Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited, Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited trên 31/03/2021 lên tới 530 500 000 $. Thu nhập ròng Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited - 149 350 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited. Báo cáo tài chính Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 483 133 347.60 $ +89.77 % ↑ 136 015 015.01 $ +167.17 % ↑
31/12/2020 483 133 347.60 $ +89.77 % ↑ 136 015 015.01 $ +167.17 % ↑
30/09/2020 414 465 573.03 $ +59.43 % ↑ 102 682 912.24 $ +86.06 % ↑
30/06/2020 414 465 573.03 $ +59.43 % ↑ 102 682 912.24 $ +86.06 % ↑
30/09/2019 259 963 080.25 $ - 55 189 219.35 $ -
30/06/2019 259 963 080.25 $ - 55 189 219.35 $ -
31/03/2019 254 589 872.43 $ - 50 908 867.35 $ -
31/12/2018 254 589 872.43 $ - 50 908 867.35 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited, lịch trình

Ngày của Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là 341 850 000 $

Ngày báo cáo tài chính Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited

Tổng doanh thu Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là 530 500 000 $ Thu nhập hoạt động Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là 201 550 000 $ Thu nhập ròng Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là 149 350 000 $

Chi phí hoạt động Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là 328 950 000 $ Tài sản hiện tại Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là 920 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là 97 300 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
311 327 304.20 $ 311 327 304.20 $ 255 864 870.89 $ 255 864 870.89 $ 174 356 040.34 $ 174 356 040.34 $ 170 394 437.96 $ 170 394 437.96 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
171 806 043.40 $ 171 806 043.40 $ 158 600 702.14 $ 158 600 702.14 $ 85 607 039.91 $ 85 607 039.91 $ 84 195 434.47 $ 84 195 434.47 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
483 133 347.60 $ 483 133 347.60 $ 414 465 573.03 $ 414 465 573.03 $ 259 963 080.25 $ 259 963 080.25 $ 254 589 872.43 $ 254 589 872.43 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 259 963 080.25 $ 259 963 080.25 $ 254 589 872.43 $ 254 589 872.43 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
183 554 243.56 $ 183 554 243.56 $ 140 796 259.26 $ 140 796 259.26 $ 75 589 194.82 $ 75 589 194.82 $ 66 436 527.25 $ 66 436 527.25 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
136 015 015.01 $ 136 015 015.01 $ 102 682 912.24 $ 102 682 912.24 $ 55 189 219.35 $ 55 189 219.35 $ 50 908 867.35 $ 50 908 867.35 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
32 831 210.52 $ 32 831 210.52 $ 29 416 036.06 $ 29 416 036.06 $ 24 589 256.15 $ 24 589 256.15 $ 24 908 005.76 $ 24 908 005.76 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
299 579 104.04 $ 299 579 104.04 $ 273 669 313.77 $ 273 669 313.77 $ 184 373 885.43 $ 184 373 885.43 $ 188 153 345.17 $ 188 153 345.17 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
837 856 135.33 $ 837 856 135.33 $ 585 679 652.86 $ 585 679 652.86 $ 375 213 834.52 $ 375 213 834.52 $ 414 647 715.67 $ 414 647 715.67 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 889 729 870.45 $ 1 889 729 870.45 $ 1 486 010 713.07 $ 1 486 010 713.07 $ 1 142 945 054.18 $ 1 142 945 054.18 $ 1 098 957 607.07 $ 1 098 957 607.07 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
88 612 393.44 $ 88 612 393.44 $ 84 878 469.36 $ 84 878 469.36 $ 44 078 518.42 $ 44 078 518.42 $ 43 896 375.79 $ 43 896 375.79 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 181 778 352.84 $ 181 778 352.84 $ 167 935 512.34 $ 167 935 512.34 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 306 272 845.99 $ 306 272 845.99 $ 267 294 321.44 $ 267 294 321.44 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 26.80 % 26.80 % 24.32 % 24.32 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 385 103 691.55 $ 1 385 103 691.55 $ 1 113 893 303.40 $ 1 113 893 303.40 $ 836 672 208.19 $ 836 672 208.19 $ 831 663 285.64 $ 831 663 285.64 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 51 682 973.57 $ 51 682 973.57 $ 72 811 519.59 $ 72 811 519.59 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited, tổng doanh thu của Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là 483 133 347.60 Dollar Úc và thay đổi thành +89.77% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited trong quý vừa qua là 136 015 015.01 $, lợi nhuận ròng thay đổi +167.17% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited là 1 520 900 000 $

Chi phí cổ phiếu Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited

Tài chính Fisher & Paykel Healthcare Corporation Limited