Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ForeScout Technologies, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ForeScout Technologies, Inc., ForeScout Technologies, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ForeScout Technologies, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ForeScout Technologies, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

ForeScout Technologies, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng của ForeScout Technologies, Inc. hôm nay lên tới -20 010 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của ForeScout Technologies, Inc.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2018 đến 31/12/2019 có sẵn trực tuyến. ForeScout Technologies, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản ForeScout Technologies, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 91 331 000 $ +7.79 % ↑ -20 010 000 $ -
30/09/2019 91 622 000 $ +7 % ↑ -33 513 000 $ -
30/06/2019 78 280 000 $ +15.81 % ↑ -30 760 000 $ -
31/03/2019 75 568 000 $ - -34 252 000 $ -
31/12/2018 84 732 000 $ - -17 948 000 $ -
30/09/2018 85 628 000 $ - -8 286 000 $ -
30/06/2018 67 594 000 $ - -20 406 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ForeScout Technologies, Inc., lịch trình

Ngày của ForeScout Technologies, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của ForeScout Technologies, Inc. cho ngày hôm nay là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp ForeScout Technologies, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp ForeScout Technologies, Inc. là 70 312 000 $

Ngày báo cáo tài chính ForeScout Technologies, Inc.

Tổng doanh thu ForeScout Technologies, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ForeScout Technologies, Inc. là 91 331 000 $ Doanh thu hoạt động ForeScout Technologies, Inc. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động ForeScout Technologies, Inc. là 91 331 000 $ Thu nhập hoạt động ForeScout Technologies, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ForeScout Technologies, Inc. là -19 554 000 $

Thu nhập ròng ForeScout Technologies, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ForeScout Technologies, Inc. là -20 010 000 $ Chi phí hoạt động ForeScout Technologies, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ForeScout Technologies, Inc. là 110 885 000 $ Tài sản hiện tại ForeScout Technologies, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ForeScout Technologies, Inc. là 212 618 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
70 312 000 $ 69 925 000 $ 60 824 000 $ 56 568 000 $ 67 246 000 $ 66 431 000 $ 52 881 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
21 019 000 $ 21 697 000 $ 17 456 000 $ 19 000 000 $ 17 486 000 $ 19 197 000 $ 14 713 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
91 331 000 $ 91 622 000 $ 78 280 000 $ 75 568 000 $ 84 732 000 $ 85 628 000 $ 67 594 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
91 331 000 $ 91 622 000 $ 78 280 000 $ 75 568 000 $ 84 732 000 $ 85 628 000 $ 67 594 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-19 554 000 $ -16 984 000 $ -30 627 000 $ -34 065 000 $ -14 528 000 $ -8 609 000 $ -20 221 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-20 010 000 $ -33 513 000 $ -30 760 000 $ -34 252 000 $ -17 948 000 $ -8 286 000 $ -20 406 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
24 302 000 $ 20 556 000 $ 19 440 000 $ 18 497 000 $ 17 161 000 $ 15 062 000 $ 14 803 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
110 885 000 $ 108 606 000 $ 108 907 000 $ 109 633 000 $ 99 260 000 $ 94 237 000 $ 87 815 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
212 618 000 $ 204 787 000 $ 198 829 000 $ 210 095 000 $ 221 179 000 $ 301 066 000 $ 278 413 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
416 227 000 $ 398 996 000 $ 384 245 000 $ 393 673 000 $ 388 478 000 $ 351 931 000 $ 330 183 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
69 030 000 $ 55 436 000 $ 46 872 000 $ 70 663 000 $ 66 895 000 $ 129 035 000 $ 99 560 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
187 298 000 $ 172 837 000 $ 171 369 000 $ 169 766 000 $ 168 556 000 $ 139 219 000 $ 128 026 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
318 682 000 $ 305 155 000 $ 277 130 000 $ 278 744 000 $ 260 757 000 $ 226 688 000 $ 215 707 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
76.56 % 76.48 % 72.12 % 70.81 % 67.12 % 64.41 % 65.33 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
97 545 000 $ 93 841 000 $ 107 115 000 $ 114 929 000 $ 127 721 000 $ 125 243 000 $ 114 476 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
10 164 000 $ -13 941 000 $ -25 186 000 $ 6 439 000 $ 6 097 000 $ -11 644 000 $ -5 418 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ForeScout Technologies, Inc. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ForeScout Technologies, Inc., tổng doanh thu của ForeScout Technologies, Inc. là 91 331 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +7.79% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ForeScout Technologies, Inc. trong quý vừa qua là -20 010 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại ForeScout Technologies, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ForeScout Technologies, Inc. là 69 030 000 $ Nợ hiện tại ForeScout Technologies, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại ForeScout Technologies, Inc. là 187 298 000 $ Tổng nợ ForeScout Technologies, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ ForeScout Technologies, Inc. là 318 682 000 $

Chi phí cổ phiếu ForeScout Technologies, Inc.

Tài chính ForeScout Technologies, Inc.