Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Flagship Investments Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Flagship Investments Limited, Flagship Investments Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Flagship Investments Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Flagship Investments Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Flagship Investments Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Thu nhập ròng Flagship Investments Limited - -522 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Flagship Investments Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của Flagship Investments Limited. Lịch biểu tài chính của Flagship Investments Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Flagship Investments Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 560 894.17 $ -18.519 % ↓ -806 575.09 $ -
31/03/2021 560 894.17 $ -18.519 % ↓ -806 575.09 $ -
31/12/2020 353 069.75 $ -23.451 % ↓ -332 982.63 $ -316.583 % ↓
30/09/2020 353 069.75 $ -23.451 % ↓ -332 982.63 $ -316.583 % ↓
31/12/2019 461 231.16 $ - 153 743.72 $ -
30/09/2019 461 231.16 $ - 153 743.72 $ -
30/06/2019 688 370.12 $ - -20 087.12 $ -
31/03/2019 688 370.12 $ - -20 087.12 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Flagship Investments Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Flagship Investments Limited: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Flagship Investments Limited là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Flagship Investments Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Flagship Investments Limited là 363 000 $

Ngày báo cáo tài chính Flagship Investments Limited

Tổng doanh thu Flagship Investments Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Flagship Investments Limited là 363 000 $ Thu nhập hoạt động Flagship Investments Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Flagship Investments Limited là -831 500 $ Thu nhập ròng Flagship Investments Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Flagship Investments Limited là -522 000 $

Chi phí hoạt động Flagship Investments Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Flagship Investments Limited là 1 194 500 $ Tài sản hiện tại Flagship Investments Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Flagship Investments Limited là 3 250 000 $ Tiền mặt hiện tại Flagship Investments Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Flagship Investments Limited là 3 061 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
560 894.17 $ 560 894.17 $ 353 069.75 $ 353 069.75 $ 461 231.16 $ 461 231.16 $ 688 370.12 $ 688 370.12 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
560 894.17 $ 560 894.17 $ 353 069.75 $ 353 069.75 $ 461 231.16 $ 461 231.16 $ 688 370.12 $ 688 370.12 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 284 803.03 $ -1 284 803.03 $ -588 707.10 $ -588 707.10 $ 79 575.89 $ 79 575.89 $ -244 135.75 $ -244 135.75 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-806 575.09 $ -806 575.09 $ -332 982.63 $ -332 982.63 $ 153 743.72 $ 153 743.72 $ -20 087.12 $ -20 087.12 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 845 697.20 $ 1 845 697.20 $ 941 776.85 $ 941 776.85 $ 381 655.26 $ 381 655.26 $ 932 505.87 $ 932 505.87 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 021 779.75 $ 5 021 779.75 $ 5 225 741.27 $ 5 225 741.27 $ 90 398 216.15 $ 90 398 216.15 $ 86 145 927.58 $ 86 145 927.58 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
115 564 285.93 $ 115 564 285.93 $ 105 182 335.74 $ 105 182 335.74 $ 90 398 216.15 $ 90 398 216.15 $ 86 145 927.58 $ 86 145 927.58 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 729 743.94 $ 4 729 743.94 $ 5 199 473.50 $ 5 199 473.50 $ 3 255 658.44 $ 3 255 658.44 $ 5 814 448.37 $ 5 814 448.37 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 371 825.21 $ 2 371 825.21 $ 3 039 335.62 $ 3 039 335.62 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 220 267.16 $ 8 220 267.16 $ 7 402 875.93 $ 7 402 875.93 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 9.09 % 9.09 % 8.59 % 8.59 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
97 536 869.21 $ 97 536 869.21 $ 92 091 714.80 $ 92 091 714.80 $ 82 177 948.99 $ 82 177 948.99 $ 78 743 051.64 $ 78 743 051.64 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -393 243.98 $ -393 243.98 $ 608 794.22 $ 608 794.22 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Flagship Investments Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Flagship Investments Limited, tổng doanh thu của Flagship Investments Limited là 560 894.17 Dollar Úc và thay đổi thành -18.519% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Flagship Investments Limited trong quý vừa qua là -806 575.09 $, lợi nhuận ròng thay đổi -316.583% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Flagship Investments Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Flagship Investments Limited là 63 124 000 $

Chi phí cổ phiếu Flagship Investments Limited

Tài chính Flagship Investments Limited