Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC, Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC trên 30/06/2021 lên tới 96 915 000 $. Tính năng động của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC doanh thu thuần tăng theo 19 766 000 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC thu nhập ròng giảm bởi -68 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ tài chính của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 96 915 000 $ -39.0491 % ↓ -29 983 000 $ -247.467 % ↓
31/03/2021 77 149 000 $ -38.0961 % ↓ -29 915 000 $ -
31/12/2020 75 638 000 $ -45.15 % ↓ -55 897 000 $ -5490.2604 % ↓
30/09/2020 83 709 000 $ -48.398 % ↓ -21 333 000 $ -183.102 % ↓
30/09/2019 162 221 000 $ - 25 671 000 $ -
30/06/2019 159 005 000 $ - 20 332 000 $ -
31/03/2019 124 627 000 $ - -6 380 000 $ -
31/12/2018 137 900 000 $ - 1 037 000 $ -
30/09/2018 101 155 000 $ - 4 578 000 $ -
30/06/2018 71 979 000 $ - 839 000 $ -
31/03/2018 68 844 000 $ - -572 000 $ -
31/12/2017 61 430 000 $ - 3 010 000 $ -
30/09/2017 60 362 000 $ - 2 998 000 $ -
30/06/2017 51 194 000 $ - -1 460 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC, lịch trình

Ngày của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là 65 732 000 $

Ngày báo cáo tài chính Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC

Tổng doanh thu Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là 96 915 000 $ Thu nhập hoạt động Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là 10 593 000 $ Thu nhập ròng Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là -29 983 000 $

Chi phí hoạt động Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là 86 322 000 $ Tài sản hiện tại Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là 332 196 000 $ Tiền mặt hiện tại Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là 105 244 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
65 732 000 $ 52 152 000 $ 47 270 000 $ 60 581 000 $ 72 853 000 $ 66 242 000 $ 62 709 000 $ 67 225 000 $ 59 488 000 $ 44 386 000 $ 41 265 000 $ 35 070 000 $ 36 674 000 $ 29 870 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
31 183 000 $ 24 997 000 $ 28 368 000 $ 23 128 000 $ 89 368 000 $ 92 763 000 $ 61 918 000 $ 70 675 000 $ 41 667 000 $ 27 593 000 $ 27 579 000 $ 26 360 000 $ 23 688 000 $ 21 324 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
96 915 000 $ 77 149 000 $ 75 638 000 $ 83 709 000 $ 162 221 000 $ 159 005 000 $ 124 627 000 $ 137 900 000 $ 101 155 000 $ 71 979 000 $ 68 844 000 $ 61 430 000 $ 60 362 000 $ 51 194 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 162 221 000 $ 159 005 000 $ 124 627 000 $ 137 900 000 $ 101 155 000 $ 71 979 000 $ 68 844 000 $ 61 430 000 $ 60 362 000 $ 51 194 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 593 000 $ -625 000 $ -7 860 000 $ 9 123 000 $ 15 447 000 $ 13 635 000 $ 14 606 000 $ 19 123 000 $ 17 208 000 $ 2 474 000 $ 4 353 000 $ 1 184 000 $ 4 680 000 $ 2 443 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-29 983 000 $ -29 915 000 $ -55 897 000 $ -21 333 000 $ 25 671 000 $ 20 332 000 $ -6 380 000 $ 1 037 000 $ 4 578 000 $ 839 000 $ -572 000 $ 3 010 000 $ 2 998 000 $ -1 460 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
86 322 000 $ 77 774 000 $ 83 498 000 $ 74 586 000 $ 146 774 000 $ 145 370 000 $ 110 021 000 $ 118 777 000 $ 42 280 000 $ 41 912 000 $ 36 912 000 $ 33 886 000 $ 31 994 000 $ 27 427 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
332 196 000 $ 475 604 000 $ 383 536 000 $ 318 449 000 $ 355 174 000 $ 406 977 000 $ 389 507 000 $ 270 319 000 $ 235 502 000 $ 115 727 000 $ 143 586 000 $ 123 882 000 $ 240 741 000 $ 110 723 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 553 946 000 $ 3 592 047 000 $ 3 387 977 000 $ 3 375 330 000 $ 3 135 013 000 $ 3 088 509 000 $ 2 947 700 000 $ 2 638 778 000 $ 2 473 161 000 $ 2 211 272 000 $ 2 047 826 000 $ 1 955 806 000 $ 1 909 921 000 $ 1 743 707 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
105 244 000 $ 160 252 000 $ 121 703 000 $ 119 799 000 $ 99 343 000 $ 115 559 000 $ 120 515 000 $ 99 601 000 $ 185 500 000 $ 73 845 000 $ 106 739 000 $ 59 400 000 $ 176 357 000 $ 32 575 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 565 223 000 $ 552 999 000 $ 532 603 000 $ 380 568 000 $ - - - 703 264 000 $ 6 233 000 $ 8 078 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 163 145 000 $ 40 319 000 $ 80 916 000 $ 59 400 000 $ 176 357 000 $ 32 575 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 029 361 000 $ 2 050 276 000 $ 1 974 646 000 $ 1 584 996 000 $ - - - 1 406 528 000 $ 655 580 000 $ 494 754 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.73 % 66.38 % 66.99 % 60.07 % - - - 71.92 % 34.32 % 28.37 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 027 433 000 $ 1 124 886 000 $ 1 076 567 000 $ 1 175 287 000 $ 1 060 580 000 $ 988 877 000 $ 919 859 000 $ 997 399 000 $ 1 004 487 000 $ 1 027 870 000 $ 1 047 049 000 $ 947 068 000 $ 980 713 000 $ 996 798 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 34 601 000 $ 37 842 000 $ 20 270 000 $ 47 282 000 $ 27 263 000 $ 47 682 000 $ 11 470 000 $ 16 054 000 $ 19 168 000 $ 15 595 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC, tổng doanh thu của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là 96 915 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -39.0491% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC trong quý vừa qua là -29 983 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -247.467% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC là 1 027 433 000 $

Chi phí cổ phiếu Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC

Tài chính Fortress Transportation and Infrastructure Investors LLC