Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Footway Group AB (publ) Class A Shares

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Footway Group AB (publ) Class A Shares, Footway Group AB (publ) Class A Shares thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Footway Group AB (publ) Class A Shares công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Footway Group AB (publ) Class A Shares tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krona Thụy Điển ngày hôm nay

Footway Group AB (publ) Class A Shares thu nhập hiện tại trong Krona Thụy Điển. Thu nhập ròng Footway Group AB (publ) Class A Shares - -14 000 000 kr. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Footway Group AB (publ) Class A Shares thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 11 000 000 kr. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Footway Group AB (publ) Class A Shares. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2017 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính Footway Group AB (publ) Class A Shares trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 4 209 457 396 kr +240.19 % ↑ -151 887 638 kr -1197.179 % ↓
31/03/2021 3 699 548 897 kr +198.98 % ↑ -271 227 925 kr -2059.248 % ↓
31/12/2020 -1 791 189 216.70 kr -219.148 % ↓ 373 209 624.80 kr +683.51 % ↑
30/09/2020 5 261 821 745 kr +250.01 % ↑ -455 662 914 kr -1056.611 % ↓
31/12/2017 1 503 329 595.34 kr - 47 633 048.19 kr -
30/09/2017 1 503 329 595.34 kr - 47 633 048.19 kr -
30/06/2017 1 237 385 190.32 kr - 13 843 473.29 kr -
31/03/2017 1 237 385 190.32 kr - 13 843 473.29 kr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Footway Group AB (publ) Class A Shares, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Footway Group AB (publ) Class A Shares: 31/03/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Footway Group AB (publ) Class A Shares có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Footway Group AB (publ) Class A Shares là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Footway Group AB (publ) Class A Shares là 135 000 000 kr

Ngày báo cáo tài chính Footway Group AB (publ) Class A Shares

Tổng doanh thu Footway Group AB (publ) Class A Shares được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Footway Group AB (publ) Class A Shares là 388 000 000 kr Thu nhập hoạt động Footway Group AB (publ) Class A Shares là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Footway Group AB (publ) Class A Shares là -9 000 000 kr Thu nhập ròng Footway Group AB (publ) Class A Shares là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Footway Group AB (publ) Class A Shares là -14 000 000 kr

Chi phí hoạt động Footway Group AB (publ) Class A Shares là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Footway Group AB (publ) Class A Shares là 397 000 000 kr Tài sản hiện tại Footway Group AB (publ) Class A Shares là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Footway Group AB (publ) Class A Shares là 914 000 000 kr Tiền mặt hiện tại Footway Group AB (publ) Class A Shares là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Footway Group AB (publ) Class A Shares là 31 000 000 kr

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017 31/03/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 464 630 795 kr 1 323 592 274 kr 415 521 181.10 kr 1 269 346 689 kr 593 962 032.96 kr 593 962 032.96 kr 444 645 635.69 kr 444 645 635.69 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 744 826 601 kr 2 375 956 623 kr -2 206 710 397.80 kr 3 992 475 056 kr 909 367 562.38 kr 909 367 562.38 kr 792 739 554.63 kr 792 739 554.63 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 209 457 396 kr 3 699 548 897 kr -1 791 189 216.70 kr 5 261 821 745 kr 1 503 329 595.34 kr 1 503 329 595.34 kr 1 237 385 190.32 kr 1 237 385 190.32 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-97 642 053 kr -271 227 925 kr 606 465 640.30 kr -477 361 148 kr 63 326 295.93 kr 63 326 295.93 kr 23 819 236.37 kr 23 819 236.37 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-151 887 638 kr -271 227 925 kr 373 209 624.80 kr -455 662 914 kr 47 633 048.19 kr 47 633 048.19 kr 13 843 473.29 kr 13 843 473.29 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 307 099 449 kr 3 970 776 822 kr -2 397 654 857 kr 5 739 182 893 kr 1 440 003 299.41 kr 1 440 003 299.41 kr 1 213 565 953.94 kr 1 213 565 953.94 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 916 092 938 kr 10 805 720 532 kr 9 903 073 997.60 kr 11 098 646 691 kr 3 335 561 021.65 kr 3 335 561 021.65 kr 2 547 307 576.90 kr 2 547 307 576.90 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 830 742 939 kr 15 655 275 831 kr 14 889 328 170.80 kr 16 935 471 637 kr 4 006 329 378.41 kr 4 006 329 378.41 kr 3 279 839 956.74 kr 3 279 839 956.74 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
336 322 627 kr 444 813 797 kr 423 115 563 kr 618 399 669 kr 175 321 730.72 kr 175 321 730.72 kr 288 087 452.82 kr 288 087 452.82 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 560 254 912.24 kr 1 560 254 912.24 kr 911 564 508.57 kr 911 564 508.57 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 560 254 912.24 kr 1 560 254 912.24 kr 948 972 263.99 kr 948 972 263.99 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 38.94 % 38.94 % 28.93 % 28.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 889 189 295 kr 6 824 094 593 kr 6 898 953 500.30 kr 6 531 168 434 kr 2 446 074 466.17 kr 2 446 074 466.17 kr 2 330 867 692.75 kr 2 330 867 692.75 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -21 090 683.45 kr -21 090 683.45 kr 50 985 425.34 kr 50 985 425.34 kr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Footway Group AB (publ) Class A Shares là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Footway Group AB (publ) Class A Shares, tổng doanh thu của Footway Group AB (publ) Class A Shares là 4 209 457 396 Krona Thụy Điển và thay đổi thành +240.19% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Footway Group AB (publ) Class A Shares trong quý vừa qua là -151 887 638 kr, lợi nhuận ròng thay đổi -1197.179% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Footway Group AB (publ) Class A Shares là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Footway Group AB (publ) Class A Shares là 635 000 000 kr

Chi phí cổ phiếu Footway Group AB (publ) Class A Shares

Tài chính Footway Group AB (publ) Class A Shares