Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S., Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 49 444 508 ₤. Tính năng động của Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. doanh thu thuần tăng bởi 10 957 735 ₤ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. thu nhập ròng giảm bởi -259 228 ₤ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đồ thị của công ty tài chính Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S.. Lịch biểu tài chính của Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 1 608 207 443.84 ₤ +62.8 % ↑ 402 536 653.57 ₤ +57.72 % ↑
31/03/2021 1 251 801 612.19 ₤ +44.53 % ↑ 410 968 174.40 ₤ +48.91 % ↑
31/12/2020 1 297 543 916.97 ₤ +52.69 % ↑ 329 662 745.93 ₤ +6.6 % ↑
30/09/2020 463 257 082.13 ₤ -55.0729 % ↓ 257 866 473.22 ₤ +42.52 % ↑
31/12/2019 849 764 810.53 ₤ - 309 242 715.37 ₤ -
30/09/2019 1 031 130 197.18 ₤ - 180 928 926.94 ₤ -
30/06/2019 987 854 821.62 ₤ - 255 219 840.60 ₤ -
31/03/2019 866 097 686.51 ₤ - 275 986 723.12 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là 15 641 751 ₤

Ngày báo cáo tài chính Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S.

Tổng doanh thu Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là 49 444 508 ₤ Thu nhập hoạt động Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là 14 442 558 ₤ Thu nhập ròng Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là 12 376 032 ₤

Chi phí hoạt động Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là 35 001 950 ₤ Tài sản hiện tại Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là 54 375 940 ₤ Tiền mặt hiện tại Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là 27 890 493 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
508 755 803.43 ₤ 352 443 087.12 ₤ 418 743 460.70 ₤ 150 447 197.38 ₤ 228 973 874.64 ₤ 285 941 705.94 ₤ 291 114 691.88 ₤ 244 948 222.02 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 099 451 640.41 ₤ 899 358 525.06 ₤ 878 800 456.27 ₤ 312 809 884.75 ₤ 620 790 935.89 ₤ 745 188 491.25 ₤ 696 740 129.74 ₤ 621 149 464.50 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 608 207 443.84 ₤ 1 251 801 612.19 ₤ 1 297 543 916.97 ₤ 463 257 082.13 ₤ 849 764 810.53 ₤ 1 031 130 197.18 ₤ 987 854 821.62 ₤ 866 097 686.51 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
469 751 449.11 ₤ 337 137 594.17 ₤ 387 692 307.18 ₤ 128 610 941.41 ₤ 231 722 799.97 ₤ 266 879 810.23 ₤ 266 075 974.98 ₤ 234 765 528.16 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
402 536 653.57 ₤ 410 968 174.40 ₤ 329 662 745.93 ₤ 257 866 473.22 ₤ 309 242 715.37 ₤ 180 928 926.94 ₤ 255 219 840.60 ₤ 275 986 723.12 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 138 455 994.73 ₤ 914 664 018.01 ₤ 909 851 609.79 ₤ 334 646 140.72 ₤ 618 042 010.56 ₤ 764 250 386.95 ₤ 721 778 846.64 ₤ 631 332 158.36 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 768 604 745.22 ₤ 1 355 067 186.27 ₤ 1 860 235 914.71 ₤ 1 513 710 484.90 ₤ 1 783 592 626.65 ₤ 1 508 238 947.37 ₤ 1 264 109 619.92 ₤ 1 235 821 182.54 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 270 991 339.80 ₤ 1 834 092 371.56 ₤ 2 315 916 864.19 ₤ 1 966 689 638.50 ₤ 2 265 883 502.44 ₤ 1 943 252 542.37 ₤ 1 691 184 097.66 ₤ 1 676 390 913.89 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
907 152 285.85 ₤ 607 290 283.04 ₤ 1 162 873 344.44 ₤ 982 052 109.43 ₤ 1 302 056 407.54 ₤ 964 376 060.32 ₤ 751 621 385.03 ₤ 146 297 301.11 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 270 844 376.20 ₤ 254 294 002.18 ₤ 180 846 702.47 ₤ 283 248 887.10 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 326 030 005.14 ₤ 320 839 585.53 ₤ 253 519 504.93 ₤ 361 317 084.88 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 14.39 % 16.51 % 14.99 % 21.55 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 678 885 522.32 ₤ 1 270 990 064.62 ₤ 1 863 543 107.75 ₤ 1 515 759 559 ₤ 1 939 853 497.31 ₤ 1 622 412 956.84 ₤ 1 437 664 592.73 ₤ 1 315 073 829.01 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 443 937 877.18 ₤ 212 716 457.82 ₤ 723 379 231.44 ₤ -194 473 163.96 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S., tổng doanh thu của Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là 1 608 207 443.84 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +62.8% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. trong quý vừa qua là 402 536 653.57 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +57.72% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S. là 51 617 513 ₤

Chi phí cổ phiếu Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S.

Tài chính Federal-Mogul Izmit Piston Ve Pim Üretim Tesisleri A.S.