Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu FLYHT Aerospace Solutions Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty FLYHT Aerospace Solutions Ltd., FLYHT Aerospace Solutions Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào FLYHT Aerospace Solutions Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

FLYHT Aerospace Solutions Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu FLYHT Aerospace Solutions Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của FLYHT Aerospace Solutions Ltd. doanh thu thuần tăng theo 234 847 $ so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của FLYHT Aerospace Solutions Ltd.. Lịch trình báo cáo tài chính của FLYHT Aerospace Solutions Ltd. cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 30/06/2021. FLYHT Aerospace Solutions Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 2 926 122 $ -53.922 % ↓ -1 395 889 $ -234.566 % ↓
31/03/2021 2 691 275 $ -49.618 % ↓ -912 068 $ -541.342 % ↓
31/12/2020 3 379 186 $ -16.229 % ↓ -1 997 386 $ -1016.417 % ↓
30/09/2020 1 918 410 $ -63.0894 % ↓ -1 647 249 $ -
30/09/2019 5 197 446 $ - -777 648 $ -
30/06/2019 6 350 349 $ - 1 037 326 $ -
31/03/2019 5 341 752 $ - 206 658 $ -
31/12/2018 4 033 826 $ - 217 956 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính FLYHT Aerospace Solutions Ltd., lịch trình

Ngày của FLYHT Aerospace Solutions Ltd. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của FLYHT Aerospace Solutions Ltd. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là 1 533 057 $

Ngày báo cáo tài chính FLYHT Aerospace Solutions Ltd.

Tổng doanh thu FLYHT Aerospace Solutions Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là 2 926 122 $ Thu nhập hoạt động FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là -1 664 643 $ Thu nhập ròng FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là -1 395 889 $

Chi phí hoạt động FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là 4 590 765 $ Tài sản hiện tại FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là 6 329 157 $ Tiền mặt hiện tại FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là 3 079 255 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 533 057 $ 1 521 654 $ 1 935 896 $ 1 328 035 $ 2 522 590 $ 4 208 973 $ 2 909 048 $ 2 416 021 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 393 065 $ 1 169 621 $ 1 443 290 $ 590 375 $ 2 674 856 $ 2 141 376 $ 2 432 704 $ 1 617 805 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 926 122 $ 2 691 275 $ 3 379 186 $ 1 918 410 $ 5 197 446 $ 6 350 349 $ 5 341 752 $ 4 033 826 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 197 446 $ 6 350 349 $ 5 341 752 $ 4 033 826 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 664 643 $ -1 548 891 $ -1 788 891 $ -1 304 412 $ -1 300 332 $ -224 713 $ -820 959 $ -1 535 029 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 395 889 $ -912 068 $ -1 997 386 $ -1 647 249 $ -777 648 $ 1 037 326 $ 206 658 $ 217 956 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 254 751 $ 1 014 110 $ 945 116 $ 1 012 543 $ 939 935 $ 1 020 747 $ 707 871 $ 789 203 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 590 765 $ 4 240 166 $ 5 168 077 $ 3 222 822 $ 6 497 778 $ 6 575 062 $ 6 162 711 $ 5 568 855 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 329 157 $ 7 965 245 $ 9 009 141 $ 10 596 346 $ 8 778 163 $ 8 106 458 $ 9 168 396 $ 7 537 242 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 181 967 $ 12 773 454 $ 13 736 235 $ 15 698 866 $ 11 529 110 $ 10 988 820 $ 12 177 007 $ 9 097 270 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 079 255 $ 3 871 741 $ 5 127 963 $ 4 107 483 $ 2 040 638 $ 2 260 662 $ 2 692 777 $ 2 406 769 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 963 694 $ 4 564 988 $ 6 371 451 $ 4 659 218 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 10 695 242 $ 9 493 826 $ 11 939 571 $ 9 123 634 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 92.77 % 86.40 % 98.05 % 100.29 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
796 728 $ 1 992 262 $ 2 864 640 $ 4 570 336 $ 833 868 $ 1 494 994 $ 237 436 $ -26 364 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 662 941 $ -164 869 $ 612 896 $ -1 449 829 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của FLYHT Aerospace Solutions Ltd., tổng doanh thu của FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là 2 926 122 Dollar Canada và thay đổi thành -53.922% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của FLYHT Aerospace Solutions Ltd. trong quý vừa qua là -1 395 889 $, lợi nhuận ròng thay đổi -234.566% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu FLYHT Aerospace Solutions Ltd. là 796 728 $

Chi phí cổ phiếu FLYHT Aerospace Solutions Ltd.

Tài chính FLYHT Aerospace Solutions Ltd.