Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Forward Industries, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Forward Industries, Inc., Forward Industries, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Forward Industries, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Forward Industries, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Forward Industries, Inc. giảm. Thay đổi lên tới -1 322 224 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Forward Industries, Inc. hôm nay lên tới -834 728 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Forward Industries, Inc.. Lịch trình báo cáo tài chính của Forward Industries, Inc. cho ngày hôm nay. Giá trị của "thu nhập ròng" Forward Industries, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về Forward Industries, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 8 395 379 $ +2.73 % ↑ -834 728 $ -
31/12/2020 9 717 603 $ +15.78 % ↑ 1 199 036 $ -
30/09/2020 8 605 395 $ -5.888 % ↓ -106 808 $ -
30/06/2020 9 548 732 $ -3.64 % ↓ -215 202 $ -
31/12/2019 8 392 854 $ - -81 657 $ -
30/09/2019 9 143 828 $ - -1 838 536 $ -
30/06/2019 9 909 452 $ - -104 062 $ -
31/03/2019 8 172 467 $ - -1 130 905 $ -
31/12/2018 10 183 283 $ - -530 527 $ -
30/09/2018 9 611 070 $ - 148 718 $ -
30/06/2018 9 539 539 $ - 235 484 $ -
31/03/2018 9 012 427 $ - 948 467 $ -
31/12/2017 6 336 467 $ - 46 651 $ -
30/09/2017 6 307 767 $ - 113 459 $ -
30/06/2017 7 332 722 $ - 551 925 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Forward Industries, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Forward Industries, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Forward Industries, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Forward Industries, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Forward Industries, Inc. là 1 743 446 $

Ngày báo cáo tài chính Forward Industries, Inc.

Tổng doanh thu Forward Industries, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Forward Industries, Inc. là 8 395 379 $ Thu nhập hoạt động Forward Industries, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Forward Industries, Inc. là -816 176 $ Thu nhập ròng Forward Industries, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Forward Industries, Inc. là -834 728 $

Chi phí hoạt động Forward Industries, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Forward Industries, Inc. là 9 211 555 $ Tài sản hiện tại Forward Industries, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Forward Industries, Inc. là 10 395 696 $ Tiền mặt hiện tại Forward Industries, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Forward Industries, Inc. là 1 529 165 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 743 446 $ 2 262 886 $ 1 690 561 $ 1 774 788 $ 1 720 009 $ 2 072 542 $ 1 894 454 $ 1 310 845 $ 1 303 041 $ 1 876 697 $ 1 913 693 $ 1 830 765 $ 1 002 596 $ 1 038 818 $ 1 277 910 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 651 933 $ 7 454 717 $ 6 914 834 $ 7 773 944 $ 6 672 845 $ 7 071 286 $ 8 014 998 $ 6 861 622 $ 8 880 242 $ 7 734 373 $ 7 625 846 $ 7 181 662 $ 5 333 871 $ 5 268 949 $ 6 054 812 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 395 379 $ 9 717 603 $ 8 605 395 $ 9 548 732 $ 8 392 854 $ 9 143 828 $ 9 909 452 $ 8 172 467 $ 10 183 283 $ 9 611 070 $ 9 539 539 $ 9 012 427 $ 6 336 467 $ 6 307 767 $ 7 332 722 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 8 392 854 $ 9 143 828 $ 9 909 452 $ 8 172 467 $ 10 183 283 $ 9 611 070 $ 9 539 539 $ 9 012 427 $ 6 336 467 $ 6 307 767 $ 7 332 722 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-816 176 $ -167 493 $ 68 349 $ -54 906 $ -29 129 $ -1 491 928 $ -49 867 $ -1 075 061 $ -480 527 $ 187 991 $ -210 476 $ 232 064 $ 51 073 $ 138 361 $ 549 074 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-834 728 $ 1 199 036 $ -106 808 $ -215 202 $ -81 657 $ -1 838 536 $ -104 062 $ -1 130 905 $ -530 527 $ 148 718 $ 235 484 $ 948 467 $ 46 651 $ 113 459 $ 551 925 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 211 555 $ 9 885 096 $ 8 537 046 $ 9 603 638 $ 8 421 983 $ 10 635 756 $ 9 959 319 $ 9 247 528 $ 1 783 568 $ 1 688 706 $ 2 124 169 $ 1 598 701 $ 951 523 $ 900 457 $ 728 836 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 395 696 $ 11 658 153 $ 12 222 109 $ 12 579 882 $ 10 979 491 $ 11 838 262 $ 13 009 724 $ 12 255 976 $ 15 424 240 $ 15 211 732 $ 14 948 001 $ 14 222 775 $ 13 671 501 $ 13 120 445 $ 12 733 072 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 199 355 $ 18 608 500 $ 19 356 268 $ 18 640 244 $ 18 705 170 $ 16 094 352 $ 17 368 220 $ 16 416 138 $ 19 368 493 $ 19 227 866 $ 18 972 748 $ 18 321 842 $ 13 717 802 $ 13 153 946 $ 12 772 031 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 529 165 $ 2 332 324 $ 2 924 627 $ 3 084 635 $ 2 068 809 $ 3 092 813 $ 2 709 526 $ 2 386 165 $ 4 417 281 $ 4 369 866 $ 4 341 590 $ 3 326 266 $ 5 904 425 $ 4 622 981 $ 4 061 277 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 635 764 $ 8 295 680 $ 7 441 389 $ 6 405 269 $ 3 067 744 $ 2 176 988 $ 2 418 458 $ 2 721 541 $ - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 4 417 281 $ 4 369 866 $ 4 341 590 $ 3 326 266 $ 5 904 425 $ 4 622 981 $ 4 061 277 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 042 349 $ 8 383 053 $ 7 852 939 $ 6 830 085 $ 3 152 173 $ 2 295 364 $ 2 537 142 $ 2 870 907 $ - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 59.03 % 52.09 % 45.21 % 41.61 % 16.27 % 11.94 % 13.37 % 15.67 % - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 154 322 $ 7 825 240 $ 6 583 072 $ 6 181 943 $ 7 662 821 $ 7 711 299 $ 9 515 281 $ 9 586 053 $ 10 580 862 $ 11 099 595 $ 10 937 922 $ 10 466 767 $ 8 973 135 $ 8 930 422 $ 8 736 781 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -784 028 $ 231 465 $ 562 127 $ -1 973 653 $ -789 668 $ 338 473 $ 1 855 005 $ -2 537 329 $ 1 300 336 $ 561 704 $ 411 993 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Forward Industries, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Forward Industries, Inc., tổng doanh thu của Forward Industries, Inc. là 8 395 379 Dollar Mỹ và thay đổi thành +2.73% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Forward Industries, Inc. trong quý vừa qua là -834 728 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Forward Industries, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Forward Industries, Inc. là 7 154 322 $

Chi phí cổ phiếu Forward Industries, Inc.

Tài chính Forward Industries, Inc.