 787 122 $ 2 656 295 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 70.91 % 65.29 % 71.77 % 66.50 % 56.03 % 53.49 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 762 440 $ 1 973 907 $ 1 512 390 $ 1 751 235 $ 1 504 021 $ 1 845 634 $ 1 399 062 $ 1 665 884 $ 2 187 520 $ 2 310 123 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -177 744 $ 324 295 $ -58 650 $ -60 264 $ -81 957 $ -90 374 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Flexpoint Sensor Systems, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Flexpoint Sensor Systems, Inc., tổng doanh thu của Flexpoint Sensor Systems, Inc. là 20 290 Dollar Mỹ và thay đổi thành -68.589% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Flexpoint Sensor Systems, Inc. trong quý vừa qua là -211 467 $, lợi nhuận ròng thay đổi -266.482% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Flexpoint Sensor Systems, Inc.

Tài chính Flexpoint Sensor Systems, Inc.