Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Forth Smart Service Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Forth Smart Service Public Company Limited, Forth Smart Service Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Forth Smart Service Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Forth Smart Service Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

Tính năng động của Forth Smart Service Public Company Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi -25 034 774 ฿ trong giai đoạn trước. Forth Smart Service Public Company Limited thu nhập ròng hiện tại 111 326 000 ฿. Tính năng động của Forth Smart Service Public Company Limited thu nhập ròng tăng theo 1 030 815 ฿ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch biểu tài chính của Forth Smart Service Public Company Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Thông tin về Forth Smart Service Public Company Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 25 502 152 080 ฿ -11.879 % ↓ 4 033 340 980 ฿ -25.538 % ↓
31/12/2020 26 409 161 942.02 ฿ -4.658 % ↓ 3 995 994 552.55 ฿ -24.296 % ↓
30/09/2020 26 639 665 390 ฿ -5.77 % ↓ 4 453 935 050 ฿ -14.495 % ↓
30/06/2020 24 164 395 560 ฿ -17.0831 % ↓ 3 778 680 310 ฿ -28.195 % ↓
31/12/2019 27 699 502 920.51 ฿ - 5 278 435 144.78 ฿ -
30/09/2019 28 270 957 370 ฿ - 5 209 004 480 ฿ -
30/06/2019 29 142 904 780 ฿ - 5 262 443 730 ฿ -
31/03/2019 28 939 944 320 ฿ - 5 416 638 610 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Forth Smart Service Public Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Forth Smart Service Public Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Forth Smart Service Public Company Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Forth Smart Service Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Forth Smart Service Public Company Limited là 135 516 000 ฿

Ngày báo cáo tài chính Forth Smart Service Public Company Limited

Tổng doanh thu Forth Smart Service Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Forth Smart Service Public Company Limited là 703 896 000 ฿ Thu nhập hoạt động Forth Smart Service Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Forth Smart Service Public Company Limited là 135 711 000 ฿ Thu nhập ròng Forth Smart Service Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Forth Smart Service Public Company Limited là 111 326 000 ฿

Chi phí hoạt động Forth Smart Service Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Forth Smart Service Public Company Limited là 568 185 000 ฿ Tài sản hiện tại Forth Smart Service Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Forth Smart Service Public Company Limited là 1 213 483 000 ฿ Tiền mặt hiện tại Forth Smart Service Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Forth Smart Service Public Company Limited là 264 721 000 ฿

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 909 744 680 ฿ 4 881 199 896.29 ฿ 5 320 194 350 ฿ 4 344 013 230 ฿ 5 979 956 888.39 ฿ 5 719 086 650 ฿ 5 929 329 340 ฿ 6 134 065 070 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
20 592 407 400 ฿ 21 527 962 045.73 ฿ 21 319 471 040 ฿ 19 820 382 330 ฿ 21 719 546 032.12 ฿ 22 551 870 720 ฿ 23 213 575 440 ฿ 22 805 879 250 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
25 502 152 080 ฿ 26 409 161 942.02 ฿ 26 639 665 390 ฿ 24 164 395 560 ฿ 27 699 502 920.51 ฿ 28 270 957 370 ฿ 29 142 904 780 ฿ 28 939 944 320 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 916 809 530 ฿ 4 550 441 263.30 ฿ 5 128 610 110 ฿ 4 246 735 680 ฿ 6 242 169 919.27 ฿ 6 219 169 340 ฿ 6 387 783 760 ฿ 6 594 765 750 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 033 340 980 ฿ 3 995 994 552.55 ฿ 4 453 935 050 ฿ 3 778 680 310 ฿ 5 278 435 144.78 ฿ 5 209 004 480 ฿ 5 262 443 730 ฿ 5 416 638 610 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
20 585 342 550 ฿ 21 858 720 678.72 ฿ 21 511 055 280 ฿ 19 917 659 880 ฿ 21 457 333 001.24 ฿ 22 051 788 030 ฿ 22 755 121 020 ฿ 22 345 178 570 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
43 964 489 090 ฿ 57 142 548 070.66 ฿ 45 906 127 250 ฿ 44 989 109 720 ฿ 50 666 730 410.40 ฿ 47 007 809 090 ฿ 50 834 457 920 ฿ 52 251 703 060 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
108 845 970 150 ฿ 125 140 177 843.37 ฿ 117 465 232 070 ฿ 120 510 254 880 ฿ 127 535 932 533.01 ฿ 127 231 644 480 ฿ 133 349 804 580 ฿ 139 576 908 290 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
9 590 841 830 ฿ 15 814 816 499.82 ฿ 11 228 510 290 ฿ 10 152 008 300 ฿ 7 616 549 933.30 ฿ 5 666 879 220 ฿ 11 363 938 030 ฿ 11 621 134 800 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 78 639 377 604.93 ฿ 82 809 099 500 ฿ 83 265 488 810 ฿ 83 600 362 700 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 79 148 163 465.53 ฿ 84 114 683 780 ฿ 86 396 992 630 ฿ 88 830 597 960 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 62.06 % 66.11 % 64.79 % 63.64 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
45 659 545 870 ฿ 41 626 192 173.27 ฿ 37 239 331 570 ฿ 41 382 159 610 ฿ 48 202 148 176.79 ฿ 42 923 709 880 ฿ 46 757 713 400 ฿ 50 538 277 670 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 6 766 437 148.71 ฿ 7 417 657 740 ฿ 10 281 965 310 ฿ 10 607 057 100 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Forth Smart Service Public Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Forth Smart Service Public Company Limited, tổng doanh thu của Forth Smart Service Public Company Limited là 25 502 152 080 Baht và thay đổi thành -11.879% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Forth Smart Service Public Company Limited trong quý vừa qua là 4 033 340 980 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi -25.538% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Forth Smart Service Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Forth Smart Service Public Company Limited là 1 260 269 000 ฿

Chi phí cổ phiếu Forth Smart Service Public Company Limited

Tài chính Forth Smart Service Public Company Limited