Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Formula Systems (1985) Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Formula Systems (1985) Ltd., Formula Systems (1985) Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Formula Systems (1985) Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Formula Systems (1985) Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần Formula Systems (1985) Ltd. hiện là 572 643 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của doanh thu thuần của Formula Systems (1985) Ltd. tăng. Thay đổi lên tới 29 403 000 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Formula Systems (1985) Ltd. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 526 000 €. Lịch biểu tài chính của Formula Systems (1985) Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính Formula Systems (1985) Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 533 318 459.90 € +46.32 % ↑ 11 566 162.43 € +23.74 % ↑
31/12/2020 505 934 622.72 € +37.98 % ↑ 11 076 283.90 € +10.79 % ↑
30/09/2020 453 877 112.83 € +8.54 % ↑ 11 762 672.64 € +29.45 % ↑
30/06/2020 407 049 940.99 € +5.94 % ↑ 10 460 676.10 € +24.21 % ↑
30/09/2019 418 151 370.75 € - 9 086 967.30 € -
30/06/2019 384 239 855.62 € - 8 421 999.10 € -
31/03/2019 364 478 938.11 € - 9 346 807.81 € -
31/12/2018 366 663 833.60 € - 9 997 806.08 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Formula Systems (1985) Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Formula Systems (1985) Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Formula Systems (1985) Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Formula Systems (1985) Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Formula Systems (1985) Ltd. là 125 558 000 €

Ngày báo cáo tài chính Formula Systems (1985) Ltd.

Tổng doanh thu Formula Systems (1985) Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Formula Systems (1985) Ltd. là 572 643 000 € Thu nhập hoạt động Formula Systems (1985) Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Formula Systems (1985) Ltd. là 47 454 000 € Thu nhập ròng Formula Systems (1985) Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Formula Systems (1985) Ltd. là 12 419 000 €

Chi phí hoạt động Formula Systems (1985) Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Formula Systems (1985) Ltd. là 525 189 000 € Tài sản hiện tại Formula Systems (1985) Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Formula Systems (1985) Ltd. là 1 119 050 000 € Tiền mặt hiện tại Formula Systems (1985) Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Formula Systems (1985) Ltd. là 428 154 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
116 935 681.02 € 116 393 648.13 € 108 399 128.58 € 95 857 865.73 € 94 303 479.30 € 86 567 868.93 € 81 826 478.08 € 82 776 432.64 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
416 382 778.88 € 389 540 974.59 € 345 477 984.26 € 311 192 075.26 € 323 847 891.46 € 297 671 986.69 € 282 652 460.03 € 283 887 400.96 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
533 318 459.90 € 505 934 622.72 € 453 877 112.83 € 407 049 940.99 € 418 151 370.75 € 384 239 855.62 € 364 478 938.11 € 366 663 833.60 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
44 195 238.91 € 42 624 088.58 € 42 248 763.39 € 37 911 568.90 € 34 477 762.56 € 30 468 395.52 € 29 504 471.04 € 30 247 670.78 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
11 566 162.43 € 11 076 283.90 € 11 762 672.64 € 10 460 676.10 € 9 086 967.30 € 8 421 999.10 € 9 346 807.81 € 9 997 806.08 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
14 904 973.31 € 13 243 484.16 € 12 421 121.54 € 11 254 167.55 € 11 139 614.21 € 10 902 125.57 € 9 857 175.55 € 9 205 245.95 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
489 123 220.99 € 463 310 534.14 € 411 628 349.44 € 369 138 372.10 € 383 673 608.19 € 353 771 460.10 € 334 974 467.07 € 336 416 162.82 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 042 202 598.40 € 1 081 150 735.36 € 923 418 231.30 € 938 922 979.84 € 841 421 320.19 € 833 478 023.68 € 813 582 994.94 € 727 397 901.82 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 273 848 487.94 € 2 347 021 066.24 € 2 064 612 614.14 € 2 020 678 147.07 € 1 864 482 334.21 € 1 841 432 897.54 € 1 796 235 549.70 € 1 549 879 735.81 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
398 751 808.51 € 467 200 691.20 € 402 207 035.39 € 430 690 770.94 € 324 453 254.66 € 347 318 288.38 € 259 753 898.50 € 250 054 117.38 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 611 401 930.75 € 577 020 094.98 € 555 119 917.06 € 489 611 236.86 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 052 292 605.95 € 1 033 099 798.53 € 1 008 029 380.10 € 799 790 958.59 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.44 % 56.10 % 56.12 % 51.60 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
465 586 699.78 € 468 645 180.93 € 414 062 840.83 € 403 529 521.15 € 387 182 852.10 € 384 069 422.59 € 374 547 525.12 € 342 384 112.64 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - 51 777 180.16 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Formula Systems (1985) Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Formula Systems (1985) Ltd., tổng doanh thu của Formula Systems (1985) Ltd. là 533 318 459.90 Euro và thay đổi thành +46.32% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Formula Systems (1985) Ltd. trong quý vừa qua là 11 566 162.43 €, lợi nhuận ròng thay đổi +23.74% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Formula Systems (1985) Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Formula Systems (1985) Ltd. là 499 917 000 €

Chi phí cổ phiếu Formula Systems (1985) Ltd.

Tài chính Formula Systems (1985) Ltd.