Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Twenty-First Century Fox, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Twenty-First Century Fox, Inc., Twenty-First Century Fox, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Twenty-First Century Fox, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Twenty-First Century Fox, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Twenty-First Century Fox, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 3 215 000 000 $. Động lực của thu nhập ròng của Twenty-First Century Fox, Inc. đã thay đổi bởi 343 000 000 $ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Twenty-First Century Fox, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Twenty-First Century Fox, Inc.. Twenty-First Century Fox, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tài sản Twenty-First Century Fox, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 3 215 000 000 $ +16.82 % ↑ 567 000 000 $ +7.18 % ↑
31/12/2020 4 087 000 000 $ +8.18 % ↑ 224 000 000 $ -25.333 % ↓
30/09/2020 2 717 000 000 $ +1.87 % ↑ 1 106 000 000 $ +121.64 % ↑
30/06/2020 2 418 000 000 $ -3.78 % ↓ 122 000 000 $ -73.128 % ↓
31/12/2019 3 778 000 000 $ - 300 000 000 $ -
30/09/2019 2 667 000 000 $ - 499 000 000 $ -
30/06/2019 2 513 000 000 $ - 454 000 000 $ -
31/03/2019 2 752 000 000 $ - 529 000 000 $ -
31/12/2018 8 499 000 000 $ - 10 815 000 000 $ -
30/09/2018 7 177 000 000 $ - 1 285 000 000 $ -
30/06/2018 7 941 000 000 $ - 920 000 000 $ -
31/03/2018 7 420 000 000 $ - 858 000 000 $ -
31/12/2017 8 037 000 000 $ - 1 831 000 000 $ -
30/09/2017 7 002 000 000 $ - 855 000 000 $ -
30/06/2017 6 748 000 000 $ - 476 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Twenty-First Century Fox, Inc., lịch trình

Ngày của Twenty-First Century Fox, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Twenty-First Century Fox, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Twenty-First Century Fox, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Twenty-First Century Fox, Inc. là 1 330 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Twenty-First Century Fox, Inc.

Tổng doanh thu Twenty-First Century Fox, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Twenty-First Century Fox, Inc. là 3 215 000 000 $ Thu nhập hoạt động Twenty-First Century Fox, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Twenty-First Century Fox, Inc. là 815 000 000 $ Thu nhập ròng Twenty-First Century Fox, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Twenty-First Century Fox, Inc. là 567 000 000 $

Chi phí hoạt động Twenty-First Century Fox, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Twenty-First Century Fox, Inc. là 2 400 000 000 $ Tài sản hiện tại Twenty-First Century Fox, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Twenty-First Century Fox, Inc. là 8 694 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Twenty-First Century Fox, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Twenty-First Century Fox, Inc. là 5 765 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 330 000 000 $ 741 000 000 $ 1 549 000 000 $ 1 231 000 000 $ 687 000 000 $ 1 199 000 000 $ 1 155 000 000 $ 1 092 000 000 $ 2 494 000 000 $ 2 753 000 000 $ 2 894 000 000 $ 2 839 000 000 $ 2 277 000 000 $ 2 621 000 000 $ 2 624 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 885 000 000 $ 3 346 000 000 $ 1 168 000 000 $ 1 187 000 000 $ 3 091 000 000 $ 1 468 000 000 $ 1 358 000 000 $ 1 660 000 000 $ 6 005 000 000 $ 4 424 000 000 $ 5 047 000 000 $ 4 581 000 000 $ 5 760 000 000 $ 4 381 000 000 $ 4 124 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 215 000 000 $ 4 087 000 000 $ 2 717 000 000 $ 2 418 000 000 $ 3 778 000 000 $ 2 667 000 000 $ 2 513 000 000 $ 2 752 000 000 $ 8 499 000 000 $ 7 177 000 000 $ 7 941 000 000 $ 7 420 000 000 $ 8 037 000 000 $ 7 002 000 000 $ 6 748 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 778 000 000 $ 2 667 000 000 $ 2 513 000 000 $ 2 752 000 000 $ 8 298 000 000 $ 7 038 000 000 $ 7 941 000 000 $ 7 297 000 000 $ 8 037 000 000 $ 7 002 000 000 $ 7 194 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
815 000 000 $ 229 000 000 $ 1 093 000 000 $ 643 000 000 $ 199 000 000 $ 797 000 000 $ 640 000 000 $ 698 000 000 $ 1 396 000 000 $ 1 705 000 000 $ 1 742 000 000 $ 1 731 000 000 $ 1 271 000 000 $ 1 631 000 000 $ 1 328 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
567 000 000 $ 224 000 000 $ 1 106 000 000 $ 122 000 000 $ 300 000 000 $ 499 000 000 $ 454 000 000 $ 529 000 000 $ 10 815 000 000 $ 1 285 000 000 $ 920 000 000 $ 858 000 000 $ 1 831 000 000 $ 855 000 000 $ 476 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 400 000 000 $ 3 858 000 000 $ 1 624 000 000 $ 1 775 000 000 $ 3 579 000 000 $ 1 870 000 000 $ 1 873 000 000 $ 2 054 000 000 $ 1 098 000 000 $ 1 048 000 000 $ 1 152 000 000 $ 1 108 000 000 $ 1 006 000 000 $ 990 000 000 $ 1 296 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 694 000 000 $ 8 440 000 000 $ 8 463 000 000 $ 7 486 000 000 $ 6 398 000 000 $ 7 049 000 000 $ 6 478 000 000 $ 5 964 000 000 $ 34 017 000 000 $ 19 128 000 000 $ 19 333 000 000 $ 18 661 000 000 $ 17 402 000 000 $ 16 998 000 000 $ 16 286 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
22 907 000 000 $ 22 754 000 000 $ 22 497 000 000 $ 21 750 000 000 $ 20 450 000 000 $ 20 534 000 000 $ 19 509 000 000 $ 17 657 000 000 $ 65 886 000 000 $ 54 512 000 000 $ 53 831 000 000 $ 53 978 000 000 $ 52 858 000 000 $ 52 028 000 000 $ 50 724 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 765 000 000 $ 4 502 000 000 $ 5 061 000 000 $ 4 645 000 000 $ 1 991 000 000 $ 3 340 000 000 $ 3 234 000 000 $ 2 818 000 000 $ 21 281 000 000 $ 7 083 000 000 $ 7 622 000 000 $ 7 372 000 000 $ 5 809 000 000 $ 6 901 000 000 $ 6 163 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 816 000 000 $ 1 890 000 000 $ 1 712 000 000 $ 1 297 000 000 $ 887 000 000 $ 872 000 000 $ 1 054 000 000 $ 1 538 000 000 $ 631 000 000 $ 707 000 000 $ 457 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 21 281 000 000 $ 7 083 000 000 $ 7 622 000 000 $ 7 372 000 000 $ 5 809 000 000 $ 6 901 000 000 $ 6 163 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 881 000 000 $ 9 997 000 000 $ 9 362 000 000 $ 8 910 000 000 $ 19 208 000 000 $ 19 251 000 000 $ 19 523 000 000 $ 19 997 000 000 $ 19 794 000 000 $ 19 849 000 000 $ 19 913 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.32 % 48.69 % 47.99 % 50.46 % 29.15 % 35.32 % 36.27 % 37.05 % 37.45 % 38.15 % 39.26 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 081 000 000 $ 10 917 000 000 $ 10 791 000 000 $ 10 094 000 000 $ 10 334 000 000 $ 10 320 000 000 $ 9 947 000 000 $ 8 600 000 000 $ 32 005 000 000 $ 20 698 000 000 $ 19 564 000 000 $ 18 971 000 000 $ 18 389 000 000 $ 16 304 000 000 $ 15 722 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -458 000 000 $ 202 000 000 $ 900 000 000 $ 1 588 000 000 $ -23 000 000 $ 580 000 000 $ 2 025 000 000 $ 1 698 000 000 $ -244 000 000 $ 748 000 000 $ 1 358 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Twenty-First Century Fox, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Twenty-First Century Fox, Inc., tổng doanh thu của Twenty-First Century Fox, Inc. là 3 215 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +16.82% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Twenty-First Century Fox, Inc. trong quý vừa qua là 567 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +7.18% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Twenty-First Century Fox, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Twenty-First Century Fox, Inc. là 11 081 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Twenty-First Century Fox, Inc.

Tài chính Twenty-First Century Fox, Inc.